Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

학원: Học viện

Chi Tiết:

학원 (學院) – “Học viện, trung tâm đào tạo”

🔹 Nghĩa: 학원 (hagwon) có nghĩa là trung tâm dạy thêm, học viện tư nhân hoặc cơ sở đào tạo ngoài trường học chính quy.
🔹 Cách phát âm: hak-won (학원)
🔹 Cách dùng: Thường dùng để chỉ các lớp học thêm, trung tâm ngoại ngữ, trung tâm luyện thi hoặc nơi đào tạo kỹ năng nghề nghiệp.


1. Cách dùng “학원” trong câu

1.1. Dùng để chỉ lớp học thêm, trung tâm đào tạo

  • 저는 매일 저녁 학원에 가요.
    (Jeoneun maeil jeonyeok hagwon-e gayo.)
    → Tôi đi học thêm mỗi tối.
  • 학원에서 영어를 배우고 있어요.
    (Hagwon-eseo yeongeo-reul baeugo isseoyo.)
    → Tôi đang học tiếng Anh ở trung tâm.

1.2. Dùng trong ngữ cảnh luyện thi hoặc đào tạo nghề

  • 대학 입학을 준비하려고 학원에 등록했어요.
    (Daehak ipak-eul junbi-haryeogo hagwon-e deungnok-haesseoyo.)
    → Tôi đã đăng ký trung tâm để chuẩn bị vào đại học.
  • 요리 학원에서 한식을 배울 수 있어요.
    (Yori hagwon-eseo hansik-eul baeul su isseoyo.)
    → Bạn có thể học ẩm thực Hàn Quốc tại trung tâm dạy nấu ăn.

2. Các loại “학원” phổ biến

Tên tiếng Hàn Nghĩa
입시 학원 (ipsi hagwon) Trung tâm luyện thi đại học
보습 학원 (boseup hagwon) Lớp học thêm (cải thiện kiến thức)
외국어 학원 (oegug-eo hagwon) Trung tâm ngoại ngữ
미술 학원 (misul hagwon) Trung tâm dạy vẽ
음악 학원 (eumak hagwon) Trung tâm âm nhạc
컴퓨터 학원 (keompyuteo hagwon) Trung tâm dạy tin học
요리 학원 (yori hagwon) Trung tâm dạy nấu ăn
운전 학원 (unjeon hagwon) Trung tâm dạy lái xe

📌 Ví dụ:

  • 서울에는 유명한 입시 학원이 많아요.
    (Seoul-eneun yumyeonghan ipsi hagwon-i manayo.)
    → Ở Seoul có nhiều trung tâm luyện thi đại học nổi tiếng.
  • 컴퓨터 학원에서 프로그래밍을 배우고 싶어요.
    (Keompyuteo hagwon-eseo peurogeuraeming-eul baeugo sipeoyo.)
    → Tôi muốn học lập trình tại trung tâm tin học.

3. Một số cụm từ liên quan đến “학원”

Cụm từ Nghĩa
학원비 (hagwonbi) Học phí trung tâm
학원 수업 (hagwon su-eop) Lớp học ở trung tâm
학원 등록 (hagwon deungnok) Đăng ký học trung tâm
학원 강사 (hagwon gangsa) Giáo viên trung tâm

📌 Ví dụ:

  • 학원비가 비싸서 부모님께서 걱정하세요.
    (Hagwonbi-ga bissa-seo bumonimkkeseo geokjeong-haseyo.)
    → Học phí trung tâm đắt nên bố mẹ tôi lo lắng.
  • 학원 등록을 하려면 신분증이 필요해요.
    (Hagwon deungnok-eul haryeomyeon sinbunjung-i piryoh-eyo.)
    → Để đăng ký học trung tâm, bạn cần có giấy tờ tùy thân.

4. Sự khác biệt giữa “학원” và “학교”

Từ vựng Nghĩa Đặc điểm
학원 (hagwon) Trung tâm dạy thêm Không chính quy, có nhiều loại hình đào tạo
학교 (hakgyo) Trường học Chính quy, do nhà nước hoặc tư nhân điều hành

📌 Ví dụ:

  • 학교에서 배우는 것보다 학원에서 배우는 것이 더 재미있어요.
    (Hakgyo-eseo baeuneun geot-boda hagwon-eseo baeuneun geosi deo jaemi-isseoyo.)
    → Học ở trung tâm thú vị hơn học ở trường.

5. Một số câu hội thoại thường gặp

🔹 A: 너 학원 다녀?
(Neo hagwon danyeo?)
🔹 B: 응, 영어 학원 다녀.
(Eung, yeongeo hagwon danyeo.)
→ A: Cậu có đi học thêm không?
→ B: Ừ, mình đi học trung tâm tiếng Anh.

