Dưới đây là một bản tóm tắt dưới dạng hướng dẫn học tập chi tiết về bài giảng Pháp môn Tịnh Độ do Hòa Thượng Thích Giác Khang giảng Phần 5.
I. Tổng quan về Pháp môn Tịnh Độ và Quan điểm của Sư Thích Giác Khang
Bài giảng của Thượng tọa Thích Giác Khang về Pháp môn Tịnh Độ tập trung vào những điểm cốt yếu của con đường tu tập này, nhấn mạnh tính đơn giản trong tu tập và chứng ngộ, nhưng lại sâu sắc về mặt lý thuyết. Sư Thượng tọa giới thiệu khái niệm về hai thế giới: “Uế độ” (thế giới của tư tưởng và phiền não) và “Tịnh độ” (thế giới của trí tuệ và sự giác ngộ), và lý giải tại sao Tịnh Độ là một pháp môn vô cùng quan trọng trong thời mạt pháp, khi căn cơ chúng sinh mỏng manh và nghiệp chướng sâu dày.
II. Các Khía cạnh Chính của Bài giảng
A. Định nghĩa và Đặc điểm của Pháp môn Tịnh Độ
- Dễ tu, dễ chứng, khó hiểu: Sư Thượng tọa nhấn mạnh Pháp môn Tịnh Độ dễ thực hành và dễ đạt kết quả nhưng lại khó thấu hiểu bằng tư tưởng thông thường.
- Thế giới Uế độ và Tịnh độ:Uế độ: Thế giới của chúng ta, nơi tư tưởng ngự trị, đầy vọng tưởng và phiền não.
- Tịnh độ: Thế giới của trí tuệ, nơi tư tưởng không thể với tới. Tịnh độ được miêu tả là “chơn vọng hòa hợp” chứ không phải hoàn toàn là chơn hay hoàn toàn là vọng.
- Bốn cách hiểu biết (Bốn cách nhìn): Sư Thượng tọa dùng ví dụ về biển và sóng để minh họa. Cách nhìn của chúng ta quyết định chúng ta ở đâu trong luân hồi (bốn đường ác, bốn đường thiện, bốn tầng thánh, Bích Chi Phật, Bồ Tát, Như Lai).
- Sóng ác/đê tiện: Tượng trưng cho những tư tưởng thấp hèn, tham đắm sắc tài danh lợi, dẫn đến bốn đường ác.
- Sóng thiện/tốt: Tượng trưng cho những tư tưởng tốt đẹp, được cải sửa từ sóng ác.
B. Quan điểm về Tu tập và Sửa đổi
- Tu là sửa: Khái niệm phổ biến trong nhiều tôn giáo, từ bỏ những điều ác, xấu, quấy để cải sửa thành thiện, tốt, phải. Tuy nhiên, Sư Thượng tọa cho rằng cách tu này chỉ dừng lại ở đạo trời, đạo người, giống như đổi xiềng sắt lấy xiềng vàng – vẫn là xiềng.
- Pháp đối trị (Chỉ và Quán):Chỉ (Định): Đè nén tạp niệm, tập trung vào nhất niệm (ví dụ: niệm Phật). Tuy nhiên, cách này chỉ dằn nén phiền não xuống, chúng sẽ bùng lên khi điều kiện cho phép.
- Quán: Quán chiếu vô thường, vô ngã, khổ đau.
- Vô thường: Sự thay đổi không ngừng của nhận thức.
- Vô ngã: Đối tượng nhận thức thay đổi theo nhận thức của mình (ví dụ: nước được thấy khác nhau bởi ngạ quỷ, loài người, chư thiên, nhà khoa học, nhà điện tử).
C. So sánh với con đường Giác ngộ của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni
- Tìm đạo: Đức Phật Sĩ Đạt Ta đã trải qua 6 năm khổ hạnh và học đạo từ các vị đạo sư nhưng không tìm thấy giải thoát hoàn toàn.
- Tự ngộ dưới gốc Bồ Đề: Ngài nhận ra Phật tánh không phải là thứ cần cải sửa mà là thứ cần “nhận lại”, vì nó vốn đã tồn tại.
- Phật tánh: Tất cả chúng sinh đều có Phật tánh nhưng bị ngũ uẩn che mất.
