Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

그분: Vị đó

Chi Tiết:

Dưới đây là từ “그 분” với đầy đủ nghĩa, cách phát âm, và ví dụ:

1. 그 분 (geu bun) – Vị đó

🔹 Nghĩa: Cách nói lịch sự của “그 사람” (người đó), dùng để thể hiện sự kính trọng khi nói về một người không có mặt ở đây.
🔹 Cách phát âm: geu bun
🔹 Ví dụ:

  • 그 분은 누구세요? (geu bun-eun nu-gu-se-yo?)
    → Vị đó là ai ạ?
  • 그 분은 선생님이세요. (geu bun-eun seon-saeng-nim-i-se-yo.)
    → Vị đó là thầy giáo.

2. So sánh với “그 사람”

Cách nói Thân mật Lịch sự
“그 사람” (geu sa-ram) Người đó (bạn bè, người ngang hàng) ❌ Không dùng cho người lớn tuổi, cấp trên
“그 분” (geu bun) ❌ Không dùng trong ngữ cảnh thân mật Vị đó (kính trọng, lịch sự)

Tóm lại:

“그 사람” → Dùng trong tình huống thân mật, bạn bè, người ngang hàng.
“그 분” → Dùng trong tình huống trang trọng, khi nói về người lớn tuổi, cấp trên hoặc khách hàng.

😊 Nếu muốn thể hiện sự tôn trọng, hãy dùng “그 분” thay vì “그 사람” nhé!

Meaning in English:

The Korean phrase "그 분" (geu bun, 그 位) is a polite and respectful way to say "that person" in English. It is used when referring to someone with respect, such as elders, teachers, or people in formal situations.

Example Sentences:

  • 그 분은 누구세요? → Who is that person? (polite)
  • 그 분은 유명한 교수님이세요. → That person is a famous professor.
  • 나는 그 분을 몇 년 전에 만났어요. → I met that person a few years ago.

Difference Between "그 사람" and "그 분":

  • "그 사람" → Neutral, informal (used in casual speech).
  • "그 분" → Polite and respectful (used for elders or in formal speech).