Dưới đây là một bản tóm tắt dưới dạng hướng dẫn học tập chi tiết về bài giảng Pháp môn Tịnh Độ do Hòa Thượng Thích Giác Khang giảng Phần 4.
I. Khái Quát Chung
Tài liệu này là một bài giảng sâu sắc về Pháp môn Tịnh Độ và những giáo lý cốt lõi của Phật giáo, đặc biệt là Ngũ uẩn. Bài giảng nhấn mạnh thực trạng “Thời Mạt Pháp” với khổ đau ngày càng tăng, giới thiệu Bát khổ, và phân tích chi tiết về ngũ uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, thức) trong quá trình luân hồi sinh tử. Đặc biệt, bài giảng đi sâu vào tầm quan trọng của ý chí (nghiệp) và tư tưởng trong việc định hình cuộc sống và quyết định sự vãng sanh. Cuối cùng, giảng sư đưa ra hướng dẫn cụ thể về những điều cần làm trước và sau khi chết để đạt được sự vãng sanh theo Pháp môn Tịnh Độ.
II. Các Chủ Đề Chính
1. Thời Mạt Pháp và Bát Khổ:
- Thực trạng khổ đau trong thời Mạt Pháp.
- Giải thích tám nỗi khổ: sanh, già, bệnh, chết, thương yêu mà phải xa lìa, thù ghét mà phải gặp gỡ, ham muốn mà không được, và sự đau khổ do thân ngũ uẩn.
- Nhấn mạnh nguồn gốc của khổ đau là do thân ngũ uẩn.
2. Phân Tích Ngũ Uẩn (Sắc, Thọ, Tưởng, Hành, Thức):
- Sắc Uẩn: Gồm sáu căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý) và sáu trần (sắc, thinh, hương, vị, xúc, pháp). Là phần vật lý và sinh lý, chưa có sự biết.
- Phân biệt vật lý (chưa có sự sống, sự biết) và sinh lý (có sự sống, chưa có sự biết).
- Thọ Uẩn: Cảm giác (vui, buồn, không vui không buồn) phát sinh từ sự tiếp xúc của căn trần, là cái biết mà chưa có sự phân biệt.
- Tưởng Uẩn: Cái biết có sự phân biệt (thiện, ác, tốt, xấu), mượn bộ óc để phát hiện tư tưởng và đưa ra phán đoán.
- Hành Uẩn: Ý chí, nghiệp lực, quyết định hành động và tạo tác nghiệp (thân nghiệp, khẩu nghiệp, ý nghiệp). Là nguồn gốc sâu xa của luân hồi.
- Thức Uẩn: Kho chứa (A-lại-da thức) tất cả kinh nghiệm, kiến thức, ký ức, thiện ác, vô ký, còn gọi là linh hồn hay chủng tử.
- Mối liên hệ và tiến trình tương tác của Ngũ uẩn trong việc tạo tác nghiệp và luân hồi.
3. Tâm và Linh Hồn:
- Phân biệt cảm giác và tư tưởng, nhấn mạnh tư tưởng là chỗ phát hiện mạnh nhất của linh hồn (tâm).
- Linh hồn không bao giờ chết, luân chuyển qua vô lượng xác thân (người, súc sanh, v.v.).
- Sự khác biệt giữa linh hồn (Chơn vọng) và Chơn tâm (Phật tánh).
- Quan niệm về “sắc bất dị không, không bất dị sắc” trong Bát Nhã Tâm Kinh, tức là vật chất và linh hồn là một thể thống nhất.
4. Pháp Môn Tịnh Độ và Sự Vãng Sanh:
- Mục tiêu: Thoát khỏi luân hồi, vãng sanh về Cực Lạc.
- Sự khác biệt giữa đạo Trời và đạo Phật:Đạo Trời: Chuyển nghiệp bằng cách giữ giới, thiền định, đạt cõi trời dục giới, sắc giới, vô sắc giới, nhưng vẫn còn luân hồi.
- Đạo Phật: Không dính mắc vào Ngũ uẩn, thấy rõ vạn vật như thật, không phê phán, không chuyển nghiệp, đạt giải thoát.
- Ba lời nguyện quan trọng trong 48 lời nguyện của Đức Phật A Di Đà: Liên quan trực tiếp đến sự vãng sanh của chúng sanh.
