Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

수요일: Thứ Tư

Chi Tiết:

수요일 (水曜日) – “Thứ Tư”

🔹 Nghĩa: 수요일 (suyoil) có nghĩa là Thứ Tư, ngày giữa tuần.
🔹 Cách phát âm: su-yo-il (수요일)
🔹 Cách dùng: Dùng để chỉ ngày Thứ Tư trong tuần.


1. Ngày trong tuần bằng tiếng Hàn

Tiếng Hàn Cách phát âm Nghĩa
월요일 woryoil Thứ Hai
화요일 hwayoil Thứ Ba
수요일 suyoil Thứ Tư
목요일 mogyoil Thứ Năm
금요일 geumyoil Thứ Sáu
토요일 toyoil Thứ Bảy
일요일 iryoil Chủ Nhật

📌 Ví dụ:

  • 수요일에는 회의가 많아요.
    (Suyoil-eneun hoeui-ga manayo.)
    → Vào Thứ Tư có nhiều cuộc họp.
  • 수요일마다 친구들과 운동해요.
    (Suyoil-mada chingudeulgwa undonghaeyo.)
    → Tôi tập thể dục với bạn vào mỗi Thứ Tư.

2. Ý nghĩa của “수요일”

🔹 수요일 được ghép từ:
수 (水) – “Nước” trong tiếng Hán.
요일 (曜日) – “Ngày trong tuần”.

💡 Ở nhiều nước, Thứ Tư (Wednesday / 水曜日) liên quan đến nước, tượng trưng cho sự linh hoạt, làm dịu mát và cân bằng trong tuần.

📌 Ví dụ:

  • 수요일은 한 주의 중간이에요.
    (Suyoil-eun han ju-ui junggan-ieyo.)
    → Thứ Tư là giữa tuần.
  • 수요일에는 영화관이 할인돼요.
    (Suyoil-eneun yeonghwagwan-i harindoeyo.)
    → Vào Thứ Tư, rạp chiếu phim có giảm giá.

3. Một số cụm từ liên quan đến “수요일”

Cụm từ Nghĩa
수요일 일정 (suyoil iljeong) Lịch trình Thứ Tư
수요일 회의 (suyoil hoeui) Cuộc họp Thứ Tư
수요일 출근 (suyoil chulgeun) Đi làm vào Thứ Tư
수요일 등교 (suyoil deunggyo) Đi học vào Thứ Tư

📌 Ví dụ:

  • 수요일에는 보통 일이 많아요.
    (Suyoil-eneun botong iri manayo.)
    → Thứ Tư thường có nhiều việc.
  • 수요일 저녁에는 친구들과 만나기로 했어요.
    (Suyoil jeonyeog-eneun chingudeulgwa mannagiro haesseoyo.)
    → Tôi đã hẹn gặp bạn vào tối Thứ Tư.

4. Kết luận

“수요일” là Thứ Tư, ngày giữa tuần.
Liên quan đến “Nước” (水), tượng trưng cho sự linh hoạt và cân bằng.
Thường là ngày bận rộn nhưng cũng là cơ hội để lấy lại động lực.

💦 Bạn có thấy 수요일 là ngày thích hợp để thư giãn và lấy lại năng lượng không? 😆

Meaning in English:

"수요일" (Suyoil, 水曜日) Meaning

"수요일" means "Wednesday" in English. It is the middle of the workweek and is often called "hump day" because once it passes, the weekend feels closer.

🔹 Korean Days of the Week

Korean Romanization Meaning
월요일 Woryoil Monday
화요일 Hwayoil Tuesday
수요일 Suyoil Wednesday
목요일 Mogyoil Thursday
금요일 Geumyoil Friday
토요일 Toyoil Saturday
일요일 Iryoil Sunday
📌 Tip: Each day of the week in Korean is derived from Chinese characters related to natural elements or celestial bodies.
  • 수 (水) → Water
  • 요일 (曜日) → Day
So, 수요일 (水曜日) means "Water Day" in origin.

🔹 Common Phrases with "수요일"

Talking About Wednesday
  • 오늘은 수요일이에요. → Today is Wednesday.
  • 수요일마다 한국어를 공부해요. → I study Korean every Wednesday.
  • 수요일엔 보통 야근을 해요. → I usually work overtime on Wednesdays.
  • 이번 주 수요일에 약속이 있어요. → I have an appointment this Wednesday.
  • 수요일부터 날씨가 추워질 거예요. → The weather will get colder starting Wednesday.
Casual & Spoken Speech
  • 벌써 수요일이야? 시간 빠르네. → It's already Wednesday? Time flies.
  • 수요일인데 왜 이렇게 피곤하지? → It's Wednesday, but why am I so tired?
  • 수요일 저녁에 뭐 할 거야? → What are you doing on Wednesday evening?
Formal & Polite Speech
  • 수요일 일정이 어떻게 되세요? → What’s your schedule on Wednesday?
  • 수요일 오전에 회의가 있습니다. → There is a meeting on Wednesday morning.
  • 수요일에 출장이 잡혀 있습니다. → I have a business trip scheduled for Wednesday.

🔹 Summary Table

Phrase Meaning Example
오늘은 수요일이에요. Today is Wednesday. 오늘은 수요일이라서 학교에 가야 해요. (Since today is Wednesday, I have to go to school.)
수요일마다 요가를 해요. I do yoga every Wednesday. 저는 수요일마다 요가 수업을 들어요. (I take a yoga class every Wednesday.)
수요일에 회의가 있어요. I have a meeting on Wednesday. 우리 팀은 수요일마다 회의해요. (Our team has a meeting every Wednesday.)
수요일부터 바쁠 거예요. I’ll be busy starting Wednesday. 수요일부터 시험 준비해야 해요. (I have to prepare for exams starting Wednesday.)