Cuốn sách cung cấp một lời giới thiệu và tóm tắt lịch sử của Việt Nam, bắt đầu từ các truyền thuyết về Kinh Dương Vương và Lạc Long Quân. Giúp khám phá sự phát triển từ thời kỳ sơ khai, qua các triều đại như Hùng Vương, An Dương Vương, Lý, Trần, và Lê, nêu bật những thành tựu văn hóa, quân sự và xã hội. Phần tiếp theo mô tả thời kỳ khó khăn dưới sự cai trị của nhà Minh và Pháp, nhấn mạnh các phong trào kháng chiến và vai trò của Hồ Chí Minh trong việc giành độc lập. Cuối cùng, cuốn sách tóm tắt giai đoạn sau độc lập, bao gồm thống nhất đất nước, những thách thức kinh tế và công cuộc Đổi mới, kết thúc với viễn cảnh về sự phát triển liên tục của Việt Nam.

Tóm tắt: Lược sử nước Việt bằng tranh

Mục đích: Tài liệu này cung cấp một cái nhìn tổng quan về lịch sử Việt Nam, nhấn mạnh các chủ đề chính, các sự kiện quan trọng và những nhân vật nổi bật xuyên suốt các thời kỳ, nhằm mục đích giáo dục thế hệ trẻ về di sản của dân tộc.

I. Lời giới thiệu và Tầm quan trọng của Lịch sử

  • Lời dạy của Bác Hồ: “Dân ta phải biết sử ta”. Cuốn sách này nhằm mục đích truyền tải lịch sử một cách súc tích và minh họa đẹp mắt để giúp trẻ em, những chủ nhân tương lai của đất nước, hiểu được những nỗ lực và hy sinh của các thế hệ đi trước.
  • Mục tiêu của việc học lịch sử: Giúp độc giả trẻ tuổi “hiểu thêm, các thế hệ nhân dân ta đã phải nỗ lực ra sao để vượt qua những thử thách của lịch sử. Họ đã tạo nên những chiến công hiển hách, những gương mặt sáng láng để tôn vinh. Họ đã để lại cho hôm nay một cơ đồ mà các thế hệ cha anh của các bạn đã dày công xây đắp. Rồi mai đây, chính thế hệ của các bạn sẽ phải gánh vác, phải phấn đấu cho nước ta thêm giàu, dân ta thêm mạnh, lịch sử dân tộc thêm vẻ vang.”
  • Tác giả giới thiệu: Nhà sử học Dương Trung Quốc, Tổng Thư Kí Hội Khoa Học Lịch Sử Việt Nam, Tổng biên tập tạp chí Xưa & Nay, Chủ tịch câu lạc bộ UNESCO Hà Nội.

II. Giai đoạn Hồng Bàng (Khởi đầu huyền thoại và hình thành quốc gia)

  • Khởi nguồn huyền thoại: Lịch sử Việt Nam bắt đầu từ năm 2879 TCN với Kinh Dương Vương cai trị nước Xích Quỷ. Biên giới Xích Quỷ rất rộng lớn, bao gồm cả Hồ Động Đình (Trung Quốc) ở phía Bắc, Hồ Tôn (miền Trung Việt Nam) ở phía Nam, Ba Thục (Trung Quốc) ở phía Tây và Biển Đông ở phía Đông.
  • Huyền thoại Lạc Long Quân – Âu Cơ: Kinh Dương Vương sinh Sùng Lãm (Lạc Long Quân). Lạc Long Quân kết duyên với Âu Cơ, sinh ra “một bọc trăm trứng, trăm trứng ấy lại nở thành trăm người con.” Do sự khác biệt giữa Rồng và Tiên, Âu Cơ dẫn 50 con lên núi, Lạc Long Quân dẫn 50 con xuống biển, trở thành tổ tiên của người Việt. Người con cả theo mẹ được tôn làm Hùng Vương.
  • Văn hóa Đông Sơn và nhà nước Văn Lang:Khoảng mấy nghìn năm trước, người Việt cổ từ vùng núi tiến xuống đồng bằng sông Hồng, sông Mã, sông Cả. Họ phát triển kỹ thuật, thuần dưỡng cây trồng, và thay thế công cụ đá bằng kim loại.
  • Khoảng năm 700 TCN, “người Việt cổ bước vào thời kì Văn hóa Đông Sơn,” đạt đỉnh cao về chế tác đồ đồng (trống đồng Đông Sơn) và bắt đầu sử dụng đồ sắt, thúc đẩy sự hình thành nhà nước sơ khai của các vua Hùng.
  • Nhà nước Văn Lang: Quốc hiệu là Văn Lang, đóng đô ở Phong Châu (Phú Thọ). Con trai vua gọi là Lang, Đạo; con gái là Mê nàng (Mị nương). Có các Lạc hầu, Lạc tướng giúp vua. Người bình dân là Lạc dân.
  • Đặc điểm xã hội: Dân thuần hậu, chất phác, chủ yếu trồng trọt (lúa tẻ là lương thực chính). Nhiều phong tục, nếp sống, và ẩm thực (bánh chưng, bánh dày) được hình thành từ thời này.