- Cận Tử Nghiệp: Yếu tố quyết định sự vãng sanh, là những ý niệm cuối cùng trước khi tắt thở.
- Vai trò của Ban Hộ Niệm và người nhắc niệm: Quan trọng trong việc trợ niệm và hướng dẫn người hấp hối.
5. Hướng Dẫn Cụ Thể Khi Chết:
- Trong lúc hấp hối:Tập trung sáu căn vào Phật A Di Đà (mắt thấy hình Phật, tai nghe tiếng niệm Phật, mũi ngửi hương trầm tượng trưng, miệng niệm thầm, thân xoay về hướng Tây, ý nghĩ tưởng Phật).
- Chấp nhận sắc thân phải chết, linh hồn không chết.
- Không chấp nhận các màu sắc khác (đen, đỏ, trắng, xanh), chỉ chấp nhận màu vàng và hoa sen trên tay Phật A Di Đà (tượng trưng cho hóa sanh).
- Dấu hiệu vãng sanh (mỉm cười – Thượng phẩm, gật đầu – Trung phẩm, chớp mắt – Hạ phẩm).
- Sau khi chết (trong 8 tiếng đầu):Không được đụng chạm vào thi thể để linh hồn không bị giật mình, nổi sân.
- Người có tu (Tăng Ni, Phật tử giữ giới) nên gần gũi, người uống rượu ăn thịt không nên lại gần.
- Kiểm tra dấu hiệu vãng sanh:
- Thân thể mềm mại như lúc sống, mặt hồng hào.
- Sờ khắp thân để tìm nơi còn ấm nóng: đỉnh đầu (Trung phẩm/bậc Thánh), trán (Hạ phẩm Thượng sanh/cõi trời vô sắc), mũi/miệng (Hạ phẩm Trung sanh), ngực (cõi người/Hạ phẩm Hạ sanh), bụng (Ngạ quỷ), chân (súc sanh), bàn chân (địa ngục).
- Trường hợp có xá lợi chứng tỏ sự vãng sanh.
III. Câu Hỏi Ôn Tập (10 câu hỏi ngắn, 2-3 câu mỗi câu trả lời)
- Giảng sư nhận định như thế nào về “Thời Mạt Pháp” và những khổ đau mà chúng sanh phải đối mặt? Nêu ba ví dụ về những khổ đau đó.
- Theo bài giảng, đâu là nguyên nhân gốc rễ của mọi sự đau khổ mà chúng ta phải trải qua? Giải thích ngắn gọn về nguyên nhân này.
- Hãy định nghĩa “Sắc Uẩn” và phân biệt “vật lý” với “sinh lý” trong ngữ cảnh của sắc uẩn.
- “Thọ Uẩn” là gì? Nêu một ví dụ về cảm giác thuộc thọ uẩn và giải thích tại sao nó khác với tưởng uẩn.
- Vai trò của “Tưởng Uẩn” trong quá trình nhận thức và luân hồi là gì? Bộ phận nào trong cơ thể được tưởng uẩn mượn để phát hiện?
- “Hành Uẩn” được ví như vị trí nào trong câu chuyện về Tây Du Ký được giảng sư đề cập? Giải thích tại sao ý chí lại là nghiệp lực quan trọng nhất.
- “Thức Uẩn” là gì và nó đóng vai trò như thế nào trong chu trình luân hồi sinh tử? Giảng sư so sánh thức uẩn với một khái niệm quen thuộc nào?
- Giảng sư phân biệt sự tu tập của đạo Trời và đạo Phật như thế nào? Điểm khác biệt cốt lõi trong mục tiêu của hai đạo này là gì?
- “Cận Tử Nghiệp” là gì và tại sao nó lại được xem là yếu tố quyết định đến sự vãng sanh?
- Nêu ba trong bốn điều cần nhắc nhở người hấp hối theo hướng dẫn của giảng sư để trợ giúp họ vãng sanh.
IV. Đáp Án Câu Hỏi Ôn Tập
- Giảng sư nhận định “Thời Mạt Pháp” là thời buổi khổ đau càng ngày càng nhiều thêm. Ba ví dụ về khổ đau là sanh khổ, già khổ, bệnh khổ, chết khổ, thương yêu mà phải xa lìa là khổ, thù ghét mà phải gặp gỡ là khổ, ham muốn mà không được là khổ, và gom hết tất cả là do có xác thân ngũ uẩn này mà có sự đau khổ.