- Thành Phật lập tức: Sự giác ngộ không phải là quá trình tiệm tiến mà là sự “nhận lại” ngay lập tức (“nhất kiếp ngộ nhất thời”).
- Khó giáo hóa: Đức Phật thấy rằng chúng sinh đã quen với lối tu cải sửa nên khó chấp nhận pháp môn “nhận lại” không cần cải sửa, không cần tiệm tiến.
D. Khổ đau và Nguyên nhân
- Nguyên nhân chính là tư tưởng: Mọi khổ đau, phiền não trong cuộc sống đều bắt nguồn từ tư tưởng (thức thứ sáu) và sự chấp trước vào nó.
- Bốn tâm (duy thức học):Sắc thân: Chưa có phân biệt.
- Cảm giác (5 thức đầu): Cái biết nhưng chưa phân biệt (dễ chịu, khó chịu).
- Tư tưởng (thức thứ sáu): Phân biệt, đặt tên, là nguyên nhân của tham sân si.
- Ý chí/Nghiệp (thức thứ bảy): Tính toán, quyết định hành động để tạo nghiệp.
- A lại gia thức (thức thứ tám): Kho chứa kinh nghiệm, kiến thức, ký ức, tội phước.
- Sự liên hệ giữa tham, sân và tư tưởng: Sư Thượng tọa dùng ví dụ về tiền bạc, sắc đẹp, và việc bị chửi để chứng minh rằng không phải đối tượng bên ngoài mà chính tư tưởng của chúng ta mới là nguyên nhân của tham lam, sân hận.
- Tập (Thói quen): Thói quen dẫn đến nghiện ngập (ví dụ: rượu), khiến chúng sinh lầm lạc như loài đười ươi ham mồi.
E. Tầm quan trọng của Pháp môn Tịnh Độ trong Thời Mạt Pháp
- Căn cơ mỏng, nghiệp dày: Trong thời đại vật chất phát triển, chúng sinh khó tu theo các pháp môn khác.
- Mục đích duy nhất của người tu Tịnh Độ: Cầu vãng sanh về cõi Cực Lạc của Phật A Di Đà.
- Ưu điểm của Tịnh Độ:Phật A Di Đà và thánh chúng: Nơi đó Phật A Di Đà vẫn đang thuyết pháp, có vô số thánh tăng giúp đỡ tu tập, giúp người vãng sanh nhanh chóng đạt được quả vị.
- Vãng sanh tức khắc: “Nhất niệm A Di Đà vô biệt niệm, bất lai đàn chỉ đáo Tây Phương” – ngay khi niệm Phật nhất tâm, chỉ trong khoảnh khắc là đến được Cực Lạc, không có không gian hay thời gian ngăn cách.
- Cứu độ bản thân và chúng sinh: Vãng sanh về Cực Lạc là cách nhanh nhất để thành A La Hán và sau đó có khả năng cứu độ cửu huyền thất tổ và chúng sinh khác.
- Thế giới Cực Lạc: Không có không gian hay nhân mãn như thế giới Uế độ. Là một thế giới xuyên suốt, nơi mọi chướng ngại đều tan biến.
- Sống đơn giản (Thiểu dục tri túc): Là yếu tố then chốt để có an lạc và góp phần vào hòa bình thế giới. Lòng tham là nguyên nhân chính của mọi khổ đau và chiến tranh.
III. Câu đố (10 câu hỏi ngắn)
- Theo Sư Thượng tọa Thích Giác Khang, Pháp môn Tịnh Độ có những đặc điểm gì về độ khó khi tu tập và chứng ngộ?
- Thế nào là “Uế độ” và “Tịnh độ” theo cách phân biệt của Sư Thượng tọa? Hai thế giới này khác nhau ở điểm cốt yếu nào?
- Tại sao Sư Thượng tọa lại so sánh việc tu sửa thông thường với việc “đổi xiềng sắt sang xiềng vàng”? Điều này ngụ ý gì về kết quả của lối tu đó?
- Đức Phật Sĩ Đạt Ta đã nhận ra điều gì về Phật tánh và con đường giải thoát sau 6 năm khổ hạnh và thiền định dưới gốc Bồ Đề?
