Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

여덟: 8

Chi Tiết:

Từ: 여덟

  • Phát âm: [여덜] (yeo-deol)
  • Loại từ: Danh từ, số từ
  • Nghĩa: Tám (số 8 trong tiếng Hàn)

Giải thích:

“여덟” là số đếm thuần Hàn, dùng để đếm đồ vật, con người,…
Không rút gọn khi kết hợp với danh từ (vẫn giữ nguyên “여덟”).

📌 사과 여덟 개Tám quả táo
📌 책이 여덟 권 있어요.Có tám quyển sách.
📌 여덟 명의 친구Tám người bạn


Ví dụ câu:

1️⃣ 사과를 여덟 개 샀어요.
Tôi đã mua tám quả táo.

2️⃣ 우리 가족은 여덟 명이에요.
Gia đình tôi có tám người.

3️⃣ 커피 여덟 잔 주세요.
Cho tôi tám cốc cà phê.

4️⃣ 여덟 시에 만나요.
Gặp nhau lúc 8 giờ.


📌 Mẹo để ghi nhớ từ “여덟”:

Ghi nhớ qua đếm số thuần Hàn:

  • 1️⃣ 하나 → 한
  • 2️⃣ 둘 → 두
  • 3️⃣ 셋 → 세
  • 4️⃣ 넷 → 네
  • 5️⃣ 다섯
  • 6️⃣ 여섯
  • 7️⃣ 일곱
  • 8️⃣ 여덟

Liên tưởng thực tế: Khi thấy tám vật gì đó, hãy tự nhủ: “이거 여덟 있어요!” (Cái này có tám cái!).

So sánh với số Hán Hàn (팔 – số 8):

  • 여덟 dùng trong cuộc sống hàng ngày.
  • dùng trong số điện thoại, ngày tháng, toán học,…

Meaning in English:

Word: 여덟

Meaning: Eight (Korean native number)

Pronunciation: [여덟] (yeo-deol)

Explanation:

"여덟" is the Korean native number for "eight." Unlike 1-4, it does not change form when used with counters.

Example Sentences:

사과 여덟 주세요. (Sagwa yeodeol juseyo.) → Please give me eight apples. ✅ 우리 반에는 학생이 여덟 명 있어요. (Uri baneneun haksaengi yeodeol myeong isseoyo.) → There are eight students in my class. ✅ 여덟 시에 만나요. (Yeodeol sie mannayo.) → Let’s meet at eight o’clock. 👉 Native Korean Numbers (1-10): 1️⃣ 하나 (hana) → 한 (han) (before counters) 2️⃣ 둘 (dul) → 두 (du) 3️⃣ 셋 (set) → 세 (se) 4️⃣ 넷 (net) → 네 (ne) 5️⃣ 다섯 (daseot) 6️⃣ 여섯 (yeoseot) 7️⃣ 일곱 (ilgop) 8️⃣ 여덟 (yeodeol) 9️⃣ 아홉 (ahop) 🔟 열 (yeol) 👉 Related words:
  • 여덟 개 (yeodeol gae) → Eight items (with the counter "개")
  • 여덟 명 (yeodeol myeong) → Eight people
  • 여덟 번 (yeodeol beon) → Eight times
  • 숫자 (sutja) → Number