탁아소: Nhà trẻ
Chi Tiết:
탁아소 (託兒所) – “Nhà trẻ”
🔹 Nghĩa: 탁아소 (tak-aso) có nghĩa là nhà trẻ, nơi chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (từ 0-3 tuổi) khi cha mẹ bận công việc.
🔹 Cách phát âm: tak-a-so (탁아소)
🔹 Cách dùng: Dùng để chỉ các cơ sở trông giữ trẻ nhỏ trong thời gian ngắn hoặc cả ngày.
1. Sự khác biệt giữa “탁아소”, “어린이집” và “유치원”
Ở Hàn Quốc, có ba loại cơ sở chăm sóc trẻ nhỏ:
Cơ sở | Độ tuổi | Chức năng |
---|---|---|
탁아소 (tak-aso) | 0-3 tuổi | Chăm sóc trẻ nhỏ, giúp cha mẹ đi làm |
어린이집 (eorinijip) | 0-5 tuổi | Nhà trẻ mở rộng, có chương trình giáo dục cơ bản |
유치원 (yuchiwon) | 3-6 tuổi | Trường mẫu giáo, chuẩn bị cho tiểu học |
📌 Ví dụ:
- 탁아소에서는 아기들이 낮잠을 자고 놀이를 해요.
(Tak-aso-eseoneun agi-deul-i najjam-eul jago norireul haeyo.)
→ Ở nhà trẻ, trẻ sơ sinh ngủ trưa và chơi đùa. - 일하는 엄마들은 탁아소를 많이 이용해요.
(Ilhaneun eommadeul-eun tak-aso-reul mani iyonghaeyo.)
→ Các bà mẹ đi làm thường sử dụng nhà trẻ.
2. Đặc điểm của “탁아소”
✔ Độ tuổi: 0-3 tuổi (trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ).
✔ Chức năng chính: Chăm sóc trẻ trong giờ làm việc của cha mẹ, không tập trung vào giáo dục.
✔ Phân loại: Có 공립 탁아소 (công lập) và 사립 탁아소 (tư thục).
📌 Ví dụ:
- 탁아소에서는 기저귀를 갈아주고 이유식을 먹여요.
(Tak-aso-eseoneun gijeogwi-reul gara-jugo iyusik-eul meogyeoyo.)
→ Ở nhà trẻ, trẻ được thay tã và ăn dặm. - 아기가 어릴 때는 좋은 탁아소를 찾는 게 중요해요.
(Agiga eoril ttaeneun joeun tak-aso-reul chatneun ge jungyohaeyo.)
→ Khi con còn nhỏ, việc tìm một nhà trẻ tốt là rất quan trọng.
3. Một số cụm từ liên quan đến “탁아소”
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
탁아소 이용 (tak-aso iyong) | Sử dụng nhà trẻ |
탁아소 교사 (tak-aso gyosa) | Giáo viên nhà trẻ |
탁아소 등록 (tak-aso deungnok) | Đăng ký nhà trẻ |
공립 탁아소 (gongnip tak-aso) | Nhà trẻ công lập |
사립 탁아소 (sarip tak-aso) | Nhà trẻ tư thục |
📌 Ví dụ:
- 우리 동네에는 좋은 공립 탁아소가 있어요.
(Uri dongne-eneun joeun gongnip tak-aso-ga isseoyo.)
→ Khu phố tôi có một nhà trẻ công lập rất tốt. - 맞벌이 부부는 보통 탁아소를 이용해요.
(Matbeori bubu-neun botong tak-aso-reul iyonghaeyo.)
→ Các cặp vợ chồng đi làm thường gửi con ở nhà trẻ.
4. Kết luận
✔ “탁아소” là nhà trẻ dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, chủ yếu tập trung vào chăm sóc chứ không phải giáo dục.
✔ Khác với “유치원”, nơi này chỉ trông giữ trẻ trong thời gian cha mẹ đi làm.
✔ Phù hợp với trẻ dưới 3 tuổi, sau đó có thể chuyển sang 어린이집 hoặc 유치원.
👶 Nếu bạn có con nhỏ, bạn sẽ chọn 탁아소, 어린이집 hay 유치원? 😊
Meaning in English:
"탁아소" (Takaso, 託兒所) Meaning
"탁아소" means "daycare center" or "nursery" in English. It is a facility where infants and young children (usually under 3 years old) are taken care of while their parents are at work.🔹 Basic Information about 탁아소 (Daycare Center)
✅ Age Group: Typically 0 to 3 years old ✅ Purpose: Childcare, early childhood development, and basic learning through play ✅ Operating Hours: Usually 8 AM to 6 PM (varies by center) ✅ Meals & Naps: Provided at most daycare centers🔹 Structure of 탁아소 (Daycare Centers) in Korea
Category | Details |
---|---|
Uniforms | Not required |
Subjects | Play-based learning, sensory activities, storytelling, and music |
Daily Schedule | Eating, napping, playtime, and early learning activities |
Class Size | Small groups (4-10 children per caregiver) |
🔹 Types of 탁아소 (Daycare Centers) in Korea
Korean Name | Romanization | English Meaning |
---|---|---|
국공립 탁아소 | Gukgongnip Takaso | Public daycare center |
사립 탁아소 | Sarip Takaso | Private daycare center |
직장 탁아소 | Jikjang Takaso | Workplace daycare center |
가정형 탁아소 | Gajeonghyeong Takaso | Home-based daycare |
영아 전용 탁아소 | Yeonga Jeonyong Takaso | Infant-only daycare center |
🔹 Differences Between 탁아소 (Daycare) and 유치원 (Kindergarten)
Category | 탁아소 (Daycare) | 유치원 (Kindergarten) |
---|---|---|
Age Group | 0-3 years old | 3-5 years old |
Focus | Basic care, play, and safety | Early education, basic academics |
Operating Hours | Longer (8 AM - 6 PM) | Shorter (9 AM - 2 PM) |
Learning Style | Free play and sensory development | Structured learning |
🔹 Common Phrases with "탁아소"
✅ Talking About Daycare Centers- 우리 아이는 탁아소에 다녀요. → My child goes to daycare.
- 탁아소에 몇 시까지 맡길 수 있나요? → Until what time can I leave my child at daycare?
- 탁아소에서 아이를 잘 돌봐 주세요. → Please take good care of my child at the daycare.
- 오늘 탁아소에서 무슨 활동을 했나요? → What activities did you do at daycare today?
- 탁아소에서 친구들을 사귀었어요. → I made friends at daycare.
- 탁아소 좋아? → Do you like daycare?
- 탁아소 다녀? → Do you go to daycare?
- 탁아소에서 뭐 했어? → What did you do at daycare?
- 탁아소 선생님은 친절하시나요? → Are the daycare teachers kind?
- 탁아소 환경은 안전한가요? → Is the daycare environment safe?
- 탁아소 등록은 어떻게 하나요? → How do I register for daycare?
🔹 Summary Table
Phrase | Meaning | Example |
---|---|---|
탁아소에 다녀요. | I go to daycare. | 제 아이는 국공립 탁아소에 다녀요. (My child goes to a public daycare center.) |
탁아소에서 친구들을 사귀었어요. | I made friends at daycare. | 탁아소에서 새 친구를 만났어요. (I met new friends at daycare.) |
탁아소에서 무슨 활동을 했나요? | What activities did you do at daycare? | 오늘 탁아소에서 그림을 그렸어요. (Today, I drew pictures at daycare.) |
탁아소 등록은 어떻게 하나요? | How do I register for daycare? | 가까운 탁아소에 문의하세요. (Please contact a nearby daycare center.) |