기숙학교: Trường nội trú
Chi Tiết:
기숙학교 (寄宿學校) – “Trường nội trú”
🔹 Nghĩa: 기숙학교 (gisuk hakgyo) có nghĩa là trường nội trú, nơi học sinh vừa học tập vừa sinh hoạt tại ký túc xá trong khuôn viên trường.
🔹 Cách phát âm: gi-suk hak-gyo (기숙학교)
🔹 Cách dùng: Dùng để chỉ các trường học có hệ thống ký túc xá, nơi học sinh ăn, ngủ và sinh hoạt tại trường trong suốt năm học.
1. Đặc điểm của “기숙학교”
✔ Học sinh sống trong ký túc xá: Không về nhà hằng ngày mà sinh hoạt trong khu nội trú.
✔ Môi trường học tập tập trung: Có thời gian biểu nghiêm ngặt, quản lý chặt chẽ.
✔ Rèn luyện tính kỷ luật cao: Học sinh phải tuân theo các quy định của trường.
✔ Thường có chất lượng giáo dục cao: Nhiều trường nội trú tập trung vào giáo dục chuyên sâu.
📌 Ví dụ:
- 우리 오빠는 기숙학교에 다녀요.
(Uri oppaneun gisuk hakgyo-e danyeoyo.)
→ Anh tôi học ở trường nội trú. - 기숙학교에서는 규율이 엄격해요.
(Gisuk hakgyo-eseoneun gyuyul-i eomgyeokhaeyo.)
→ Ở trường nội trú, kỷ luật rất nghiêm ngặt.
2. Một số loại “기숙학교” phổ biến
Tên trường nội trú | Nghĩa |
---|---|
사립 기숙학교 (sarip gisuk hakgyo) | Trường nội trú tư thục |
국립 기숙학교 (gukrip gisuk hakgyo) | Trường nội trú công lập |
외국어 기숙학교 (oegug-eo gisuk hakgyo) | Trường nội trú chuyên ngoại ngữ |
국제 기숙학교 (gukje gisuk hakgyo) | Trường nội trú quốc tế |
군사 기숙학교 (gunsa gisuk hakgyo) | Trường nội trú quân sự |
📌 Ví dụ:
- 국제 기숙학교에서는 영어와 한국어를 같이 배울 수 있어요.
(Gukje gisuk hakgyo-eseoneun yeongeowa hangugeoreul gachi baeul su isseoyo.)
→ Ở trường nội trú quốc tế, có thể học cả tiếng Anh và tiếng Hàn. - 사립 기숙학교는 학비가 비싼 편이에요.
(Sarip gisuk hakgyo-neun hakbi-ga bissan pyeon-ieyo.)
→ Trường nội trú tư thục thường có học phí cao.
3. Sự khác biệt giữa “기숙학교” và “일반학교”
Đặc điểm | 기숙학교 (Trường nội trú) | 일반학교 (Trường thông thường) |
---|---|---|
Nơi ở | Học sinh ở ký túc xá | Học sinh về nhà sau giờ học |
Quản lý | Kỷ luật nghiêm ngặt | Linh hoạt hơn |
Thời gian biểu | Học tập và sinh hoạt theo quy định | Tự do hơn sau giờ học |
Học phí | Thường cao hơn | Thấp hơn |
📌 Ví dụ:
- 기숙학교에서는 친구들과 함께 생활해야 해요.
(Gisuk hakgyo-eseoneun chingudeulgwa hamkke saenghwalhaeya haeyo.)
→ Ở trường nội trú, phải sống cùng bạn bè.
4. Một số cụm từ liên quan đến “기숙학교”
Cụm từ | Nghĩa |
---|---|
기숙사 (gisuksa) | Ký túc xá |
기숙사 생활 (gisuksa saenghwal) | Cuộc sống ở ký túc xá |
기숙학교 규칙 (gisuk hakgyo gyuchik) | Nội quy trường nội trú |
야간 자율 학습 (yagan jayul haksseup) | Tự học buổi tối |
📌 Ví dụ:
- 기숙사 생활이 처음이라서 적응하기 어려워요.
(Gisuksa saenghwal-i cheoeum-iraseo jeogeunghagi eoryeowoyo.)
→ Vì lần đầu sống ở ký túc xá nên tôi khó thích nghi.
5. Kết luận
✔ “기숙학교” là mô hình trường học nơi học sinh vừa học tập vừa sinh hoạt tại trường.
