쓰기: Viết lách
Chi Tiết:
📌 쓰기 – Danh từ hóa của động từ “쓰다” (viết, sử dụng, đội, đeo, đắng)
📌 Nghĩa: Việc viết, viết lách ✍️
📌 Cách phát âm: sseu-gi (쓰기)
1️⃣ Cấu trúc ngữ pháp
📌 “쓰기” là danh từ hóa của động từ “쓰다” (viết) theo cấu trúc:
👉 Động từ + 기 → Danh từ hóa
🔹 쓰다 (viết) → 쓰기 (việc viết)
📌 Ví dụ:
- 한글 쓰기 연습해요. (Hangeul sseugi yeonseubhaeyo.) → Tôi luyện viết chữ Hangeul.
- 일기를 쓰기 좋아해요. (Ilgi-reul sseugi joahaeyo.) → Tôi thích viết nhật ký.
- 편지 쓰기는 어려워요. (Pyeonji sseugi neun eoryeowoyo.) → Việc viết thư khó lắm.
2️⃣ Các nghĩa khác của “쓰기”
📌 Ngoài nghĩa “việc viết”, “쓰기” còn có thể mang nghĩa:
1️⃣ Việc sử dụng
- 돈 쓰기 조심하세요. → Hãy cẩn thận khi tiêu tiền.
- 컴퓨터 쓰기가 편해요. → Việc sử dụng máy tính rất tiện lợi.
2️⃣ Việc đội/mang (mũ, kính, khẩu trang)
- 모자 쓰기가 불편해요. → Việc đội mũ không thoải mái.
- 안경 쓰기가 익숙해졌어요. → Tôi đã quen với việc đeo kính rồi.
3️⃣ Vị đắng (tính từ 쓰다 – đắng)
- 약 쓰기가 힘들어요. → Việc uống thuốc đắng thật khó khăn.
3️⃣ Một số cụm từ với “쓰기”
📌 Dùng trong học tập & viết lách
- 한글 쓰기 연습 → Luyện viết tiếng Hàn ✍️
- 작문 쓰기 숙제 → Bài tập viết văn 📖
- 편지 쓰기 방법 → Cách viết thư ✉️
📌 Dùng trong cuộc sống hàng ngày
- 돈 쓰기 습관 → Thói quen tiêu tiền 💰
- 컴퓨터 쓰기 능력 → Kỹ năng sử dụng máy tính 💻
- 마스크 쓰기 필수 → Bắt buộc đeo khẩu trang 😷
🔥 Tổng kết nhanh
✔ 쓰기 = Danh từ hóa của 쓰다 (viết, sử dụng, đội, đeo, đắng)
✔ Thường mang nghĩa việc viết, việc sử dụng, việc đội/mang, vị đắng
✔ Ứng dụng nhiều trong học tập, cuộc sống hàng ngày, giao tiếp
Meaning in English:
"쓰기" – Writing / To Write ✍️
The Korean word "쓰기" comes from the verb "쓰다", which means "to write," "to use," or "to wear (hats, glasses)." However, "쓰기" as a noun form refers to "writing" or "the act of writing."1️⃣ "쓰기" as a Noun (Writing) 📝
✅ 한글 쓰기 연습 → Korean writing practice ✅ 일기 쓰기 → Writing a diary ✅ 편지 쓰기 → Writing a letter2️⃣ "쓰기" as a Verb (To Write) ✍️
📌 Sentence Structure: 👉 [Subject] + (을/를) 쓰기 ✅ 나는 편지 쓰기를 좋아해요. → I like writing letters. ✅ 한글 쓰기가 어려워요. → Writing in Korean is difficult. ✅ 에세이 쓰기를 도와줄 수 있어요? → Can you help me with essay writing?3️⃣ Other Meanings of "쓰다"
Meaning | Example |
---|---|
To write ✍️ | 편지를 써요. (I write a letter.) |
To use 🛠️ | 스마트폰을 써요. (I use a smartphone.) |
To wear (on the head) 🧢 | 모자를 써요. (I wear a hat.) |
To be bitter ☕ | 이 커피는 써요. (This coffee is bitter.) |