🔹 A: 학원 강의는 어때요?
(Hagwon gang-ui-neun eottaeyo?)
🔹 B: 선생님이 친절하시고 수업이 재미있어요.
(Seonsaengnim-i chinjeol-hasigo sueop-i jaemi-isseoyo.)
→ A: Lớp học ở trung tâm thế nào?
→ B: Giáo viên rất thân thiện và bài giảng thú vị.


6. Tóm lại

“학원”trung tâm đào tạo tư nhân ở Hàn Quốc, cung cấp các khóa học ngoại ngữ, luyện thi, kỹ năng nghề nghiệp,…
✔ Học phí trung tâm (학원비) thường cao, nhưng chất lượng giảng dạy tốt và có nhiều giáo viên giỏi.
✔ Ở Hàn Quốc, học sinh thường đi 입시 학원 để luyện thi vào đại học.

📚 Nếu bạn đang học tập tại Hàn Quốc, có thể tham khảo các 학원 để bổ sung kiến thức nhé! 😊

Meaning in English:

"학원" (Hakwon, 學院) Meaning

"학원" means "private academy" or "cram school" in English. In South Korea, 학원 refers to private educational institutions that offer supplementary education outside of regular school. They are popular among students preparing for exams, language learning, arts, music, sports, and other specialized subjects.

🔹 Types of 학원 (Private Academies in Korea)

Korean Name Romanization English Meaning
영어 학원 Yeongeo Hakwon English academy
수학 학원 Suhak Hakwon Math academy
과학 학원 Gwahak Hakwon Science academy
미술 학원 Misul Hakwon Art academy
음악 학원 Eumak Hakwon Music academy
피아노 학원 Piano Hakwon Piano academy
태권도 학원 Taekwondo Hakwon Taekwondo academy
입시 학원 Ipsi Hakwon Entrance exam academy (for university prep)
보습 학원 Boseup Hakwon General tutoring academy
독서 학원 Dokseo Hakwon Reading academy
코딩 학원 Coding Hakwon Coding/programming academy
운전 학원 Unjeon Hakwon Driving academy

🔹 Common Phrases with "학원"

Talking About 학원
  • 학원에 다녀요. → I go to a private academy.
  • 어느 학원에 다녀요? → Which academy do you go to?
  • 영어 학원에 다녀요. → I go to an English academy.
  • 수학 학원에서 공부해요. → I study at a math academy.
  • 학원을 몇 개 다녀요? → How many academies do you attend?
Casual & Spoken Speech
  • 학원 다녀? → Do you go to an academy?
  • 어떤 학원 다녀? → What kind of academy do you attend?
  • 오늘 학원 있어? → Do you have academy classes today?
  • 학원 숙제 많아? → Do you have a lot of academy homework?
Formal & Polite Speech
  • 어느 학원에 다니세요? → Which academy do you attend?
  • 학원에서 어떤 과목을 배우세요? → What subjects do you learn at the academy?
  • 학원 등록을 하셨나요? → Have you registered at the academy?

🔹 Why Are 학원 (Private Academies) Popular in Korea?

  1. College Entrance Exam Preparation (입시 준비) – Many students attend 학원 to prepare for the CSAT (수능) or university entrance exams.
  2. Supplementary Learning (보충 학습) – Helps students improve their grades in subjects like math, science, and English.
  3. Specialized Education (전문 교육) – Some academies teach art, music, sports, programming, etc.
  4. Competitive Education Culture – Many parents enroll their children in multiple 학원 to give them an academic advantage.

🔹 Differences Between 학원 and 학교 (School)

Category 학교 (School) 학원 (Private Academy)
Type Public/Private Institution Private Educational Institute
Cost Free (public) / Paid (private) Paid tuition
Subjects Core subjects (Korean, Math, Science, etc.) Focused/supplementary learning
Class Hours Fixed schedule (morning-afternoon) Flexible (afternoon/evening classes)
Purpose General education Exam preparation, skill development
Homework Moderate Often intensive

🔹 Summary Table

Phrase Meaning Example
학원에 다녀요. I go to an academy. 저는 영어 학원에 다녀요. (I go to an English academy.)
학원에서 공부해요. I study at a private academy. 저는 수학 학원에서 공부해요. (I study at a math academy.)
오늘 학원 있어요? Do you have academy classes today? 네, 저녁에 있어요. (Yes, in the evening.)
어떤 학원 다녀요? What kind of academy do you go to? 저는 피아노 학원 다녀요. (I go to a piano academy.)
학원 등록했어요. I registered at an academy. 이번 달에 학원 등록했어요. (I registered this month.)