Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

사립대학: Đại học Dân lập

Chi Tiết:

사립대학 (私立大學) – “Trường Đại học Tư thục/Đại học Dân lập”

🔹 Nghĩa: 사립대학 (sarip daehak) có nghĩa là “Trường đại học tư thục”, tức là các trường đại học do tư nhân hoặc tổ chức tư nhân thành lập và điều hành, không thuộc sở hữu của chính phủ.
🔹 Cách phát âm: sa-rip dae-hak (사립대학)
🔹 Cách dùng: Dùng để chỉ các trường đại học do tư nhân quản lý, thường có học phí cao hơn nhưng cơ sở vật chất hiện đại và chương trình học linh hoạt hơn so với đại học công lập (국립대학 – gungnip daehak).


1. Cách dùng “사립대학” trong câu

1.1. Dùng để chỉ đại học tư thục

  • 사립대학의 등록금은 국립대학보다 비싸요.
    (Sarip daehak-ui deungnokgeum-eun gungnip daehak-boda bissayo.)
    → Học phí của đại học tư thục đắt hơn đại học công lập.
  • 사립대학은 국립대학보다 입학이 쉬운 편이에요.
    (Sarip daehak-eun gungnip daehak-boda ipak-i swiun pyeon-ieyo.)
    → Đại học tư thục thường dễ nhập học hơn so với đại học công lập.

1.2. So sánh với đại học công lập (국립대학)

  • 사립대학은 다양한 학과를 제공하지만, 국립대학은 학비가 저렴해요.
    (Sarip daehak-eun dayanghan hakgwa-reul jegong-hajiman, gungnip daehak-eun hakbi-ga jeoryeomhaeyo.)
    → Đại học tư thục cung cấp nhiều chuyên ngành hơn, nhưng đại học công lập có học phí rẻ hơn.

2. Một số trường đại học tư thục nổi tiếng tại Hàn Quốc

Tên tiếng Hàn Tên tiếng Việt
연세대학교 (Yonsei University) Đại học Yonsei
고려대학교 (Korea University) Đại học Korea
서강대학교 (Sogang University) Đại học Sogang
성균관대학교 (Sungkyunkwan University) Đại học Sungkyunkwan
이화여자대학교 (Ewha Womans University) Đại học nữ Ewha

📌 Ví dụ:

  • 저는 연세대학교에서 경영학을 공부하고 있어요.
    (Jeoneun Yeonse daehakgyo-eseo gyeongyeonghak-eul gongbu-hago isseoyo.)
    → Tôi đang học ngành Quản trị Kinh doanh tại Đại học Yonsei.
  • 사립대학 중에서 고려대학교가 가장 인기가 많아요.
    (Sarip daehak jung-eseo Goryeo daehakgyo-ga gajang ingiga manhayo.)
    → Trong số các trường đại học tư thục, Đại học Korea rất nổi tiếng.

3. Một số cụm từ liên quan đến “사립대학”

Cụm từ Nghĩa
사립대학 입학 (sarip daehak ipak) Nhập học đại học tư thục
사립대학 등록금 (sarip daehak deungnokgeum) Học phí đại học tư thục
사립대학 졸업 (sarip daehak joreop) Tốt nghiệp đại học tư thục
사립대학 교수 (sarip daehak gyosu) Giáo sư đại học tư thục

📌 Ví dụ:

  • 사립대학 등록금이 너무 비싸서 장학금을 받고 싶어요.
    (Sarip daehak deungnokgeum-i neomu bissa-seo janghakgeum-eul batgo sipeoyo.)
    → Học phí đại học tư thục quá đắt, nên tôi muốn nhận học bổng.

4. Phân biệt “사립대학” và “국립대학”

Từ vựng Nghĩa Đặc điểm
사립대학 (sarip daehak) Đại học tư thục Học phí cao, chương trình linh hoạt, nhiều ngành học
국립대학 (gungnip daehak) Đại học công lập Học phí thấp, chất lượng ổn định, cạnh tranh cao

📌 Ví dụ:

  • 국립대학은 경쟁이 치열하지만, 사립대학은 등록금이 높아요.
    (Gungnip daehak-eun gyeongjaeng-i chiyeol-hajiman, sarip daehak-eun deungnokgeum-i nopayo.)
    → Đại học công lập có tính cạnh tranh cao, còn đại học tư thục có học phí cao.

