Đang tải quote...

이번주: Tuần này

Chi Tiết:

이번주 (Tuần này)

🔹 Nghĩa: 이번주 (ibeonju) có nghĩa là tuần này, dùng để chỉ tuần hiện tại.
🔹 Cách phát âm: i-beon-ju (이번주)
🔹 Từ liên quan:

  • 지난주 (jinanju) – Tuần trước
  • 다음주 (daeumju) – Tuần sau

1. Cách sử dụng “이번주”

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
이번주 일정 Lịch trình tuần này 이번주 일정이 어떻게 되세요? (Lịch trình tuần này của bạn thế nào?)
이번주 월요일 Thứ hai tuần này 이번주 월요일에 중요한 시험이 있어요. (Thứ hai tuần này tôi có một kỳ thi quan trọng.)
이번주 회의 Cuộc họp tuần này 이번주 회의는 금요일에 있을 거예요. (Cuộc họp tuần này sẽ diễn ra vào thứ sáu.)
이번주 날씨 Thời tiết tuần này 이번주 날씨는 따뜻할 거예요. (Thời tiết tuần này sẽ ấm áp.)
이번주 주말 Cuối tuần này 이번주 주말에 친구들과 여행을 가요. (Cuối tuần này tôi sẽ đi du lịch với bạn bè.)

📌 Lưu ý:

  • “이번주” là cách nói phổ biến nhất để chỉ tuần này trong cả văn nói và văn viết.

2. So sánh “지난주”, “이번주” và “다음주”

Từ Nghĩa Ví dụ
지난주 Tuần trước 지난주에는 바빴어요. (Tuần trước tôi đã bận rộn.)
이번주 Tuần này 이번주에는 시험이 많아요. (Tuần này tôi có nhiều bài kiểm tra.)
다음주 Tuần sau 다음주에는 여행을 갈 거예요. (Tuần sau tôi sẽ đi du lịch.)

📌 Điểm khác biệt:

  • “지난주” → Chỉ tuần trước (quá khứ).
  • “이번주” → Chỉ tuần hiện tại (hiện tại).
  • “다음주” → Chỉ tuần sau (tương lai).

3. Kết luận

“이번주” là cách nói tự nhiên và phổ biến nhất để chỉ tuần này.
✔ Dùng để nói về sự kiện, lịch trình, công việc, thời tiết,… của tuần hiện tại.

📅 이번주에는 어떤 계획이 있나요? 😊

Meaning in English:

"이번 주" (Ibeon-ju) Meaning

"이번 주" means "this week" in English. It refers to the current week. 📌 Related Time Expressions:
  • 지난주 → Last week
  • 이번 주 → This week
  • 다음 주 → Next week

🔹 Common Phrases with "이번 주"

Talking About This Week
  • 이번 주에는 할 일이 많아요. → I have a lot to do this week.
  • 이번 주 토요일에 약속이 있어요. → I have an appointment this Saturday.
  • 이번 주 날씨가 아주 좋아요. → The weather is really nice this week.
  • 이번 주 시험을 준비하고 있어요. → I am preparing for an exam this week.
  • 이번 주 회의는 금요일에 열릴 예정입니다. → This week’s meeting is scheduled for Friday.
Comparisons
  • 지난주보다 이번 주가 더 바빠요. → This week is busier than last week.
  • 이번 주는 따뜻하지만, 다음 주는 추워질 거예요. → This week is warm, but next week will be cold.
Formal Sentences
  • 이번 주 프로젝트 마감일이 다가오고 있습니다. → The project deadline is approaching this week.
  • 이번 주 행사에 많은 사람들이 참석할 예정입니다. → Many people are expected to attend this week’s event.

🔹 Comparison Table: "지난주" vs. "이번 주" vs. "다음 주"

Korean Romanization Meaning Example Sentence
지난주 Jinan-ju Last week 지난주에 여행을 다녀왔어요. (I went on a trip last week.)
이번 주 Ibeon-ju This week 이번 주에는 할 일이 많아요. (I have a lot to do this week.)
다음 주 Daeum-ju Next week 다음 주에 시험이 있어요. (I have an exam next week.)