Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

독일: Đức

Chi Tiết:

Phiên âm: thô kil

Quy tắc phát âm: theo quy tắc nối âm: Âm trước có phụ âm cuốiâm sau bắt đầu là 1 nguyên âm thì nối phụ âm cuối của âm trước với âm sau.

Từ “독일” trong tiếng Hàn có nghĩa là “Đức” (Germany) trong tiếng Việt. 🇩🇪

Không giống như “러시아” (Nga) hay “프랑스” (Pháp), từ “독일” không phải là phiên âm mà là tên Hán-Hàn:

  • “독” (獨 – độc): nghĩa là duy nhất, đơn lẻ
  • “일” (逸 – dật): nghĩa là xuất chúng

Tên này bắt nguồn từ cách gọi nước Đức trong tiếng Trung “德國” (Đức Quốc), mang nghĩa “quốc gia có đạo đức”.

Meaning in English:

The Korean word "독일" (Dogil) means "Germany" in English.

Example Sentences:

  • 독일은 자동차 산업으로 유명합니다. → Germany is famous for its automobile industry.
  • 저는 독일에서 공부하고 싶어요. → I want to study in Germany.
  • 독일의 수도는 베를린입니다. → The capital of Germany is Berlin.
Let me know if you need more details! 😊