- Giải thích khái niệm “vô thường” và “vô ngã” bằng ví dụ về “nước” mà Sư Thượng tọa đã đề cập.
- Theo bài giảng, đâu là nguyên nhân chính của mọi khổ đau và luân hồi trong cuộc sống?
- Sư Thượng tọa đã phân tích về bốn loại “tâm” theo Duy thức học. Hãy nêu tên hai loại tâm quan trọng nhất trong việc tạo ra khổ đau và giải thoát.
- Mục đích duy nhất và quan trọng nhất của người đi Phật thất theo Pháp môn Tịnh Độ là gì?
- Tại sao Sư Thượng tọa khẳng định rằng vãng sanh về cõi Cực Lạc của Phật A Di Đà có ưu thế hơn cả việc đạt quả A La Hán hay sinh lên cõi trời trong hiện tại?
- Sư Thượng tọa đã giải thích rằng cõi Cực Lạc không có phương Tây, phương Đông, Nam, Bắc. Điều này có ý nghĩa gì về bản chất của thế giới Tịnh Độ?
IV. Đáp án Câu đố
- Theo Sư Thượng tọa Thích Giác Khang, Pháp môn Tịnh Độ là pháp môn “dễ tu, dễ chứng nhưng khó hiểu”. Điều này có nghĩa là việc thực hành đơn giản và dễ đạt được kết quả, nhưng để thấu hiểu sâu sắc bản chất của nó lại đòi hỏi một nhận thức vượt ngoài tư tưởng thông thường.
- “Uế độ” là thế giới của chúng ta, nơi tư tưởng ngự trị và đầy vọng tưởng, phiền não. “Tịnh độ” là thế giới của trí tuệ, nơi tư tưởng không thể với tới. Điểm cốt yếu khác biệt là Uế độ hoàn toàn là vọng, còn Tịnh độ là “chơn vọng hòa hợp”.
- Sư Thượng tọa so sánh việc tu sửa thông thường với việc “đổi xiềng sắt sang xiềng vàng” để ngụ ý rằng dù có cải thiện từ xấu sang tốt, ác sang thiện, thì người tu vẫn còn bị trói buộc bởi nghiệp, dù là nghiệp lành. Lối tu này chỉ dừng lại ở đạo trời, đạo người, chưa đạt đến sự giải thoát hoàn toàn.
- Đức Phật Sĩ Đạt Ta nhận ra Phật tánh không phải là thứ cần cải sửa hay tạo ra, mà là thứ vốn đã tồn tại trong tất cả chúng sinh và chỉ cần “nhận lại”. Con đường giải thoát là sự “nhận lại” Phật tánh ngay lập tức, không qua quá trình tiệm tiến.
- “Vô thường” là sự thay đổi không ngừng của nhận thức, ví dụ như nhận thức hôm qua khác hôm nay. “Vô ngã” là đối tượng nhận thức thay đổi theo nhận thức của mình; ví dụ, “nước” được loài người, ngạ quỷ, chư thiên, nhà khoa học, nhà điện tử nhìn nhận khác nhau, cho thấy không có một bản chất cố định nào của nước.
- Theo bài giảng, nguyên nhân chính của mọi khổ đau và luân hồi trong cuộc sống chính là “tư tưởng” (thức thứ sáu) của chúng ta. Tư tưởng phân biệt, chấp trước vào các đối tượng bên ngoài, từ đó sinh ra tham, sân, si và tạo nghiệp.
- Hai loại tâm quan trọng nhất trong việc tạo ra khổ đau và giải thoát là “tư tưởng” (thức thứ sáu) và “ý chí/nghiệp” (thức thứ bảy). Tư tưởng phân biệt phải quấy, tốt xấu, còn ý chí là sự quyết định hành động dựa trên những phân biệt đó.
- Mục đích duy nhất và quan trọng nhất của người đi Phật thất theo Pháp môn Tịnh Độ là “cầu vãng sanh về xứ Cực Lạc của Phật A Di Đà”. Ngoài mục đích này ra, mọi mong cầu khác đều được coi là không sánh bằng.
