Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

학생: Học Sinh

Chi Tiết:

Phát âm: Hắc Seng.

Từ “학생” trong tiếng Hàn có nghĩa là “học sinh” trong tiếng Việt. 🎒📚

  • “학” (學 – học): học tập
  • “생” (生 – sinh): người, sinh sống

Vì vậy, “학생” có nghĩa là người học, dùng để chỉ học sinh, sinh viên đang theo học tại trường.

Meaning in English:

The Korean word "학생" (haksaeng, 學生) means "student" in English.

Example Sentences:

  • 저는 대학생이에요. → I am a university student.
  • 그 학생은 열심히 공부합니다. → That student studies hard.
  • 학생들은 오늘 시험을 봅니다. → The students are taking a test today.