중학교: Trường cấp 2
Chi Tiết:
중학교 (中學校) – “Trường trung học cơ sở/Trường cấp 2”
🔹 Nghĩa: 중학교 (jung hakgyo) có nghĩa là trường trung học cơ sở (THCS), là cấp học dành cho học sinh từ khoảng 12-15 tuổi ở Hàn Quốc.
🔹 Cách phát âm: jung-hak-gyo (중학교)
🔹 Cách dùng: Dùng để chỉ các trường THCS, nơi học sinh học tập sau tiểu học và trước trung học phổ thông.
1. Hệ thống giáo dục ở Hàn Quốc
Hàn Quốc có hệ thống giáo dục phổ thông gồm 3 cấp:
- 초등학교 (chodeung hakgyo) – Tiểu học (6 năm, từ 7-12 tuổi)
- 중학교 (jung hakgyo) – Trung học cơ sở (3 năm, từ 12-15 tuổi)
- 고등학교 (godeung hakgyo) – Trung học phổ thông (3 năm, từ 15-18 tuổi)
📌 Ví dụ:
- 제 동생은 지금 중학교 2학년이에요.
(Je dongsaeng-eun jigeum jung hakgyo i-haknyeon-ieyo.)
→ Em tôi hiện đang học lớp 2 trung học cơ sở. - 중학교에서는 다양한 과목을 배워요.
(Jung hakgyo-eseoneun dayanghan gwamok-eul baewoyo.)
→ Ở trung học cơ sở, học sinh học nhiều môn học khác nhau.
2. Đặc điểm của “중학교” ở Hàn Quốc
✔ Thời gian học: 3 năm (từ lớp 7 đến lớp 9, tương đương cấp 2 ở Việt Nam).
✔ Chương trình học: Học sinh học các môn cơ bản như Toán, Khoa học, Tiếng Hàn, Tiếng Anh, Lịch sử, Đạo đức, Giáo dục thể chất, Nghệ thuật, Công nghệ, v.v.
✔ Không có kỳ thi tuyển sinh: Học sinh lên trung học cơ sở theo hệ thống phân vùng của chính phủ, không phải thi đầu vào.
✔ Chuẩn bị cho THPT: Một số học sinh sẽ học thêm hoặc tham gia các lớp ngoại khóa để chuẩn bị vào trường THPT chuyên.
📌 Ví dụ:
- 중학교 3학년 학생들은 고등학교 준비를 해요.
(Jung hakgyo sam-haknyeon haksaeng-deureun godeung hakgyo junbi-reul haeyo.)
→ Học sinh lớp 9 chuẩn bị vào trung học phổ thông.
3. Một số cụm từ liên quan đến “중학교”
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
중학생 (jung haksaeng) | Học sinh trung học cơ sở |
중학교 졸업 (jung hakgyo joreop) | Tốt nghiệp trung học cơ sở |
중학교 입학 (jung hakgyo iphak) | Nhập học vào trung học cơ sở |
공립 중학교 (gongnip jung hakgyo) | Trường THCS công lập |
사립 중학교 (sarip jung hakgyo) | Trường THCS tư thục |
📌 Ví dụ:
- 우리 누나는 중학교를 졸업하고 고등학교에 갔어요.
(Uri nuna-neun jung hakgyo-reul joreop-hago godeung hakgyo-e gasseoyo.)
→ Chị tôi đã tốt nghiệp THCS và vào THPT. - 중학생들은 다양한 동아리에 가입할 수 있어요.
(Jung haksaeng-deureun dayanghan donga-ri-e gaip-hal su isseoyo.)
→ Học sinh THCS có thể tham gia nhiều câu lạc bộ khác nhau.
4. So sánh giữa “중학교” và “고등학교”
Đặc điểm | 중학교 (THCS) | 고등학교 (THPT) |
---|---|---|
Thời gian học | 3 năm | 3 năm |
Hệ thống tuyển sinh | Không thi tuyển, phân theo khu vực | Có thể thi tuyển vào trường chuyên |
Chương trình học | Cơ bản, tập trung vào kiến thức nền tảng | Học chuyên sâu, định hướng nghề nghiệp |
Áp lực học tập | Trung bình | Cao hơn do kỳ thi đại học (수능) |
📌 Ví dụ:
- 중학교 때보다 고등학교에서 공부가 더 어려워요.