- Sư Thượng tọa cho rằng vãng sanh về cõi Cực Lạc có ưu thế hơn vì ở đó Phật A Di Đà vẫn đang thuyết pháp và có vô số thánh tăng. Nhờ Phật lực và môi trường tu tập thuận lợi, người vãng sanh có thể nhanh chóng đạt được quả vị A La Hán và tiếp tục tu hành thành Phật, sau đó mới có khả năng độ chúng sinh.
- Cõi Cực Lạc không có phương Tây, phương Đông, Nam, Bắc có nghĩa là thế giới Tịnh Độ không bị giới hạn bởi không gian như thế giới Uế độ. Nó là một thế giới xuyên suốt, nơi sự vãng sanh có thể xảy ra ngay lập tức (“nhất niệm” là đến), không cần trải qua khoảng cách hay thời gian.
V. Câu hỏi dạng Luận (Không có đáp án)
- Phân tích sâu hơn quan điểm của Sư Thượng tọa về sự khác biệt giữa việc “tu là sửa” của các tôn giáo thông thường và con đường giác ngộ “nhận lại Phật tánh” của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Tại sao Sư Thượng tọa lại nhấn mạnh rằng lối “tu sửa” chỉ là “đổi xiềng sắt sang xiềng vàng”?
- Thượng tọa Thích Giác Khang đã dùng hình ảnh “biển và sóng” cùng với ví dụ về “nước” để minh họa cho các khái niệm về “thực tại” và “nhận thức”. Hãy giải thích cách những ví dụ này làm sáng tỏ quan điểm của Sư Thượng tọa về vô thường, vô ngã và thế giới Tịnh Độ.
- Bốn loại “tâm” trong Duy thức học (sắc thân, cảm giác, tư tưởng, ý chí/nghiệp, A lại gia thức) được Sư Thượng tọa trình bày có vai trò như thế nào trong việc tạo ra luân hồi và khổ đau? Làm thế nào để chuyển hóa các loại tâm này để đạt được giải thoát?
- Mặc dù Pháp môn Tịnh Độ được cho là “dễ tu, dễ chứng”, Sư Thượng tọa lại cho rằng nó “khó hiểu”. Hãy phân tích những lý do khiến Pháp môn Tịnh Độ khó hiểu đối với căn cơ chúng sinh thời mạt pháp và tầm quan trọng của việc thấu hiểu sâu sắc ý nghĩa của pháp môn này.
- Thượng tọa Thích Giác Khang đã nêu rõ mục đích duy nhất của người đi Phật thất là cầu vãng sanh về cõi Cực Lạc. Hãy thảo luận về lý do tại sao mục đích này lại được coi là quan trọng nhất và ưu việt hơn so với các mong cầu khác, kể cả việc đắc quả A La Hán tại cõi Ta Bà.
VI. Bảng thuật ngữ chính
- Pháp môn Tịnh Độ: Một pháp môn Phật giáo tập trung vào việc niệm Phật A Di Đà để cầu vãng sanh về cõi Cực Lạc Tây Phương.
- Uế độ: Thế giới đầy phiền não, ô nhiễm, nơi chúng sinh sống trong sự ràng buộc của tư tưởng, vọng tưởng. (Thế giới của chúng ta).
- Tịnh độ: Thế giới thanh tịnh, của trí tuệ, nơi giải thoát khỏi phiền não. (Cõi Cực Lạc của Phật A Di Đà).
- Nhất tâm bất loạn: Trạng thái tâm không bị xao động, chuyên chú vào một niệm (ví dụ: niệm Phật A Di Đà) mà không còn tạp niệm.
- Niệm A Di Đà: Việc liên tục xưng niệm danh hiệu Phật A Di Đà.
- Bờ giác: Trạng thái giác ngộ, giải thoát khỏi luân hồi sinh tử.
- Thân không mang bao tật bệnh, tâm không còn ưu phiền, gia quyến được đoàn viên cùng quay về bờ giác: Những lợi ích mà người tu Pháp môn Tịnh Độ mong cầu đạt được.
- Phật thất: Khóa tu tập trung niệm Phật, thường kéo dài nhiều ngày.
- Vãng sanh Cực Lạc: Được sinh về cõi Cực Lạc Tây Phương của Phật A Di Đà sau khi chết.