- Theo bài giảng, nguyên nhân gốc rễ của mọi sự đau khổ là do có xác thân ngũ uẩn này. Chính sự chấp trước vào thân xác và các hoạt động của nó (sắc, thọ, tưởng, hành, thức) đã khiến chúng sanh trải qua vô vàn khổ đau và luân hồi.
- Sắc Uẩn bao gồm sáu căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, óc) và sáu trần (sắc, thinh, hương, vị, xúc, pháp). “Vật lý” là sự vật chưa có sự sống và sự biết (ví dụ: cái bình thủy), trong khi “sinh lý” là sự vật có sự sống nhưng chưa có sự biết (ví dụ: tròng đen của mắt khi còn sống).
- Thọ Uẩn là cái biết mà chưa có sự phân biệt, chỉ là cảm giác vui, buồn, không vui không buồn phát sinh khi căn tiếp xúc với trần. Ví dụ, khi nghe tiếng chửi, cảm giác đầu tiên là khó chịu, buồn bã mà chưa phân biệt được nội dung hay nguyên nhân. Nó khác tưởng uẩn ở chỗ chưa có sự phán xét hay phân biệt sâu sắc.
- Vai trò của Tưởng Uẩn là phân biệt thiện ác, tốt xấu, và đưa ra các phán đoán tư tưởng. Nó mượn bộ óc (hệ thống trung khu thần kinh não bộ) để phát hiện và thể hiện tư tưởng, hoạt động như một “quân sư” trong việc phân tích và đánh giá.
- Hành Uẩn được ví như “ông đại tướng” trong câu chuyện Tây Du Ký. Ý chí là nghiệp lực quan trọng nhất vì nó điều khiển và quyết định mọi hành động của thân và miệng, tạo tác nên nghiệp thiện hay nghiệp ác, dù là trực tiếp hay gián tiếp.
- Thức Uẩn là cái kho chứa tất cả chủng tử kinh nghiệm, kiến thức, ký ức, thiện ác và vô ký, còn được gọi là linh hồn hay A-lại-da thức. Giảng sư so sánh thức uẩn với “ông vua” hay “ông chủ” trong câu chuyện Tây Du Ký, nơi chứa đựng tất cả tài sản và vật chất.
- Giảng sư phân biệt đạo Trời là tu tập để chuyển nghiệp, từ nghiệp ác sang nghiệp thiện, đạt các cõi trời nhưng vẫn còn luân hồi. Đạo Phật là không dính mắc vào Ngũ uẩn, thấy rõ vạn pháp như thật, không phê phán hay chuyển nghiệp, hướng đến giải thoát khỏi mọi sự dính mắc.
- Cận Tử Nghiệp là ý niệm cuối cùng của người hấp hối trước khi tắt thở, được xem là yếu tố quyết định sự vãng sanh. Những ý nghĩ, chấp trước hay niệm Phật trong khoảnh khắc đó sẽ định hình cảnh giới tái sanh tiếp theo của linh hồn.
- Ba trong bốn điều cần nhắc nhở người hấp hối:
- Sắc thân phải chết, nhưng linh hồn là không chết, linh hồn sẽ về Cõi Phật.
- Tập trung sáu căn vào Phật A Di Đà: mắt nhìn hình Phật, tai nghe tiếng niệm Phật, mũi ngửi hương trầm, miệng niệm thầm, thân xoay về hướng mặt trời lặn (Tây), óc (ý) nhớ nghĩ tưởng Phật.
- Không chấp nhận các màu sắc khác (đen, đỏ, trắng, xanh) mà chỉ chấp nhận màu vàng và bông sen trên tay Đức Phật (tượng trưng cho hóa sanh).
- Phải giữ tâm niệm Phật không quên những điều này để được vãng sanh.
V. Gợi Ý Câu Hỏi Luận Văn (Không cung cấp đáp án)
- Dựa trên bài giảng, hãy phân tích ý nghĩa sâu sắc của việc Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã giảng về Bát khổ trong thời Mạt Pháp. Theo bạn, làm thế nào những giáo lý này có thể ứng dụng vào cuộc sống hiện đại để giảm bớt khổ đau?
- Trình bày chi tiết mối quan hệ tương tác giữa sắc, thọ, tưởng, hành, thức uẩn trong việc hình thành nghiệp và dẫn đến luân hồi sinh tử. Cho ví dụ cụ thể để minh họa sự vận hành của Ngũ uẩn trong một tình huống đời thường.