5. Một số câu hội thoại thường gặp

🔹 A: 한국에서 사립대학과 국립대학 중 어디가 더 좋아요?
(Hanguk-eseo sarip daehak-gwa gungnip daehak jung eodi-ga deo joayo?)
🔹 B: 사립대학은 시설이 좋고, 국립대학은 학비가 저렴해요.
(Sarip daehak-eun siseol-i joko, gungnip daehak-eun hakbi-ga jeoryeomhaeyo.)
→ A: Ở Hàn Quốc, đại học tư thục hay đại học công lập tốt hơn?
→ B: Đại học tư thục có cơ sở vật chất tốt, còn đại học công lập có học phí rẻ hơn.

🔹 A: 사립대학에 입학하려면 어떻게 해야 하나요?
(Sarip daehak-e ipak-haryeomyeon eotteoke haeya hanayo?)
🔹 B: 각 대학의 입학 시험을 보고 합격해야 해요.
(Gak daehak-ui ipak siheom-eul bogo hapgyeok-haeya haeyo.)
→ A: Làm sao để vào đại học tư thục?
→ B: Phải thi tuyển của từng trường và đậu kỳ thi.


6. Tóm lại

“사립대학”đại học tư thục do tư nhân quản lý, có học phí cao hơn nhưng thường có cơ sở vật chất hiện đại và nhiều chương trình học linh hoạt hơn so với đại học công lập (국립대학).
✔ Một số đại học tư thục nổi tiếng ở Hàn Quốc là Yonsei University, Korea University, Sungkyunkwan University.
✔ Khi chọn trường, bạn nên cân nhắc giữa chất lượng đào tạo, học phí và cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.

📚 Nếu bạn đang tìm hiểu về các trường đại học tư thục tại Hàn Quốc, hãy cân nhắc 사립대학 nhé! 😊🎓

Meaning in English:

"사립대학" (Sarip Daehak, 私立大學) Meaning

"사립대학" means "Private University" in English. These universities are privately funded and operated by foundations or organizations, rather than the government. Private universities in South Korea typically have higher tuition fees than national universities, but they often offer a wider variety of programs, modern facilities, and strong industry connections.

🔹 Famous Private Universities in Korea

Korean Name Romanization English Name
연세대학교 Yonsei Daehakgyo Yonsei University
고려대학교 Goryeo Daehakgyo Korea University
서강대학교 Seogang Daehakgyo Sogang University
성균관대학교 Seonggyungwan Daehakgyo Sungkyunkwan University (SKKU)
한양대학교 Hanyang Daehakgyo Hanyang University
중앙대학교 Jungang Daehakgyo Chung-Ang University
경희대학교 Gyeonghui Daehakgyo Kyung Hee University
이화여자대학교 Ihwa Yeoja Daehakgyo Ewha Womans University
건국대학교 Geon-guk Daehakgyo Konkuk University
동국대학교 Dongguk Daehakgyo Dongguk University
These universities are well-known for their strong academic programs, alumni networks, and global partnerships.

🔹 Common Phrases with "사립대학"

Talking About a Private University
  • 사립대에 다녀요. → I go to a private university.
  • 어느 사립대에 다녀요? → Which private university do you go to?
  • 사립대 졸업했어요. → I graduated from a private university.
  • 사립대는 등록금이 비싸요. → Private universities have high tuition fees.
  • 사립대에서 공부해요. → I study at a private university.
Casual & Spoken Speech
  • 사립대 다녀? → Do you go to a private university?
  • 사립대 졸업했어? → Did you graduate from a private university?
  • 사립대에서 뭐 배워? → What do you study at a private university?
Formal & Polite Speech
  • 어느 사립대학교에 다니세요? → Which private university do you attend?
  • 사립대에서 어떤 전공을 하셨나요? → What was your major at the private university?
  • 사립대학교 입학을 축하드립니다. → Congratulations on being admitted to a private university.

🔹 Differences Between National and Private Universities

Category National University (국립대학) Private University (사립대학)
Tuition Fees Lower (cheaper) Higher (more expensive)
Funding Government-funded Privately funded
Curriculum Follows national standards More flexible & diverse programs
Facilities Moderate Often more modern
Reputation Strong in public service & research Strong in industry connections & networking

🔹 Summary Table

Phrase Meaning Example
사립대에 다녀요. I go to a private university. 저는 연세대학교 사립대에 다녀요. (I go to Yonsei University.)
사립대에서 공부해요. I study at a private university. 저는 고려대에서 경영학을 공부해요. (I study business administration at Korea University.)
사립대 졸업했어요? Did you graduate from a private university? 네, 작년에 사립대를 졸업했어요. (Yes, I graduated from a private university last year.)
사립대에서 무슨 전공을 해요? What is your major at the private university? 저는 심리학을 전공해요. (I major in psychology.)
사립대에 합격했어요! I got accepted to a private university! 친구가 성균관대학교 사립대에 합격했어요. (My friend got accepted to Sungkyunkwan University.)