
한국: Hàn Quốc
Chi Tiết:
Từ “한국” trong tiếng Hàn có nghĩa là “Hàn Quốc” (South Korea) trong tiếng Việt. 🇰🇷
- “한” (韓 – Hàn): chỉ dân tộc Hàn
- “국” (國 – quốc): quốc gia
Vì vậy, “한국” có nghĩa là “nước Hàn”, cách gọi Hàn Quốc theo tiếng Hàn.
Meaning in English:
The Korean word "한국" (Hanguk, 韓國) means "Korea", specifically referring to South Korea in most cases.
Example Sentences:
- 한국의 수도는 서울입니다. → The capital of Korea is Seoul.
- 한국은 K-POP과 한류로 유명해요. → Korea is famous for K-POP and the Hallyu (Korean Wave).
- 저는 한국 문화를 배우고 싶어요. → I want to learn about Korean culture.