- Giảng sư đã đưa ra một sự phân biệt rõ ràng giữa “đạo Trời” và “đạo Phật” trong việc tu tập. Hãy phân tích những điểm khác biệt cốt lõi này và giải thích tại sao “ý chí” lại có thể vừa là công cụ chuyển nghiệp vừa là chướng ngại trên con đường giải thoát theo quan điểm của Phật giáo.
- Tại sao việc chuẩn bị cho “cận tử nghiệp” lại có tầm quan trọng đặc biệt trong Pháp môn Tịnh Độ? Thảo luận về vai trò của Ban Hộ Niệm và những yếu tố then chốt khác (như sự tỉnh táo, mỉm cười, hay nhiệt độ của thi thể sau khi chết) trong việc xác định phẩm vị vãng sanh.
- Khái niệm “sắc bất dị không, không bất dị sắc” trong Bát Nhã Tâm Kinh được giảng sư giải thích thông qua ví dụ về “sóng” và “dòng nước linh hồn”. Hãy phân tích sâu hơn về ý nghĩa của câu kinh này và mối liên hệ của nó với sự hiểu biết về linh hồn và giải thoát trong Phật giáo.
VI. Từ Vựng Chủ Chốt và Định Nghĩa
- Thời Mạt Pháp: Giai đoạn cuối cùng của một chu kỳ Phật pháp, được đặc trưng bởi sự suy đồi về đạo đức, khổ đau gia tăng, và việc tu hành trở nên khó khăn hơn.
- Bát Khổ: Tám nỗi khổ cơ bản mà mọi chúng sinh phải trải qua trong vòng luân hồi: sanh, già, bệnh, chết, thương yêu mà phải xa lìa, thù ghét mà phải gặp gỡ, ham muốn mà không được, và sự đau khổ do thân ngũ uẩn.
- Ngũ Uẩn (Skandhas): Năm yếu tố cấu thành nên con người và thế giới hiện tượng:
- Sắc Uẩn (Rūpa): Phần vật chất, bao gồm thân thể và thế giới vật lý bên ngoài (sáu căn và sáu trần).
- Thọ Uẩn (Vedanā): Cảm giác, bao gồm cảm giác vui, buồn, không vui không buồn phát sinh từ sự tiếp xúc của căn trần.
- Tưởng Uẩn (Saṃjñā): Sự nhận biết, phân biệt, hình dung về đối tượng, bao gồm tư tưởng và phán đoán.
- Hành Uẩn (Saṃskāra): Ý chí, nghiệp lực, những động lực tinh thần dẫn đến hành động và tạo nghiệp (thân, khẩu, ý).
- Thức Uẩn (Vijñāna): Thức, ý thức, kho chứa tất cả kinh nghiệm, ký ức, chủng tử thiện ác, còn được gọi là linh hồn hay A-lại-da thức.
- Vật Lý: Sự vật chưa có sự sống và sự biết (ví dụ: một vật thể vô tri).
- Sinh Lý: Sự vật có sự sống nhưng chưa có sự biết (ví dụ: một bộ phận cơ thể còn sống nhưng không có ý thức riêng biệt).
- Tâm Lý: Sự vật có sự sống và có sự biết nhưng chưa có sự phân biệt (cảm giác), hoặc có sự phân biệt (tư tưởng).
- Căn (Indriya): Các giác quan, bao gồm mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, và ý (tâm).
- Trần (Viṣaya): Các đối tượng của giác quan, bao gồm sắc (hình ảnh), thinh (âm thanh), hương (mùi), vị (vị), xúc (xúc chạm), pháp (đối tượng của ý).
- Nghiệp (Karma): Hành động do ý chí thúc đẩy, tạo ra những kết quả (quả báo) trong tương lai, là nguyên nhân của luân hồi. Gồm thân nghiệp, khẩu nghiệp, ý nghiệp.
- Linh Hồn: Trong ngữ cảnh bài giảng, được hiểu là thức uẩn, kho chứa chủng tử, không bao giờ mất và luân chuyển qua các kiếp sống. (Giảng sư cũng lưu ý linh hồn chưa phải là Chơn tâm, mà là Chơn vọng).