III. Giai đoạn Âu Lạc và thời kỳ Bắc thuộc lần thứ nhất

  • Kháng chiến chống Tần và nhà nước Âu Lạc:Năm 214 TCN, quân Tần xâm lược. Hùng Vương thứ 18 (Hùng Duệ) suy yếu.
  • Thủ lĩnh Thục Phán của bộ tộc Âu Việt “đã đứng lên, thay vua Hùng lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Tần.”
  • Năm 208 TCN, kháng chiến thắng lợi. Thục Phán lên ngôi An Dương Vương, đặt tên nước là Âu Lạc, đóng đô ở thành Cổ Loa (Đông Anh, Hà Nội). Cổ Loa là một chiến lũy kiên cố bậc nhất với chín vòng thành hình trôn ốc và hào nước sâu. Tương truyền có nỏ thần Liên Châu.
  • Sự sụp đổ của Âu Lạc và thời kỳ Bắc thuộc:Triệu Đà nước Nam Việt thất bại nhiều lần, bèn dùng mưu kết tình hòa hiếu, sai con trai Trọng Thủy cầu hôn công chúa Mỵ Châu.
  • An Dương Vương cả tin, nên “năm 179 TCN, Triệu Đà chiếm được Âu Lạc. Nước ta rơi vào thời kì nghìn năm Bắc thuộc.”
  • Năm 111 TCN, nhà Hán thay thế Triệu Đà.
  • Các cuộc khởi nghĩa và ảnh hưởng văn hóa:“Người Việt nổi dậy khắp nơi.” Khởi nghĩa Hai Bà Trưng (Trưng Trắc, Trưng Nhị) ở Mê Linh năm 40 là cuộc khởi nghĩa thắng lợi đầu tiên, giành được tự chủ trong ba năm (đến năm 43 thì thất bại).
  • Văn hóa Hán xâm nhập mạnh mẽ. Thái thú Sĩ Nhiếp đưa Nho giáo vào Giao Châu, được tôn là “Nam Giao học tổ.” Đạo giáo, Phật giáo cũng du nhập và trở thành tín ngưỡng cơ bản của người Việt.

IV. Giai đoạn Chống Bắc thuộc và giành lại độc lập

  • Khởi nghĩa Lý Bí và nước Vạn Xuân:Các triều đại phương Bắc cai trị và vơ vét tài nguyên.
  • Lý Bí khởi nghĩa năm 542, lập nên nước Vạn Xuân, chấm dứt Bắc thuộc lần thứ hai.
  • Vạn Xuân tồn tại không lâu, đến năm 602 lại mất vào tay nhà Tùy.
  • Các cuộc khởi nghĩa khác: Mai Thúc Loan (?-722), Phùng Hưng (?-791) nối tiếp nổi dậy, giành được những giai đoạn tự chủ ngắn ngủi.
  • Khúc Thừa Dụ và nền độc lập sơ khai:Năm 905, Khúc Thừa Dụ kêu gọi hào kiệt nổi dậy, “đặt những viên gạch đầu tiên cho nền độc lập.”
  • Nền độc lập này được duy trì bởi con cháu họ Khúc và Dương Đình Nghệ cho đến năm 938.
  • Chiến thắng Bạch Đằng của Ngô Quyền (938):Cuối năm 938, quân Nam Hán dưới sự chỉ huy của Lưu Hoằng Tháo xâm lược.
  • Ngô Quyền (898-944) lợi dụng thủy triều sông Bạch Đằng, “cho quân sĩ cắm cọc nhọn xuống lòng sông, lập nên trận địa độc đáo bậc nhất trong lịch sử quân sự Việt Nam.”
  • “Chiến thắng Bạch Đằng (938) đã kết thúc bài ca trường hận của dân tộc suốt gần nghìn năm đắm chìm trong vòng nô lệ.”
  • Ngô Quyền lên ngôi vua, định đô ở Cổ Loa.