- Thành Phật đạo: Đạt được quả vị Phật, giác ngộ hoàn toàn.
- Căn cơ: Năng lực, trình độ tu tập của chúng sinh.
- Nghiệp: Hành động (thân, khẩu, ý) tạo ra kết quả trong hiện tại và tương lai.
- Hiện tượng giới: Thế giới vật chất, các hiện tượng mà chúng ta có thể nhận biết bằng giác quan.
- Thế giới của tư tưởng: Thế giới mà con người nhận thức và phân biệt qua suy nghĩ, khái niệm.
- Thế giới của trí tuệ: Thế giới được nhận thức bằng trí tuệ siêu việt, vượt ngoài phạm vi của tư tưởng.
- Chơn vọng hòa hợp: Trạng thái không hoàn toàn là thực (chơn) cũng không hoàn toàn là hư ảo (vọng), mà là sự hòa hợp của cả hai.
- Bốn đường ác: Địa ngục, ngạ quỷ, súc sinh, A Tu La.
- Bốn đường thiện: Người, trời dục giới, trời sắc giới, trời vô sắc giới.
- Bốn tầng thánh: Nhập Lưu, Nhất Vãng Lai, Bất Lai, A La Hán.
- Bích Chi Phật (Duyên Giác): Vị Phật độc giác, tự mình giác ngộ mà không có thầy.
- Bồ Tát: Bậc giác ngộ tự lợi và lợi tha, phát nguyện cứu độ chúng sinh.
- Như Lai: Một trong mười hiệu của Phật, chỉ bậc đã đến chân như, đã giác ngộ hoàn toàn.
- Tu là sửa: Quan điểm phổ biến trong nhiều tôn giáo về việc thay đổi hành vi, tâm tính từ xấu sang tốt.
- Xiềng sắt, xiềng vàng: Ví dụ ẩn dụ cho việc dù có thay đổi nghiệp ác sang nghiệp thiện thì vẫn còn bị trói buộc bởi luân hồi.
- Già, bệnh, chết: Tam khổ của đời người mà Thái tử Sĩ Đạt Ta đã chứng kiến, thúc đẩy Ngài tìm kiếm con đường giải thoát.
- Chỉ (Định): Phương pháp tu tập tập trung tâm ý vào một đối tượng duy nhất để đạt được trạng thái an định, đè nén phiền não.
- Quán: Phương pháp tu tập quán chiếu các đối tượng, hiện tượng để thấu hiểu bản chất vô thường, vô ngã, khổ đau.
- Vô thường: Mọi sự vật, hiện tượng đều biến đổi không ngừng, không có gì tồn tại vĩnh viễn.
- Vô ngã: Không có cái “ta” độc lập, thường hằng, bất biến; mọi sự vật đều do duyên sinh.
- Khổ đau: Trạng thái không toại nguyện, bất mãn, phiền não.
- Phật tánh: Bản chất giác ngộ sẵn có trong tất cả chúng sinh.
- Ngũ uẩn (Sắc, Thọ, Tưởng, Hành, Thức): Năm yếu tố cấu thành con người và kinh nghiệm của chúng sinh, che lấp Phật tánh.
- Tu nhất kiếp ngộ nhất thời: Quan điểm về việc giác ngộ có thể xảy ra ngay lập tức, không qua thời gian tu tập dài.
- Chuyển nghiệp: Thay đổi nghiệp lực bằng cách tạo ra các hành động thiện lành.
- Tạp niệm: Các niệm hỗn tạp, không tập trung.
- Nhất niệm: Một niệm chuyên chú duy nhất.
- Cảm giác (Năm thức đầu): Cái biết ban đầu của giác quan khi tiếp xúc với đối tượng, chưa có sự phân biệt.
- Tư tưởng (Thức thứ sáu): Khả năng phân tích, suy nghĩ, đặt tên, phân biệt tốt xấu, phải quấy; là nguyên nhân chính của khổ đau.
- Ý chí/Nghiệp (Thức thứ bảy): Khả năng tính toán, đo lường, quyết định hành động để tạo nghiệp.
- A lại gia thức (Thức thứ tám): Tầng thức sâu nhất, là kho chứa tất cả kinh nghiệm, kiến thức, ký ức, chủng tử thiện ác.