- Pháp Môn Tịnh Độ: Một tông phái Phật giáo tập trung vào việc niệm danh hiệu Phật A Di Đà để cầu vãng sanh về cõi Cực Lạc Tây Phương, nơi có thể dễ dàng tu hành để đạt giác ngộ.
- Cực Lạc (Sukhāvatī): Cõi Tịnh Độ Tây Phương của Phật A Di Đà, một cảnh giới thanh tịnh và an lạc, nơi chúng sinh có thể tu tập mà không gặp chướng ngại.
- Chuyển Nghiệp: Thay đổi nghiệp lực từ xấu sang tốt, hoặc từ thấp lên cao hơn trong vòng luân hồi (thường liên quan đến việc tu hành của đạo Trời).
- Giải Thoát (Mokṣa/Nirvāṇa): Trạng thái thoát khỏi mọi khổ đau và vòng luân hồi sinh tử, đạt đến giác ngộ (mục tiêu của đạo Phật).
- Cận Tử Nghiệp: Nghiệp lực được tạo ra hoặc bộc lộ mạnh mẽ nhất trong thời điểm sắp chết, có ảnh hưởng quyết định đến cảnh giới tái sanh.
- Ban Hộ Niệm: Nhóm người hỗ trợ, nhắc nhở và niệm Phật cho người hấp hối để trợ duyên cho họ vãng sanh.
- Vãng Sanh: Được tái sinh về cõi Cực Lạc của Phật A Di Đà.
- Thượng Phẩm Thượng Sanh: Vãng sanh cao nhất, khi người chết mỉm cười tỉnh táo.
- Trung Phẩm Thượng Sanh: Vãng sanh bậc trung, khi người chết gật đầu.
- Hạ Phẩm Thượng Sanh: Vãng sanh bậc thấp, khi người chết chớp mắt.
- Xá Lợi: Những viên ngọc quý hình thành sau khi hỏa táng nhục thân của người tu hành đắc đạo, được xem là biểu tượng của sự giác ngộ và vãng sanh.
- Hóa Sanh: Một trong bốn cách tái sanh (thai sanh, noãn sanh, thấp sanh, hóa sanh), là sự tái sinh ngay lập tức mà không cần qua thai bào, trứng, hay ẩm thấp, thường liên quan đến các bậc thánh nhân hoặc cõi Tịnh Độ (như sinh ra từ hoa sen).
- Sắc Bất Dị Không, Không Bất Dị Sắc: Một câu nói nổi tiếng trong Bát Nhã Tâm Kinh, có nghĩa là sắc (vật chất) không khác không (chân không/linh hồn), và không không khác sắc. Sắc chính là không, không chính là sắc, biểu thị tính chất duyên khởi và vô thường của vạn pháp, và sự hợp nhất giữa hình tướng và bản thể.
VII. Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Con người phải đối mặt với những khổ đau nào trong cuộc sống và đâu là nguyên nhân cốt lõi của chúng theo quan điểm Phật giáo?
Cuộc sống được mô tả là thời kỳ Mạt Pháp, nơi khổ đau ngày càng tăng. Theo Đức Bổn Sư, có tám loại khổ chính:
- Sanh khổ: Khổ khi sinh ra.
- Già khổ: Khổ khi già yếu.
- Bệnh khổ: Khổ vì bệnh tật.
- Chết khổ: Khổ khi chết.
- Thương yêu xa lìa khổ: Khổ vì phải chia ly với người mình yêu thương.
- Thù ghét thường gặp gỡ khổ: Khổ vì phải đối mặt với những người mình ghét bỏ.
- Ham muốn không được khổ: Khổ vì những mong muốn không được đáp ứng.
- Gom hết tất cả là do có xác thân năm uẩn này mà có sự đau khổ: Nguyên nhân gốc rễ của mọi khổ đau nằm ở sự chấp thủ vào thân xác và năm uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, thức).
Xác thân này, bao gồm mắt, tai, mũi, lưỡi, thân và ý (óc), là nơi phát sinh cảm giác và tư tưởng. Tâm hồn, hay linh hồn, không bao giờ chết mà luân hồi qua vô lượng thân xác, nhưng chính sự chấp thủ vào thân xác, cảm giác, tư tưởng, ý chí và kinh nghiệm kiến thức là nguyên nhân của mọi đau khổ và luân hồi.
2. “Năm uẩn” là gì và chúng hoạt động như thế nào trong tiến trình nhận thức và tạo nghiệp của con người?