V. Giai đoạn Đinh, Tiền Lê và sự củng cố độc lập

  • Loạn 12 Sứ Quân: Ngô Quyền mất, đất nước rơi vào loạn lạc. “Trong nước nổi lên 12 sứ quân, mỗi người chiếm cứ một vùng.”
  • Nhà Đinh và Đinh Tiên Hoàng:Đinh Bộ Lĩnh (924-979) từ Gia Viễn (Ninh Bình) “đã tập hợp tráng đinh, đứng lên dẹp loạn.”
  • Năm 968, Đinh Bộ Lĩnh lên ngôi Đinh Tiên Hoàng, đặt quốc hiệu là Đại Cồ Việt, đóng đô ở Hoa Lư (Ninh Bình).
  • Ông “chỉnh đốn lại triều nghi, tăng cường kỉ cương phép nước, phiên chế lại quân đội.” Đúc tiền Thái Bình Hưng Bảo và giữ quan hệ với nhà Tống.
  • Nhà Tiền Lê và Lê Đại Hành:Năm 979, Đinh Tiên Hoàng mất, con trai Đinh Toàn mới 6 tuổi lên ngôi, nội trị bất an.
  • Thái hậu Dương Vân Nga trao ngai vàng cho tướng trẻ Lê Hoàn (941-1005) để chống Tống.
  • Lê Hoàn (Lê Đại Hành) lên ngôi năm 980, chỉ huy kháng chiến chống Tống thắng lợi.
  • Nhà Tiền Lê kéo dài từ 980-1009, đóng đô ở Hoa Lư.
  • Chính sách ngoại giao “vừa kiên quyết lại vừa mềm dẻo.” Dẹp loạn Chiêm Thành ở phương Nam năm 982 và giữ vững biên giới phía Bắc.

VI. Vương triều Lý (1009-1225): Phát triển văn hóa và mở rộng lãnh thổ

  • Dời đô và đặt tên Thăng Long:Lý Công Uẩn (Lý Thái Tổ) lên ngôi năm 1009, mở ra vương triều Lý.
  • Năm 1010, ông quyết định “dời đô từ Hoa Lư ra thành Đại La (Hà Nội ngày nay).”
  • Thấy đám mây hình rồng bay lên, vua đổi tên thành “Thăng Long” (Rồng bay lên), vừa gợi về cội nguồn Rồng-Tiên, vừa tượng trưng cho sự đi lên của đất nước. Đây là lần đầu tiên người Việt “hiên ngang dựng đô giữa đồng bằng rộng lớn.”
  • Thành Thăng Long được xây dựng vững chắc. Vua Lý cho xây đền Bạch Mã, một trong Tứ Trấn Thăng Long.
  • Đổi tên nước và phát triển văn hóa:Năm 1054, Lý Thánh Tông đổi tên nước thành Đại Việt.
  • Triều Lý đưa văn hóa Đại Việt phát triển liên tục “suốt hơn 200 năm.”
  • Kinh tế và thương mại: Giao thương trong và ngoài nước phát triển. Chợ búa khắp nơi. Kinh thành Thăng Long có chợ sầm uất. Năm 1149, Lý Anh Tông xây dựng thương cảng Vân Đồn, “thương cảng đầu tiên của quốc gia Đại Việt.”
  • Giáo dục và Nho giáo:Nho giáo khởi sắc. Năm 1070, vua Lý xây Văn Miếu thờ Khổng Tử và các tiên hiền Nho giáo.
  • Năm 1075, khai mở lịch sử khoa cử Việt Nam với kỳ thi Minh kinh bác học. Lê Văn Thịnh là Trạng nguyên đầu tiên.
  • Phật giáo: Chùa chiền xây dựng khắp nơi. Năm 1080, Lý Nhân Tông đúc chuông “Giác thế chung” (chuông Quy Điền).
  • Củng cố cương thổ:Thi hành chính sách gả công chúa cho tù trưởng vùng biên viễn.
  • Năm 1069, sáp nhập ba châu Địa Lý, Ma Linh, Bố Chính (Quảng Bình và Bắc Quảng Trị), mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
  • Kháng chiến chống Tống (1075-1077):Chiến thắng này “nâng tầm thế nước Đại Việt.”
  • Tướng tài Lý Thường Kiệt và “bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên: Nam quốc sơn hà” đi vào lịch sử.
  • Sau chiến thắng, nhà Tống “không dám sang đánh nước ta lần nào nữa” suốt 200 năm.

