Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

아흔: 90

Chi Tiết:

Từ: 아흔

  • Phát âm: [아흔] (a-heun)
  • Loại từ: Danh từ, số từ
  • Nghĩa: Chín mươi (số 90 trong tiếng Hàn)

Giải thích:

“아흔” là số đếm thuần Hàn, dùng để đếm đồ vật, con người,…
🔹 Không bị rút gọn khi kết hợp với danh từ.

📌 사과 아흔 개Chín mươi quả táo
📌 책이 아흔 권 있어요.Có chín mươi quyển sách.
📌 아흔 명의 친구Chín mươi người bạn


Ví dụ câu:

1️⃣ 사과를 아흔 개 샀어요.
Tôi đã mua chín mươi quả táo.

2️⃣ 우리 반에는 아흔 명이 있어요.
Lớp chúng tôi có chín mươi người.

3️⃣ 커피 아흔 잔 주세요.
Cho tôi chín mươi cốc cà phê.

4️⃣ 저는 올해 아흔 살이에요.
Năm nay tôi 90 tuổi.


📌 Mẹo để ghi nhớ từ “아흔”:

Ghi nhớ qua đếm số thuần Hàn:

  • 🔟 열 (10)
  • 2️⃣0️⃣ 스물 (20)
  • 3️⃣0️⃣ 서른 (30)
  • 4️⃣0️⃣ 마흔 (40)
  • 5️⃣0️⃣ 쉰 (50)
  • 6️⃣0️⃣ 예순 (60)
  • 7️⃣0️⃣ 일흔 (70)
  • 8️⃣0️⃣ 여든 (80)
  • 9️⃣0️⃣ 아흔 (90)

So sánh với số Hán Hàn (구십 – số 90):

  • 아흔 dùng trong cuộc sống hàng ngày.
  • 구십 dùng trong số điện thoại, ngày tháng, toán học,…

Meaning in English:

Word: 아흔

Meaning: Ninety (Korean native number)

Pronunciation: [아흔] (aheun)

Explanation:

"아흔" is the Korean native number for "ninety." Unlike 20 (스물 → 스무), it does not change form when used with counters.

Example Sentences:

사과 아흔 개 주세요. (Sagwa aheun gae juseyo.) → Please give me ninety apples. ✅ 우리 학교에는 학생이 아흔 명 있어요. (Uri hakgyoeneun haksaengi aheun myeong isseoyo.) → There are ninety students in our school. ✅ 할아버지는 올해 아흔 살이 되셨어요. (Harabeoji-neun olhae aheun sal-i doesyeotseoyo.) → My grandfather turned ninety this year. 👉 Native Korean Numbers (10-100): 🔟 열 (yeol) – 10 2️⃣0️⃣ 스물 (seumul) → 스무 (seumu) (before counters) – 20 3️⃣0️⃣ 서른 (seoreun) – 30 4️⃣0️⃣ 마흔 (maheun) – 40 5️⃣0️⃣ 쉰 (swin) – 50 6️⃣0️⃣ 예순 (yesun) – 60 7️⃣0️⃣ 일흔 (ilheun) – 70 8️⃣0️⃣ 여든 (yeodeun) – 80 9️⃣0️⃣ 아흔 (aheun) – 90 💯 백 (baek) – 100 👉 Related words:
  • 아흔 개 (aheun gae) → Ninety items (with the counter "개")
  • 아흔 명 (aheun myeong) → Ninety people
  • 아흔 살 (aheun sal) → Ninety years old
  • 숫자 (sutja) → Number