Năm uẩn (Ngũ uẩn) là năm nhóm cấu tạo nên thân và tâm của mỗi chúng sinh, bao gồm:
- Sắc uẩn: Gồm sáu căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý/óc) tiếp xúc với sáu trần (sắc, thinh, hương, vị, xúc, pháp). Đây là cấp độ vật lý và sinh lý, chưa có cái biết phân biệt, chỉ nhận lấy sự vật. Ví dụ: tiếng chửi (trần vật lý) tiếp xúc với màng nhĩ (căn sinh lý).
- Thọ uẩn: Là cảm giác vui, buồn, không vui không buồn phát sinh khi dây thần kinh tiếp xúc với sự vật trên căn. Đây là cái biết nhưng chưa có sự phân biệt. Ví dụ: Nghe tiếng chửi, cảm thấy khó chịu.
- Tưởng uẩn: Là sự phân biệt, nhận biết, đánh giá tốt xấu, lợi hại. Tư tưởng mượn óc để hoạt động và cần kho chứa kinh nghiệm, kiến thức trong thức uẩn. Đây là “quân sư” bài vẽ. Ví dụ: Phân biệt tiếng chửi là ác ôn, nên chửi lại hay không.
- Hành uẩn: Là ý chí, năng lực quyết định hành động, tạo nghiệp. Nó moi kinh nghiệm từ thức uẩn để cung cấp cho tưởng uẩn, rồi ra lệnh cho thân và miệng hành động. Đây là “đại tướng” thực hiện. Ví dụ: Sau khi phân biệt, ý chí quyết định chửi lại hoặc nhịn.
- Thức uẩn: Là kho chứa tất cả chủng tử (hạt giống) nghiệp thiện, ác, vô ký, kinh nghiệm, kiến thức, ký ức. Nó được ví như linh hồn, không bao giờ mất, là nền tảng cho sự luân hồi.
Cả năm uẩn này tạo thành một chu trình liên tục, từ nhận thức ban đầu đến hành động và tích lũy nghiệp.
3. “Linh hồn” được hiểu như thế nào trong Phật giáo và mối liên hệ của nó với “thân xác” và “luân hồi”?
Linh hồn (hay thần thức, thức uẩn) được mô tả như một dòng nước chảy liên tục, không bao giờ chết. Nó là kho chứa tất cả kinh nghiệm, kiến thức, ký ức, và nghiệp lực mà chúng ta đã tạo ra. Linh hồn có thể mang vô lượng hình thức, từ con người, nam nữ, già trẻ, đến trâu, bò, heo, chó, hoặc thậm chí là các loài vật khác trong gia đình để được gần gũi với người thân.
Mỗi khi một thân xác hết thọ mạng, dòng nước linh hồn vẫn tiếp tục trôi chảy và sẽ phát hiện với một hình thức khác tùy theo nghiệp lực và ham muốn. Sự luân hồi này là do linh hồn chấp thủ vào những kinh nghiệm, kiến thức, và nghiệp lực mà nó đã tích lũy. Mặc dù hình tướng bên ngoài khác nhau, linh hồn cơ bản vẫn là một dòng chảy đó. Ví dụ, người mẹ có thể đầu thai làm con gà trong gia đình của con mình, và khi con cắt cổ gà, đó chính là cắt cổ mẹ mình dưới một hình tướng khác.
4. Niệm Phật và quá trình tu tập được giải thích như thế nào? Niệm Phật bằng miệng hay bằng tâm?
Niệm Phật không chỉ đơn thuần là niệm bằng miệng (ví dụ: “Nam Mô A Di Đà Phật”) mà quan trọng hơn là niệm bằng tâm, bằng ý chí, bằng sự tư tưởng phân biệt nhớ tới Phật. Cái Tâm, nơi phát hiện rõ ràng nhất là ở óc, là trung khu của tư tưởng. Tư tưởng phân biệt, nhớ tới Phật chính là niệm Phật. Nếu tâm tư nhớ tới con cái, thì khi chết, linh hồn sẽ tái sinh vào gia đình có liên quan đến con cái đó.