VII. Vương triều Trần (1225-1400): Ba lần chống Mông-Nguyên và sự phát triển văn hóa

  • Sự chuyển giao quyền lực:Cuối đời Lý, chính sự suy đồi. Lý Huệ Tông bạc nhược, không có con trai.
  • Trần Thủ Độ sắp xếp cho cháu mình Trần Cảnh (7 tuổi) lấy Lý Chiêu Hoàng (8 tuổi).
  • Lý Chiêu Hoàng nhường ngôi cho chồng, Trần Cảnh (Trần Thái Tông) lên ngôi “mà không gây oán hận trong dân.”
  • Thịnh trị và kinh tế:Triều Trần trị vì 175 năm, “thịnh trị nhất là trong khoảng 70 năm đầu từ đời vua Thái Tông đến Nhân Tông.”
  • Lấy nông – ngư nghiệp làm căn bản.
  • Văn hóa và giáo dục:Văn hóa, giáo dục đạt thành tựu đáng kể, Nho học được đề cao.
  • “Chữ Nôm xuất hiện, người Việt bắt đầu có chữ viết của riêng mình.”
  • Phật giáo vẫn là quốc giáo, vua Trần Nhân Tông là Tổ của Thiền phái Trúc Lâm.
  • Chính sách “dung hòa Tam giáo (Phật giáo, Nho giáo, Đạo giáo) đã tạo nên một thời kì thịnh đạt cho văn hóa Đại Việt.”
  • Ba lần kháng chiến chống Mông-Nguyên:“Triều đại nhà Trần ghi dấu ấn trong lịch sử với ba lần đánh bại ‘đế chế sa mạc’ Mông Cổ (1258, 1285, 1288).”
  • Hội nghị Diên Hồng (1284): Trước nguy cơ xâm lược lần hai, Thượng hoàng Trần Thánh Tông triệu tập các phụ lão để hỏi ý kiến. “Tại điện Diên Hồng, các vị phụ lão râu tóc bạc phơ đã nhất loạt đồng thanh hô vang lời ‘Quyết đánh’.” Đây là “hội nghị dân chủ đầu tiên trong lịch sử Việt Nam.”
  • Các nhân vật và chiến công: Trần Hưng Đạo (Quốc công Tiết chế), Trần Bình Trọng (“thà làm quỷ nước Nam chứ không thèm làm vương đất Bắc”).
  • Quân sĩ “xăm trên cánh tay mình hai chữ Sát Thát (Giết giặc Mông Nguyên), để thể hiện lòng căm thù giặc và ý chí quyết tâm.”
  • Chiến thắng vang dội trên sông Bạch Đằng (1288).
  • Đời sống xã hội và kinh tế:Kinh đô Thăng Long trở thành “chốn phồn hoa đô hội.” Bến sông Tô Lịch tấp nập thuyền buôn.
  • Tầng lớp thị dân xuất hiện.
  • Làng xã là không gian văn hóa đặc sắc với cây đa, bến nước, ao làng, ruộng lúa. Làng là đơn vị hành chính độc lập, tự cung tự cấp.
  • Từ thời Trần, xuất hiện đình làng (nơi thờ Thành hoàng và hội họp).
  • Lễ hội dân gian phong phú, như hội thi pháo đất ở Thái Bình, xuất phát từ việc cứu voi của Trần Hưng Đạo.

