Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

께: Tiểu từ kính ngữ gián tiếp thay thế cho 에께/ 한테

Chi Tiết:

께 – Trợ từ kính ngữ chỉ đối tượng nhận hành động

🔹 Nghĩa: là dạng kính ngữ của 에게 hoặc 한테, dùng để chỉ người nhận hành động, thường là người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao.
🔹 Cách phát âm: kke (께)
🔹 Dùng với đối tượng: Người lớn tuổi, thầy cô, sếp, cha mẹ, khách hàng, người có địa vị cao…


1. Cách sử dụng “께”

1.1. Dùng thay cho “에게” hoặc “한테” khi nói với người cần kính trọng

📌 Khi hành động hướng đến người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao, ta dùng thay vì 에게/한테.

🔹 Ví dụ:

  • 할머니께 선물을 드렸어요. (Tôi đã tặng quà cho bà.)
  • 선생님께 질문을 했어요. (Tôi đã đặt câu hỏi cho thầy/cô.)
  • 아버지께 편지를 보냈어요. (Tôi đã gửi thư cho bố.)

📌 Lưu ý: Không dùng khi đối tượng nhận hành động là người ngang hàng hoặc nhỏ tuổi hơn.
🔹 (X) 친구께 전화를 했어요. (Tôi đã gọi điện cho bạn. ❌ – Không cần kính ngữ)
🔹 (O) 친구에게 전화를 했어요. (Tôi đã gọi điện cho bạn. ✅)


1.2. Thường đi kèm với động từ kính ngữ

📌 Khi sử dụng , động từ cũng thường chia ở dạng kính ngữ.

🔹 Ví dụ:

  • 어머니께 말씀드렸어요. (Tôi đã thưa chuyện với mẹ.) → (말씀드리다 là kính ngữ của 말하다)
  • 할아버지께 편지를 드렸어요. (Tôi đã đưa thư cho ông.) → (드리다 là kính ngữ của 주다)

2. So sánh “께” với “에게” và “한테”

Trợ từ Dùng cho Ví dụ
에게 Văn viết, trang trọng 친구에게 책을 빌려줬어요. (Tôi đã cho bạn mượn sách.)
한테 Văn nói, thân mật 동생한테 선물을 줬어요. (Tôi đã tặng quà cho em.)
Người cần kính trọng 교수님께 이메일을 보냈어요. (Tôi đã gửi email cho giáo sư.)

3. Kết luận

là kính ngữ của 에게/한테, dùng khi đối tượng nhận hành động là người cần tôn trọng.
✔ Khi dùng , động từ thường cũng được chia ở dạng kính ngữ.
✔ Không dùng khi nói với bạn bè hoặc người nhỏ tuổi hơn.

📌 연습해 보세요! (Hãy thử luyện tập!)
👉 할머니께 뭐 드렸어요? (Bạn đã tặng gì cho bà?) 😊

Meaning in English:

"께" (Kke) Meaning & Usage

"께" is the honorific form of "에게" or "한테", which are dative markers in Korean. It is used when referring to respected persons (e.g., elders, teachers, bosses, customers) and indicates the recipient or target of an action. 📌 Usage Rules:
  • "께" replaces "에게" or "한테" when speaking politely about someone of higher status.
    • 예) 할머니께 선물을 드렸어요. → I gave a present to my grandmother.
    • 예) 선생님께 질문을 했어요. → I asked the teacher a question.

🔹 Key Functions of "께"

1. Indicating the Recipient of an Action (Honorific)
  • 아버지께 편지를 보냈어요. → I sent a letter to my father.
  • 선생님께 말씀드릴게요. → I will tell the teacher.
2. Expressing Giving or Receiving Actions
  • 할아버지께 선물을 드렸어요. → I gave a gift to my grandfather.
    • (🚫 "줬어요" is too casual; use "드렸어요" in honorific speech.)
  • 사장님께 인사드렸어요. → I greeted the CEO.
3. Used with Honorific Verbs ("드리다" instead of "주다")
  • 부모님께 감사드립니다. → I express my gratitude to my parents.
  • 선배님께 부탁드렸어요. → I made a request to my senior.

🔹 Comparison: "께" vs. "에게" vs. "한테"

Marker Usage Example
한테 Casual dative marker (spoken) 친구한테 전화했어요. (I called my friend.)
에게 Neutral dative marker (written) 친구에게 편지를 보냈어요. (I sent a letter to my friend.)
Honorific dative marker (respectful) 선생님께 질문했어요. (I asked the teacher a question.)
📌 Example for Clarity:
  • 동생한테 책을 줬어요. (Casual) → I gave a book to my younger sibling.
  • 친구에게 책을 줬어요. (Neutral) → I gave a book to my friend.
  • 선생님께 책을 드렸어요. (Honorific) → I gave a book to the teacher.

🔹 Quick Summary:

Use "께" instead of "에게" or "한테" when referring to elders, teachers, or respected people. ✅ Often used with honorific verbs like "드리다" instead of "주다".