열: 10
Chi Tiết:
Từ: 열
- Phát âm: [열] (yeol)
- Loại từ: Danh từ, số từ
- Nghĩa: Mười (số 10 trong tiếng Hàn)
Giải thích:
“열” là số đếm thuần Hàn, dùng để đếm đồ vật, con người,…
❗ Không rút gọn khi kết hợp với danh từ (vẫn giữ nguyên “열”).
📌 사과 열 개 – Mười quả táo
📌 책이 열 권 있어요. – Có mười quyển sách.
📌 열 명의 친구 – Mười người bạn
Ví dụ câu:
1️⃣ 사과를 열 개 샀어요.
Tôi đã mua mười quả táo.
2️⃣ 우리 가족은 열 명이에요.
Gia đình tôi có mười người.
3️⃣ 커피 열 잔 주세요.
Cho tôi mười cốc cà phê.
4️⃣ 열 시에 만나요.
Gặp nhau lúc 10 giờ.
📌 Mẹo để ghi nhớ từ “열”:
✅ Ghi nhớ qua đếm số thuần Hàn:
- 1️⃣ 하나 → 한
- 2️⃣ 둘 → 두
- 3️⃣ 셋 → 세
- 4️⃣ 넷 → 네
- 5️⃣ 다섯
- 6️⃣ 여섯
- 7️⃣ 일곱
- 8️⃣ 여덟
- 9️⃣ 아홉
- 🔟 열
✅ Liên tưởng thực tế: Khi thấy mười vật gì đó, hãy tự nhủ: “이거 열 있어요!” (Cái này có mười cái!).
✅ So sánh với số Hán Hàn (십 – số 10):
- 열 dùng trong cuộc sống hàng ngày.
- 십 dùng trong số điện thoại, ngày tháng, toán học,…
Meaning in English:
Word: 열
Meaning: Ten (Korean native number)
Pronunciation: [열] (yeol)
Explanation:
"열" is the Korean native number for "ten." Unlike 1-4, it does not change form when used with counters.Example Sentences:
✅ 사과 열 주세요. (Sagwa yeol juseyo.) → Please give me ten apples. ✅ 우리 반에는 학생이 열 명 있어요. (Uri baneneun haksaengi yeol myeong isseoyo.) → There are ten students in my class. ✅ 열 시에 출발할 거예요. (Yeol sie chulbalhal geoyeyo.) → I will depart at ten o’clock. 👉 Native Korean Numbers (1-10): 1️⃣ 하나 (hana) → 한 (han) (before counters) 2️⃣ 둘 (dul) → 두 (du) 3️⃣ 셋 (set) → 세 (se) 4️⃣ 넷 (net) → 네 (ne) 5️⃣ 다섯 (daseot) 6️⃣ 여섯 (yeoseot) 7️⃣ 일곱 (ilgop) 8️⃣ 여덟 (yeodeol) 9️⃣ 아홉 (ahop) 🔟 열 (yeol) 👉 Related words:- 열 개 (yeol gae) → Ten items (with the counter "개")
- 열 명 (yeol myeong) → Ten people
- 열 번 (yeol beon) → Ten times
- 숫자 (sutja) → Number