- Tập: Tập quán, thói quen, khuynh hướng lặp đi lặp lại hành vi.
- Thiểu dục tri túc: Ít mong muốn và biết đủ, là con đường dẫn đến an lạc và hòa bình.
- Đơn giản: Lối sống không cầu kỳ, không tích trữ vật chất, giảm thiểu dục vọng.
- Chư Tiên ủng hộ: Các vị thần linh bảo vệ người giữ giới.
- Phật lực: Năng lực của chư Phật, có thể giúp chúng sinh tu tập và giác ngộ.
- Bất hạnh lớn nhất: Không được gặp Phật hoặc không được nghe chánh pháp trong đời.
- Thánh tăng: Các vị Tỳ kheo đã đạt được các quả vị giác ngộ.
- Vô não: Tên một tướng cướp đã được Đức Phật độ hóa thành A La Hán.
- Nhất cứu Di Đà vô biệt niệm, bất lai đàn chỉ đáo Tây Phương: Câu nói khẳng định sự nhanh chóng của việc vãng sanh về Cực Lạc khi niệm Phật nhất tâm.
- Sát na: Khoảnh khắc cực ngắn, không thể chia cắt được.
- Di thức: Học thuyết Phật giáo về các loại thức và vai trò của chúng trong việc tạo ra thế giới và kinh nghiệm của chúng sinh.
VII. Các câu hỏi thường gặp (FAQ) về các chủ đề chính
1. Pháp môn Tịnh Độ là gì và tại sao nó được xem là dễ tu, dễ chứng nhưng khó hiểu?
Pháp môn Tịnh Độ là một pháp môn Phật giáo nhấn mạnh việc niệm danh hiệu Phật A Di Đà để cầu vãng sanh về Cực Lạc. Nó được coi là dễ tu và dễ chứng vì chỉ cần nhất tâm niệm Phật A Di Đà, ngay cả trong mọi hoạt động đi, đứng, nằm, ngồi, hay khi làm bất cứ việc gì, cũng có thể đạt được sự an vui và vượt qua bệnh tật, phiền não, và đoàn viên gia quyến trên “bờ giác”. Tuy nhiên, pháp môn này lại “khó hiểu” bởi vì cõi Tịnh Độ của Phật A Di Đà không thể được nhận thức bằng tư tưởng hay khái niệm của thế giới hiện tượng (Uế Độ). Thế giới Uế Độ là thế giới của tư tưởng (vọng), trong khi thế giới Tịnh Độ là thế giới của trí tuệ, nơi tư tưởng không thể với tới. Nó không phải là chân cũng không phải là vọng hoàn toàn, mà là sự hòa hợp giữa chân và vọng. Sự khó hiểu này xuất phát từ việc nó vượt ngoài giới hạn nhận thức thông thường của con người.
2. Mục đích chính của việc tham gia Phật thất và niệm Phật A Di Đà là gì?
Mục đích duy nhất và tuyệt đối của việc tham gia Phật thất và niệm Phật A Di Đà là cầu vãng sanh về Cực Lạc của Phật A Di Đà. Người tu Tịnh Độ không mong cầu giàu sang, quyền lực, sức khỏe hay bất kỳ điều gì khác ở cõi Ta Bà, ngay cả việc sanh lên cõi trời. Họ nhận thức rằng dù đạt được các tầng thánh như Nhập Lưu, Nhất Vãng Lai, Bất Lai, A La Hán, hay sanh về cõi trời Dục giới, Sắc giới, Vô Sắc giới, Tứ thiền, Vô Sở Hữu Xứ, Phi Phi Tưởng, cũng không bằng vãng sanh về cõi Phật. Vì chỉ khi vãng sanh về Cực Lạc, người tu mới có cơ hội thành A La Hán, nghe Phật A Di Đà thuyết pháp và nhanh chóng đạt quả vị Như Lai, thoát khỏi luân hồi sinh tử.