(Jung hakgyo ttae-boda godeung hakgyo-eseo gongbu-ga deo eoryeowo-yo.)
→ Việc học ở THPT khó hơn so với THCS.
5. Kết luận
✔ “중학교” là trường trung học cơ sở dành cho học sinh từ 12-15 tuổi.
✔ Chương trình học gồm các môn cơ bản, giúp học sinh chuẩn bị lên THPT.
✔ Học sinh không phải thi tuyển đầu vào nhưng phải học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho tương lai.
📚 Bạn có thích thời gian học ở 중학교 không? 😊
Meaning in English:
"중학교" (Jung Hakgyo, 中學校) Meaning
"중학교" means "middle school" or "junior high school" in English. It is the stage of education that comes after elementary school (초등학교, Chodeung Hakgyo) and before high school (고등학교, Godeung Hakgyo).🔹 Basic Information about 중학교 (Middle School)
✅ Age Group: Typically 13 to 15 years old ✅ Grades:- 1st grade (중1, equivalent to 7th grade in the U.S.)
- 2nd grade (중2, equivalent to 8th grade)
- 3rd grade (중3, equivalent to 9th grade) ✅ Duration: 3 years ✅ Purpose: Prepare students for high school and strengthen foundational knowledge ✅ Mandatory Education: All students must attend middle school in South Korea
🔹 Structure of Middle Schools in Korea
Category | Details |
---|---|
Uniforms | Most schools require uniforms |
Subjects | Korean, Math, English, Science, Social Studies, History, PE, Art, Music, Ethics, etc. |
Exams | Regular midterms and finals |
Clubs & Activities | Various extracurricular activities |
Schedule | Typically from 8 AM to 4 PM |
After-school Studies | Many students attend 학원 (hagwon, private academies) |
🔹 Types of Middle Schools in Korea
Korean Name | Romanization | English Meaning |
---|---|---|
일반 중학교 | Ilban Jung Hakgyo | General middle school |
국제 중학교 | Gukje Jung Hakgyo | International middle school |
예술 중학교 | Yesul Jung Hakgyo | Arts middle school |
과학 중학교 | Gwahak Jung Hakgyo | Science middle school |
체육 중학교 | Cheyuk Jung Hakgyo | Sports middle school |
외국어 중학교 | Oeguk-eo Jung Hakgyo | Foreign language middle school |
🔹 Differences Between Korean and Foreign Middle Schools
Category | Korean Middle School | Foreign Middle School (e.g., U.S., UK) |
---|---|---|
Duration | 3 years (Grades 7-9) | 2-4 years (varies by country) |
Uniforms | Required in most schools | Varies by school |
College Prep | Early preparation for high school | Less focus on college preparation |
Class Hours | Longer hours with after-school studies | Shorter school days |
Subjects | Heavy focus on Math, Science, English, and Korean | More electives available |
🔹 Common Phrases with "중학교"
✅ Talking About Middle School- 저는 중학교에 다녀요. → I go to middle school.
- 어느 중학교에 다니세요? → Which middle school do you attend?
- 중학교를 졸업했어요. → I graduated from middle school.
- 중학교에서 친구를 많이 사귀었어요. → I made a lot of friends in middle school.
- 중학교 3학년은 공부하기 힘들어요. → The third year of middle school is tough.
- 중학교 다녀? → Do you go to middle school?
- 중학교 몇 학년이야? → What grade are you in middle school?
- 중학교 졸업했어? → Did you graduate from middle school?
- 중학교에서 어떤 과목을 공부하시나요? → What subjects do you study in middle school?
- 중학교 졸업 후 진로 계획이 있나요? → Do you have any plans after graduating middle school?
- 중학교 생활은 어떠신가요? → How is your middle school life?
🔹 Summary Table
Phrase | Meaning | Example |
---|---|---|
중학교에 다녀요. | I go to middle school. | 저는 서울중학교에 다녀요. (I go to Seoul Middle School.) |
중학교를 졸업했어요. | I graduated from middle school. | 저는 작년에 중학교를 졸업했어요. (I graduated from middle school last year.) |
중학교에서 친구를 많이 사귀었어요. | I made a lot of friends in middle school. | 새 친구들을 만나는 게 즐거웠어요. (It was fun meeting new friends.) |
중학교 3학년은 공부하기 힘들어요. | The third year of middle school is tough. | 시험이 많아서 힘들어요. (It's difficult because there are many exams.) |