Tu tập theo Đạo Phật không phải là cố gắng bỏ những chấp trước bên ngoài như tiền bạc, sắc dục, danh lợi một cách tiêu cực, mà là thấy rõ bản chất của chúng để không còn dính mắc. Tránh né không có nghĩa là hết dính mắc, mà là cần phải chiếu soi và thấu hiểu. Khi đã thấy rõ, ta có thể sống giữa thế gian nhưng không bị trói buộc. Các bậc thánh vẫn biết thức ăn ngon nhưng không có sự thích thú hay ghiền, họ vẫn uống cà phê nhưng không nghiện đến mức quậy phá khi không có.
Việc giữ giới và tu tập như niệm Phật từ 1 đến 10, rồi niệm Phật không cần đếm, rồi không cần niệm Phật (nhất niệm), là các cấp độ khác nhau để chuyển nghiệp, từ bỏ các xiềng xích của bốn đường ác, lên cõi trời sắc giới, rồi vô sắc giới. Tuy nhiên, Đạo Phật cao hơn là không dính mắc vào bất kỳ xiềng xích nào, kể cả những “xiềng vàng” của cõi trời, mà là tu trên “không” – nền tảng sinh ra tất cả.
5. Sự khác biệt giữa tu theo “sắc” (thân xác, cảm giác, tư tưởng) và tu theo “không” (linh hồn, chân tâm) là gì?
Tu theo “sắc” là tu trên thân xác, cảm giác, tư tưởng, ý chí, kinh nghiệm, kiến thức. Khi chấp nhận sắc thân là ta, cảm giác vui buồn là ta, tư tưởng phân biệt là ta, ý chí quyết định là ta, thì con người sẽ luân hồi trong bốn đường ác (địa ngục, ngạ quỷ, súc sinh, A Tu La), cõi người, hoặc cõi trời dục giới, sắc giới, vô sắc giới. Đây là cách tu của Đạo Trời, chuyển nghiệp từ xiềng sắt sang xiềng vàng, nhưng vẫn còn dính mắc vào các pháp hữu vi.
Tu theo “không” là tu trên nền tảng của linh hồn, của cái “thấy”, cái “biết” không thay đổi, không dính mắc. “Sắc bất dị không, không bất dị sắc” (sắc không khác không, không không khác sắc) là một ví dụ. Sắc là vật chất, là sự sống động; không là dòng nước linh hồn, là chân không. Cả hai là một nhưng không phải là một. Dòng nước linh hồn là nền tảng sinh ra sắc, thọ, tưởng, hành, thức. Khi chúng ta tu trên cái “không”, chúng ta không còn bị luân hồi bởi các pháp hữu vi sinh diệt.
Đây là cấp độ tu tập cao hơn, nơi các bậc thánh như A La Hán mới có thể đạt được, thấy rõ bản chất của vạn vật và không còn dính mắc vào chúng.
6. Những điều cần ghi nhớ khi cận tử nghiệp (lúc hấp hối) để được vãng sanh là gì?
Khi cận tử nghiệp, có bốn điều quan trọng người hấp hối cần nhớ và gia đình, người nhắc niệm cần hỗ trợ:
- Chấp nhận cái chết của thân xác và sự bất tử của linh hồn: Thân xác phải chết, nhưng linh hồn là bất tử. Linh hồn là cái “nhớ”, cái “nghĩ”, cái “tưởng” quan trọng, mượn óc để phát ra.
- Tập trung sáu căn vào hình ảnh và danh hiệu Phật: Mắt nhìn hình tượng Phật, tai nghe tiếng niệm Phật của Ban Hộ Niệm hoặc máy niệm Phật (nhưng niệm Phật sống của người giữ giới có hiệu quả cao hơn), mũi ngửi hương trầm và nghĩ đến hương sen ở Cực Lạc, miệng niệm thầm theo, thân xoay về hướng mặt trời lặn (hướng Tây Phương Cực Lạc). Óc (tư tưởng) luôn nhớ nghĩ, tưởng tới Phật.
- Không chấp nhận bất kỳ màu sắc nào khác ngoài màu vàng: Tránh màu đen (ma), đỏ (thần), trắng (cõi trời), xanh (tiên) vì các cõi này vẫn còn luân hồi. Chỉ chấp nhận màu vàng (hào quang Phật) và hoa sen trên tay Phật A Di Đà để được hóa sanh.
- Tỉnh táo và kiên định: Người nhắc niệm cần liên tục nhắc nhở, khai thị để người hấp hối giữ được chánh niệm, không bị mê man, không nổi sân. Nếu người hấp hối mỉm cười là thượng sanh, gật đầu là trung sanh, chớp mắt là hạ sanh.