3. Cõi Cực Lạc của Phật A Di Đà ở đâu và có điểm gì khác biệt so với cõi Ta Bà?
Cõi Cực Lạc của Phật A Di Đà không phải là một không gian có thể đo lường bằng phương hướng hay khoảng cách như “phương Tây cách đây mười ức cõi”. Đây là một cách nói để chỉ sự vô cùng, vô tận và siêu việt của cõi Phật. Trên thực tế, cõi Phật là thế giới của vô lượng vô biên, một thế giới phát hiện chứ không phải thế giới có đi có đến. Khác với cõi Ta Bà (Uế Độ) có không gian và thời gian hữu hạn, nơi có sự chướng ngại và va chạm, cõi Cực Lạc là thế giới xuyên suốt, không có không gian, nơi chúng sanh có thể đi xuyên qua nhau, qua vách tường, qua cây cối mà không gặp trở ngại. Thời gian ở cõi này cũng có thể mang ý nghĩa tuyệt đối, không có trước sau như thế giới có không gian và thời gian tương ưng.
4. Đạo Phật nhìn nhận về nguyên nhân sâu xa của khổ đau và con đường giải thoát như thế nào?
Theo đạo Phật, nguyên nhân chính của mọi khổ đau trong cuộc sống là do tư tưởng (tập – thói quen). Tư tưởng phân biệt phải quấy, tốt xấu, đặt tên, dẫn đến tham lam, sân hận, si mê. Khi sáu căn tiếp xúc với sáu trần, tư tưởng phát khởi dựa trên kinh nghiệm, kiến thức đã tích lũy trong A Lại Da, từ đó tạo ra hành động và nghiệp. Ngay cả những điều tưởng chừng vô hại như việc con chửi cha mẹ cũng gây sân hận do tư tưởng cho rằng đó là con mình, mình đã nuôi dưỡng nó. Muốn chấm dứt luân hồi sinh tử và khổ đau, phải chuyển hóa tư tưởng thành trí tuệ. Điều này khác với các pháp môn đối trị truyền thống chỉ đè nén tư tưởng xuống bằng định (như niệm Phật đếm số), vì đè nén chỉ làm phiền não ngủ ngầm và bùng phát mạnh hơn khi cơ hội đến. Con đường thực sự là nhận lại Phật tánh vốn có, không phải cải sửa hay thêm bớt.
5. Khái niệm về “tâm” trong Phật giáo được giải thích như thế nào?
Trong Phật giáo, đặc biệt là theo Duy Thức học, con người có bốn loại “tâm” chính:
- Sắc thân: Là thể xác, chưa có sự phân biệt, biết.
- Cảm giác (năm thức đầu): Là cái biết mà chưa có sự phân biệt, chỉ là cảm giác dễ chịu, khó chịu, hay không dễ chịu, không khó chịu.
- Tư tưởng (thức thứ sáu): Là cái độc đáo, có khả năng phân biệt phải quấy, tốt xấu, đặt tên, tạo ra thịnh suy, vinh nhục, lợi hại. Đây là nguyên nhân chính của khổ đau và luân hồi.
- Ý chí (thức thứ bảy, nghiệp): Là sự tính toán, đắn đo, quyết định để hành động tạo nghiệp. Đây được xem là “ngu si nhất” trong các anh em thức, vì nó hành động theo sự đề nghị của tư tưởng mà đôi khi không nhận ra hậu quả lâu dài.
- A Lại Da thức (thức thứ tám – tàng thức): Là kho chứa tất cả kinh nghiệm, kiến thức, ký ức, kỷ niệm, tội phước của chúng sanh. Nó là nguồn cung cấp “vốn” cho tư tưởng và ý chí hoạt động.
Việc hiểu rõ các tầng bậc của tâm giúp nhận ra rằng tư tưởng chính là chìa khóa để chuyển hóa khổ đau thành an lạc.
6. Đạo Phật nhìn nhận về lòng hiếu thảo và sự khác biệt giữa “tiểu hiếu”, “trung hiếu” và “đại hiếu” là gì?
Đạo Phật đánh giá rất cao lòng hiếu thảo nhưng với một tầm nhìn rộng lớn hơn so với quan niệm thế tục.
- Tiểu hiếu: Là việc lo lắng, chăm sóc cha mẹ về mặt vật chất (ăn mặc, ở, bệnh tật). Điều này được xem là đúng nhưng “nhỏ hẹp”. Nếu chỉ dừng lại ở đây, đôi khi có thể trở thành “bất hiếu” vì thân này rồi cũng sẽ già, bệnh, chết, nhưng linh hồn cha mẹ có thể tái sanh vào cõi ác nếu không được dẫn dắt.