✔ Thường có nội quy nghiêm ngặt và quản lý chặt chẽ.
✔ Phù hợp với học sinh muốn tập trung vào việc học hoặc rèn luyện kỷ luật.
🎓 Bạn có muốn học tại 기숙학교 không? 😊
Meaning in English:
"기숙학교" (Gisuk Hakgyo, 寄宿學校) Meaning
"기숙학교" means "boarding school" in English. It refers to a school where students live on campus in dormitories while studying.🔹 Characteristics of 기숙학교 (Boarding Schools)
✅ On-Campus Living → Students stay in dormitories (기숙사) provided by the school. ✅ Structured Daily Routine → Fixed schedules for classes, meals, study time, and activities. ✅ Strict Rules → Many boarding schools enforce discipline and curfews. ✅ Academic & Extracurricular Focus → Emphasizes intensive education, leadership training, and personal development. ✅ Diverse Student Body → Some boarding schools have international students.🔹 Types of 기숙학교 (Boarding Schools)
Korean Name | Romanization | English Meaning |
---|---|---|
남학교 기숙학교 | Namhakgyo Gisuk Hakgyo | Boys' boarding school |
여학교 기숙학교 | Yuhakgyo Gisuk Hakgyo | Girls' boarding school |
국제 기숙학교 | Gukje Gisuk Hakgyo | International boarding school |
예술 기숙학교 | Yesul Gisuk Hakgyo | Arts-focused boarding school |
체육 기숙학교 | Cheyuk Gisuk Hakgyo | Sports boarding school |
군사 기숙학교 | Gunsa Gisuk Hakgyo | Military boarding school |
🔹 Examples of 기숙학교 in Korea & Worldwide
Country | Boarding School Name | Korean Name |
---|---|---|
🇰🇷 South Korea | Korea International School (KIS, Jeju Campus) | 한국국제학교 제주캠퍼스 |
🇰🇷 South Korea | Korea Minjok Leadership Academy (KMLA) | 한국민족사관고등학교 |
🇬🇧 United Kingdom | Eton College | 이튼 칼리지 |
🇺🇸 United States | Phillips Exeter Academy | 필립스 엑서터 아카데미 |
🇨🇭 Switzerland | Institut Le Rosey | 로제 인스티튜트 |
🔹 Common Phrases with "기숙학교"
✅ Talking About Boarding Schools- 저는 기숙학교에 다녀요. → I go to a boarding school.
- 기숙학교에서 생활해요. → I live at a boarding school.
- 기숙학교는 규칙이 엄격해요. → Boarding schools have strict rules.
- 기숙학교에서 친구들과 함께 지내요. → I stay with friends at my boarding school.
- 기숙학교를 졸업했어요. → I graduated from a boarding school.
- 기숙학교 어때? → How is boarding school?
- 기숙학교에서 뭐 해? → What do you do at boarding school?
- 기숙학교 생활 힘들어? → Is life at a boarding school tough?
- 어느 기숙학교에 다니세요? → Which boarding school do you attend?
- 기숙학교에서는 어떤 규칙이 있나요? → What rules are there at a boarding school?
- 기숙학교의 장점은 무엇인가요? → What are the advantages of a boarding school?
🔹 Differences Between 기숙학교 (Boarding School) & 일반학교 (Regular School)
Category | Regular School (일반학교) | Boarding School (기숙학교) |
---|---|---|
Living Arrangement | Students live at home | Students live on campus |
Daily Schedule | School hours only | Structured all-day routine |
Supervision | Parents & teachers | Teachers & dorm supervisors |
Independence | Less independence | More independence & responsibility |
Tuition Fees | Free (public), paid (private) | Expensive |
🔹 Summary Table
Phrase | Meaning | Example |
---|---|---|
기숙학교에 다녀요. | I go to a boarding school. | 저는 국제 기숙학교에 다녀요. (I go to an international boarding school.) |
기숙학교에서 생활해요. | I live at a boarding school. | 기숙사에서 친구들과 같이 지내요. (I stay with friends in the dormitory.) |
기숙학교는 규칙이 엄격해요. | Boarding schools have strict rules. | 밤 10시에 취침해야 해요. (We must go to bed at 10 PM.) |
기숙학교를 졸업했어요. | I graduated from a boarding school. | 졸업 후에 대학에 진학했어요. (After graduation, I went to university.) |