VIII. Thời kỳ Hồ, Minh thuộc và khởi nghĩa Lam Sơn

  • Nhà Hồ và Đại Ngu:Cuối thế kỷ XIV, nhà Trần suy yếu, quyền lực rơi vào tay Hồ Quý Ly (1336-1407).
  • Năm 1400, Hồ Quý Ly phế nhà Trần, lập nhà Hồ, đặt tên nước là Đại Ngu (Nền hòa bình, yên vui lớn), dời đô về thành Tây Đô (Thanh Hóa).
  • Hồ Quý Ly không được lòng dân. Con trai ông là Hồ Nguyên Trừng thừa nhận: “Thần không sợ đánh [giặc], chỉ sợ lòng dân không theo.”
  • Minh thuộc và khởi nghĩa Lam Sơn:Năm 1406, 80 vạn quân Minh tràn qua biên giới. Nhà Hồ nhanh chóng thất bại.
  • Nhà Minh thống trị nước ta 20 năm (1407-1427), gây ra vô số tội ác và sự nổi dậy liên tiếp của nhân dân.
  • “Khởi nghĩa Lam Sơn do Lê Lợi (1385-1433) phát động từ năm 1418” là bền bỉ, dài lâu và quy mô nhất.
  • Sau hơn 10 năm gian khổ, năm 1428, nghĩa quân giải phóng Thăng Long.

IX. Vương triều Hậu Lê (1428-1789): Đỉnh cao phong kiến và những biến động

  • Tuyên ngôn độc lập thứ hai:Bình Ngô Đại Cáo” của Nguyễn Trãi (thay mặt Lê Lợi) khẳng định chủ quyền dân tộc: “Như nước Đại Việt ta từ trước – vốn xưng nền văn hiến đã lâu – Núi sông bờ cõi đã chia – Phong tục Bắc Nam cũng khác.”
  • Nhà Hậu Lê:Lê Lợi lên ngôi vua, đặt tên nước là Đại Việt, đóng đô ở Thăng Long. Đây là “triều đại lâu dài nhất và cũng nhiều biến cố thăng trầm nhất.”
  • Nho giáo là hệ tư tưởng chính thống, Phật giáo, Đạo giáo bị hạn chế hơn. Khoa thi Nho học được tổ chức đều đặn.
  • Vua Lê Thánh Tông (1460-1497):Dưới triều ông, “chế độ phong kiến phát triển đến độ rực rỡ nhất.”
  • Nghề nông được coi trọng. Kỷ cương, trật tự nghiêm minh nhờ “bộ luật Hồng Đức – bộ cổ luật hoàn thiện và tiến bộ nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam.”
  • Mở rộng lãnh thổ về phương Nam và khẳng định chủ quyền bằng bản đồ “Hồng Đức thiên hạ bản đồ.”
  • Nhà Mạc và Nam – Bắc Triều: Sau Lê Thánh Tông, triều đình hủ bại, xuất hiện hôn quân. Khởi nghĩa nông dân bùng phát.
  • Mạc Đăng Dung (1483-1541) tự lập ngôi vua năm 1527, lập nhà Mạc (1527-1592). Kinh tế, văn hóa, giáo dục phục hồi.
  • Năm 1533, Nguyễn Kim (1468-1545) tái lập nhà Lê Trung Hưng (Nam Triều). Đất nước chia thành hai chính quyền: Bắc Triều (nhà Mạc từ Thanh Hóa trở ra) và Nam Triều (nhà Lê Trung Hưng từ Thanh Hóa trở vào Nam).
  • Chúa Trịnh và chúa Nguyễn:Sau khi Nguyễn Kim mất, con rể Trịnh Kiểm (1503-1570) nắm binh quyền, muốn tiêu diệt thế lực họ Nguyễn.
  • Nguyễn Hoàng (1525-1623) phải dạt về Thuận Hóa, khai phá vùng đất này thành Đàng Trong. Ông là chúa Nguyễn đầu tiên (chúa Tiên).
  • Năm 1592, Trịnh Tùng đánh bại nhà Mạc ở Thăng Long. Trịnh Tùng được phong vương, nắm thực quyền Đàng Ngoài (từ Đèo Ngang trở ra Bắc), vua Lê chỉ tồn tại trên danh nghĩa.
  • Các đời chúa Nguyễn kiên trì Nam tiến, mở rộng cương thổ. Đến năm 1757, chúa Nguyễn Phúc Khoát đã cai quản Cà Mau, Châu Đốc, Sa Đéc và “khai thác, kiểm soát cả biển đảo Hoàng Sa, Trường Sa. Lãnh thổ nước ta khi đó đã định hình chữ S như ngày nay.”