- Trung hiếu: Không chỉ lo ăn mặc, ở, bệnh mà còn phải lo cho linh hồn của cha mẹ sau khi chết, mong muốn cha mẹ được sanh về cõi trời. Tuy nhiên, cõi trời vẫn còn luân hồi.
- Đại hiếu: Là sự hiếu thảo của các bậc thánh như Mục Kiền Liên, không có cha mẹ riêng tư mà coi tất cả chúng sanh trong sáu đường đều là cha mẹ của mình. Mục đích cuối cùng của đại hiếu là mong muốn cha mẹ (và tất cả chúng sanh) được thành Như Lai, tức là vãng sanh về cõi Phật Cực Lạc. Đây là tầm nhìn giải thoát toàn diện, vượt qua mọi giới hạn của tình cảm cá nhân.
7. Tại sao Phật Thích Ca Mâu Ni lại giới thiệu pháp môn Tịnh Độ cho chúng sanh thời Mạt Pháp?
Phật Thích Ca Mâu Ni giới thiệu pháp môn Tịnh Độ vì Ngài biết rằng sau khi Ngài nhập Niết Bàn, chúng sanh thời Mạt Pháp sẽ gặp nhiều khó khăn trong tu tập. Trong thời kỳ vật chất phát triển mạnh mẽ, căn cơ chúng sanh mỏng phước, nghiệp nặng, và việc tìm được bậc thiện tri thức, thầy sáng để hướng dẫn tu tập chánh pháp là cực kỳ hiếm. Ngài nhận thấy rằng không còn pháp môn nào quý hóa và quan trọng hơn Tịnh Độ để cứu độ chúng sanh trong bối cảnh này. Nơi cõi A Di Đà, Phật vẫn đang sống và thuyết pháp, thánh tăng rất đông đảo (mấy trăm ngàn vị so với 1250 vị của giáo hội Phật Thích Ca). Do đó, chúng sanh vãng sanh về Cực Lạc, dù là hạ phẩm, cũng sẽ nhanh chóng đạt được quả vị A La Hán và thành Như Lai dưới sự giáo hóa trực tiếp của Phật A Di Đà và chư thánh tăng. Ngài khẳng định “một người vãng sanh về xứ Cực Lạc, một người thành Như Lai”.
8. Đạo Phật giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường và xung đột thế giới như thế nào, và vai trò của mỗi cá nhân là gì?
Đạo Phật không giải quyết các vấn đề ô nhiễm môi trường hay chiến tranh thế giới bằng cách can thiệp trực tiếp vào các hoạt động chính trị, kinh tế hay khoa học. Phật Thích Ca Mâu Ni khi thành đạo cũng không mang lại hòa bình cho Ấn Độ ngay lập tức. Thay vào đó, đạo Phật tập trung vào việc chuyển hóa nội tâm của mỗi cá nhân. Nguyên nhân gốc rễ của mọi vấn đề trên thế giới là lòng tham, sự si mê và ác nghiệp của con người. Nếu lòng tham không được kiểm soát, dù kinh tế có phát triển, công nghệ có hiện đại hóa, thì quả địa cầu này vẫn sẽ bị hủy hoại.
Giải pháp của đạo Phật là ít muốn biết đủ (thiểu dục tri túc) và sống một cuộc đời đơn giản. Khi mỗi cá nhân đạt được sự an lạc trong tâm hồn thông qua tu tập (chuyển tư tưởng thành trí tuệ, chấm dứt lòng tham), thì thế giới sẽ tự nhiên hòa bình. Một vị A La Hán, dù thế giới có chiến tranh hay thiên tai, vẫn thấy an lạc vì nhận thức được vạn pháp đều không thật. Do đó, chính mỗi người chúng ta, dù chỉ là “một hạt cát”, mới là người có thể cứu vãn quả địa cầu này bằng cách thay đổi chính mình, tu tâm dưỡng tánh để đạt được sự hòa bình nội tại. Khi mình hòa bình, cả thế giới và vũ trụ đều hòa bình.