Ban Hộ Niệm và người nhắc niệm đóng vai trò cực kỳ quan trọng, đặc biệt là những người giữ giới, có định lực mạnh, để hỗ trợ linh hồn người mất vãng sanh phẩm vị cao hơn.
7. Sau khi chết, làm thế nào để nhận biết người đã vãng sanh và phẩm vị vãng sanh của họ?
Sau khi chết, có ba dấu hiệu chính để nhận biết người đã vãng sanh và phẩm vị của họ:
- Trạng thái cơ thể lúc lâm chung:Thượng sanh: Chết trong tỉnh táo, mỉm cười.
- Trung sanh: Chết trong tỉnh táo, gật đầu.
- Hạ sanh: Chết trong tỉnh táo, chớp mắt.
- Mê man, hên xui: Chưa chắc chắn vãng sanh.
- Trạng thái cơ thể sau 8 tiếng:Để ít nhất 8 tiếng sau khi chết mà không đụng chạm vào thi thể (trừ những người giữ giới, nhẹ nhàng), vì trong 8 tiếng đó linh hồn vẫn còn trong thân xác.
- Vãng sanh: Thân thể vẫn mềm mại, mặt hồng hào như lúc sống.
- Không vãng sanh: Tay chân cứng ngắc như khúc củi (thường xảy ra sau 10-15 phút).
- Sự ấm nóng của các bộ phận trên cơ thể sau 8 tiếng: Sau 8 tiếng, khi linh hồn đã rời thân xác, sờ vào các vị trí sau:
- Đỉnh đầu còn nóng: Vãng sanh Trung phẩm (bậc thánh, tương đương Nhập Lưu, Nhất Vãng Lai, Bất Lai).
- Trán còn nóng: Vãng sanh Hạ phẩm Thượng sanh (hoặc về cõi trời vô sắc nếu không phát nguyện).
- Từ mũi xuống miệng còn nóng: Vãng sanh Hạ phẩm Trung sanh.
- Ngực còn nóng: Vãng sanh Hạ phẩm Hạ sanh (hoặc về cõi người).
- Bụng còn nóng: Đọa Ngạ Quỷ.
- Chân còn nóng: Đọa Súc Sanh.
- Bàn chân còn nóng: Đọa Địa Ngục.
Việc có xá lợi sau khi hỏa táng cũng được coi là một dấu hiệu tốt của sự vãng sanh phẩm vị cao, mặc dù không phải lúc nào cũng có thể kiểm chứng.
8. Giới luật (ngũ giới và bát quan trai giới) có ý nghĩa như thế nào trong việc tu tập và chuyển nghiệp?
Giới luật là nền tảng quan trọng trong tu tập Phật giáo, giúp thanh lọc thân tâm và chuyển hóa nghiệp lực.
- Ngũ giới: Bao gồm không sát sanh, không trộm cắp, không tà dâm, không nói dối, không uống rượu. Đây là những giới cơ bản dễ giữ vì nếu phạm sẽ bị pháp luật hoặc xã hội trừng phạt. Giữ ngũ giới giúp con người tránh xa bốn đường ác.
- Bát quan trai giới (ba giới sau): Gồm không ngồi ghế cao nằm giường rộng, không nghe xem hát múa đờn kèn và không trang điểm phấn son. Ba giới này được xem là “hạnh” và rất khó giữ, vì chúng không chạm tới ai, không bị pháp luật hay xã hội xử phạt, nhưng lại ảnh hưởng đến tư cách, oai nghi của người tu. Giữ các giới này giúp người tu tránh xa sự mê đắm vật chất, tỉnh thức và làm gương cho người khác.
Giới luật không chỉ là những quy tắc bên ngoài mà còn là sự kiểm soát nội tâm. Ví dụ, việc cấm “ghiền” các chất say (rượu, cà phê, thuốc lá) thay vì cấm uống hoàn toàn, vì khi không ghiền, tâm trí sẽ sáng suốt và giải quyết vấn đề dễ dàng hơn, không bị chi phối bởi tham sân. Việc giữ giới giúp người tu tránh xa các duyên xấu, tạo điều kiện cho nhân tu tập phát triển, dẫn đến sự chuyển nghiệp và tiến gần hơn đến giải thoát.