X. Phong trào Tây Sơn và triều Nguyễn

  • Khởi nghĩa Tây Sơn (cuối thế kỷ XVIII):Cả Đàng Trong và Đàng Ngoài khủng hoảng do nội chiến liên miên.
  • Năm 1771, khởi nghĩa Tây Sơn bùng phát ở Tây Sơn thượng đạo (Gia Lai).
  • Nguyễn Huệ (1753-1792) tiêu diệt chúa Nguyễn (1777), lật đổ chúa Trịnh (1786).
  • Vua Lê Chiêu Thống cầu viện nhà Thanh, dẫn đến 29 vạn quân Thanh xâm lược.
  • Vua Quang Trung và chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa: Ngày 22-12-1788, Nguyễn Huệ lên ngôi Hoàng đế ở Phú Xuân (Huế), lấy hiệu Quang Trung để chống giặc. Ông thần tốc dẫn 50 ngàn quân ra Bắc, “chỉ sau mấy ngày, đoàn quân đã vượt hơn 300km.” Ngày 30-1-1789 (mồng 5 Tết Kỷ Dậu), vua Quang Trung “cùng nghĩa quân đã lấy lại Thăng Long.”
  • Triều Nguyễn:Năm 1792, vua Quang Trung đột ngột băng hà. Triều Tây Sơn suy yếu.
  • Nguyễn Ánh (1765-1820) đánh chiếm các phủ thành, lập ra nhà Nguyễn năm 1802.
  • Nguyễn Ánh lên ngôi Gia Long, đóng đô ở Phú Xuân (Huế).
  • Năm 1804, đổi tên nước thành Việt Nam. Năm 1838, vua Minh Mạng đổi thành Đại Nam (duy trì quốc hiệu này).
  • Phát triển và hạn chế: Các vua đầu triều Nguyễn giúp đất nước ổn định, kinh tế, văn hóa hưng thịnh, thương nghiệp mở rộng.
  • Tuy nhiên, triều Nguyễn “thi hành chính sách độc tôn Nho giáo đến độ cực đoan,” bảo thủ, không cởi mở với thế giới bên ngoài, và “ngày càng rời xa lợi ích của toàn dân tộc.”
  • Các nhà trí thức tiến bộ như Nguyễn Trường Tộ (1828-1871) đề xuất cải cách nhưng không được chấp nhận.

XI. Thời kỳ Pháp thuộc và đấu tranh giành độc lập

  • Pháp xâm lược:Năm 1858, liên quân Pháp – Tây Ban Nha tấn công Đà Nẵng, mở đầu cuộc chiến tranh xâm lược.
  • Sau khi vua Tự Đức mất (1883), triều đình rối loạn. Pháp chiếm Thuận An (Huế), buộc nhà Nguyễn ký các hiệp ước Hác-măng (1883), Pa-tơ-nốt (1884).
  • Sau gần 30 năm, Pháp “đã đặt ách thống trị về mọi mặt trên lãnh thổ nước ta.”
  • Ảnh hưởng của Pháp:Sự xâm lược “đã tạo ra một sự đứt gãy lớn trong lịch sử dân tộc.”
  • Mang đến “một luồng gió mới, phá vỡ vòng phát triển luẩn quẩn của xã hội nông nghiệp cổ truyền.”
  • Pháp “khai hóa văn minh” để phục vụ lợi ích thực dân: xây dựng hạ tầng (đường bộ, đường sắt, cầu), đưa công nghiệp chế biến và tiêu dùng vào.
  • Đô thị phát triển theo kiến trúc phương Tây. Văn hóa, giáo dục dần thoát ảnh hưởng Nho giáo và tiếp nhận tư tưởng bình đẳng, dân chủ phương Tây.
  • Phong trào đấu tranh chống Pháp:Dù “khai hóa văn minh,” phong trào đấu tranh chống Pháp “vẫn diễn ra quyết liệt và không ngừng nghỉ.”
  • “Mỗi người một đường đi khác nhau nhưng đều hướng tới đích duy nhất là đem lại tự do cho dân tộc.”
  • Hồ Chí Minh và con đường cứu nước:“Chỉ duy nhất một người tìm ra con đường cứu nước chân chính cho toàn dân tộc. Người là Hồ Chí Minh.”
  • Năm 1911, Nguyễn Tất Thành (Hồ Chí Minh) ra đi tìm đường cứu nước.
  • Người “hiểu rằng, chỉ có con đường cách mạng vô sản do giai cấp công nhân lãnh đạo mới tổ chức được khối đoàn kết toàn dân, giành độc lập cho dân tộc.”
  • Người thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (3-2-1930).
  • Năm 1941, Người về nước trực tiếp lãnh đạo cách mạng Việt Nam.

