주간학교: Trường ngoại trú
Chi Tiết:
주간학교 (昼間學校) – “Trường ngoại trú”
🔹 Nghĩa: 주간학교 (jugan hakgyo) có nghĩa là trường ngoại trú, tức là các trường học hoạt động vào ban ngày, trái ngược với các trường học buổi tối (야간학교 – yagan hakgyo).
🔹 Cách phát âm: ju-gan hak-gyo (주간학교)
🔹 Cách dùng: Dùng để chỉ các trường học có lịch học từ sáng đến chiều, phù hợp với học sinh, sinh viên theo học chính quy.
1. Đặc điểm của “주간학교”
✔ Học vào ban ngày: Thường từ sáng đến chiều, không có lớp buổi tối.
✔ Dành cho học sinh phổ thông, sinh viên chính quy: Học sinh tiểu học, trung học, đại học chính quy đều học theo mô hình này.
✔ Khác với 야간학교 (trường học buổi tối): Một số trường có chương trình dạy buổi tối dành cho người đi làm hoặc người lớn tuổi.
📌 Ví dụ:
- 저는 주간학교에 다니고 있어요.
(Jeoneun jugan hakgyo-e danigo isseoyo.)
→ Tôi đang học ở trường ban ngày. - 주간학교 수업은 오전 9시부터 시작해요.
(Jugan hakgyo sueobeun ojeon ahopsi-buteo sijakhaeyo.)
→ Lớp học ở trường ban ngày bắt đầu từ 9 giờ sáng.
2. Sự khác biệt giữa “주간학교” và “야간학교”
Đặc điểm | 주간학교 (Trường ban ngày) | 야간학교 (Trường buổi tối) |
---|---|---|
Thời gian học | Ban ngày (sáng – chiều) | Buổi tối |
Đối tượng học | Học sinh, sinh viên chính quy | Người đi làm, học sinh bổ túc |
Tính chất | Học tập toàn thời gian | Học tập bán thời gian |
Mục đích | Học chính quy, cấp bằng chính thức | Bổ túc kiến thức, bằng cấp phụ |
📌 Ví dụ:
- 주간학교에서는 정규 교육 과정을 배워요.
(Jugan hakgyo-eseoneun jeonggyu gyoyuk gwajeong-eul baewoyo.)
→ Ở trường ban ngày, học theo chương trình giáo dục chính quy. - 회사원들은 야간학교에서 공부할 수 있어요.
(Hoesa-wondeureun yagan hakgyo-eseo gongbu hal su isseoyo.)
→ Nhân viên công ty có thể học ở trường buổi tối.
3. Một số từ liên quan
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
정규 교육 (jeonggyu gyoyuk) | Giáo dục chính quy |
야간학교 (yagan hakgyo) | Trường học buổi tối |
통신 교육 (tongsin gyoyuk) | Giáo dục từ xa |
직장인 과정 (jikjang-in gwajeong) | Chương trình dành cho người đi làm |
📌 Ví dụ:
- 직장인들은 주간학교보다 야간학교를 많이 다녀요.
(Jikjang-in-deureun jugan hakgyo-boda yagan hakgyo-reul mani danyeoyo.)
→ Người đi làm thường học trường buổi tối hơn trường ban ngày.
4. Kết luận
✔ “주간학교” là trường học ban ngày, dành cho học sinh và sinh viên học chính quy.
✔ Có lịch học từ sáng đến chiều, khác với 야간학교 (trường buổi tối).
✔ Thích hợp với người muốn theo học toàn thời gian và lấy bằng chính thức.
🎓 Bạn thích học ở 주간학교 hay 야간학교 hơn? 😊
Meaning in English:
"주간학교" (Jugan Hakgyo, 昼間學校) Meaning
"주간학교" means "day school" in English. It refers to a school where students attend classes during the daytime and return home afterward, instead of staying in a dormitory like a boarding school.🔹 Characteristics of 주간학교 (Day Schools)
✅ Daytime Attendance → Students go to school in the morning and return home in the evening. ✅ No Dormitory Stay → Unlike 기숙학교 (boarding schools), students do not live at school. ✅ Common in Regular Schools → Most elementary, middle, and high schools are day schools. ✅ Lower Cost → Generally cheaper than boarding schools since there is no dormitory or meal cost.🔹 Types of 주간학교 (Day Schools)
Korean Name | Romanization | English Meaning |
---|---|---|
초등 주간학교 | Chodeung Jugan Hakgyo | Elementary day school |
중등 주간학교 | Jungdeung Jugan Hakgyo | Middle school day school |
고등 주간학교 | Godeung Jugan Hakgyo | High school day school |
대학 주간학교 | Daehak Jugan Hakgyo | University day school |
직업 주간학교 | Jigeop Jugan Hakgyo | Vocational day school |
🔹 Difference Between 주간학교 (Day School) & 기숙학교 (Boarding School)
Category | Day School (주간학교) | Boarding School (기숙학교) |
---|---|---|
Living Arrangement | Students live at home | Students live on campus |
Daily Routine | Attend classes during the day | Structured 24-hour schedule |
Supervision | Parents after school | Teachers & dorm supervisors |
Cost | Less expensive | More expensive |
Independence | Less independence needed | More independence required |
🔹 Common Phrases with "주간학교"
✅ Talking About Day Schools- 저는 주간학교에 다녀요. → I go to a day school.
- 주간학교에서는 기숙사가 없어요. → There is no dormitory in a day school.
- 주간학교는 보통 아침 8시부터 시작해요. → Day schools usually start at 8 AM.
- 주간학교 수업이 끝나면 집에 가요. → After classes at a day school, I go home.
- 주간학교에 다녀서 집에서 생활해요. → I go to a day school, so I live at home.
- 주간학교 다녀? → Do you go to a day school?
- 주간학교 끝나면 뭐 해? → What do you do after day school?
- 주간학교랑 기숙학교 중에 뭐가 좋아? → Which is better, day school or boarding school?
- 어느 주간학교에 다니세요? → Which day school do you attend?
- 주간학교의 수업 시간은 몇 시부터인가요? → What time do day school classes start?
- 주간학교와 기숙학교의 차이점은 무엇인가요? → What are the differences between a day school and a boarding school?
🔹 Summary Table
Phrase | Meaning | Example |
---|---|---|
주간학교에 다녀요. | I go to a day school. | 저는 서울에 있는 주간학교에 다녀요. (I go to a day school in Seoul.) |
주간학교에서는 기숙사가 없어요. | There is no dormitory in a day school. | 학생들은 집에서 생활해요. (Students live at home.) |
주간학교는 보통 아침 8시부터 시작해요. | Day schools usually start at 8 AM. | 오후 3시에 끝나요. (It ends at 3 PM.) |
주간학교 수업이 끝나면 집에 가요. | After classes at a day school, I go home. | 친구들과 같이 가요. (I go home with friends.) |