XII. Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và thống nhất đất nước

  • Cách mạng tháng Tám (1945):Dưới sự lãnh đạo của Đảng, nhân dân Việt Nam giành thắng lợi trong Tổng khởi nghĩa, “chấm dứt ách đô hộ hơn 80 năm của thực dân Pháp.”
  • Ngày 2-9-1945, tại quảng trường Ba Đình, “Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đọc bản Tuyên ngôn độc lập, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.” Đây là “bản tuyên ngôn độc lập thứ ba của nước ta.”
  • Kháng chiến chống Pháp (1946-1954):Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đối mặt với ba thứ giặc: đói, dốt, và ngoại xâm.
  • Pháp tái xâm lược (bắt đầu ở Nam Bộ 23-9-1945).
  • Ngày 19-12-1946, Hồ Chủ tịch ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến.
  • Dưới tài thao lược của Đại tướng Võ Nguyên Giáp, quân ta thắng lợi ở Việt Bắc (1947), Biên Giới (1950).
  • Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954) “chấn động địa cầu,” buộc Pháp ký Hiệp định Giơ-ne-vơ (21-7-1954), lập lại hòa bình ở Đông Dương.
  • Chia cắt đất nước và Kháng chiến chống Mỹ (1954-1975):Sau thất bại của Pháp, Mỹ “lập tức nhảy vào miền Nam,” hỗ trợ chính quyền Việt Nam Cộng hòa, “đẩy nước ta bị chia cắt thành hai miền.”
  • Miền Nam: Mỹ viện trợ duy trì đô thị theo mô hình Mỹ, văn hóa Mỹ du nhập. Sự chống phá lực lượng cách mạng miền Nam ngày càng quyết liệt, nhưng quân dân miền Nam vẫn kiên cường đấu tranh.
  • Miền Bắc: Trở thành hậu phương vững chắc, chi viện cho miền Nam và đánh trả Mỹ leo thang bắn phá.
  • Chiến thắng “Điện Biên Phủ trên không” (18-30/12/1972) của quân dân Thủ đô buộc Mỹ ký Hiệp định Pa-ri, công nhận chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ Việt Nam và rút quân khỏi miền Nam.
  • Chiến dịch Hồ Chí Minh toàn thắng (30-4-1975), chính phủ Việt Nam Cộng hòa sụp đổ, “nước Việt Nam mới hoàn toàn độc lập, thống nhất một dải từ Bắc chí Nam.”
  • Thống nhất và Đổi mới:Ngày 25-4-1976, Tổng tuyển cử bầu Quốc hội chung.
  • Quốc hội quyết định đổi tên nước thành Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam.
  • Sau hai cuộc chiến tranh khốc liệt, đất nước rơi vào khủng hoảng kinh tế – xã hội nặng nề.
  • Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (12-1986) “đã đưa ra một chủ trương cấp thiết: tiến hành Công cuộc Đổi mới trên tất cả các lĩnh vực.”
  • Đổi mới kinh tế là nhiệm vụ trọng tâm: chuyển từ chính sách đóng cửa sang mở cửa, tạo điều kiện cho các ngành nghề phát triển.
  • Chính sách Đổi mới là “liều thần dược,” giúp Việt Nam cơ bản thoát khỏi khủng hoảng kinh tế – xã hội chỉ sau 10 năm.
  • Việt Nam ngày nay “luôn từng bước phát triển vững chắc và ổn định, hòa nhập với xu thế phát triển của toàn cầu.”
  • Lời kết: “Mỗi người Việt Nam hôm nay chính là một tác giả viết nên trang sử tương lai của đất nước…”

Bản tóm tắt này đã cố gắng bao gồm tất cả các điểm chính, các trích dẫn quan trọng và các sự kiện lịch sử theo thứ tự thời gian.

Tải Bản PDF Tại Đây

🔗 Xem Sách | PDF