Bài viết cập nhật lãi suất tiết kiệm của hơn 30 ngân hàng tại Việt Nam, đây là một trong những tiêu chí quan trọng khi khách hàng gửi tiền tiết kiệm tại ngân hàng. Thông tin dưới đây giúp bạn tìm kiếm ngân hàng gửi tiền sinh lời hiệu quả.

Bạn đọc lưu ý:

  • Nội dung đề cập trong bài viết được tổng hợp dựa trên thông tin chung của thị trường, không đại diện cho duy nhất các sản phẩm và dịch vụ của Webtietkiem. Lãi suất trong các bảng dưới đây chỉ có tính chất tham khảo và sẽ thay đổi tùy thuộc vào chính sách của ngân hàng tại từng thời điểm.
  • Màu xanh là mức lãi suất cao nhất trong kỳ hạn và màu đỏ là lãi suất thấp nhất.

1. Cập nhật lãi suất gửi tiết kiệm tại quầy

Tính đến thời điểm hiện tại, Việt Nam có 49 ngân hàng hoạt động. Dưới đây là cập nhật lãi suất gửi tiết kiệm có kỳ hạn, nhận lãi cuối kỳ tại quầy mới nhất của hơn 30 ngân hàng phổ biến hiện nay, được cập nhật vào 29/07/2025.

Đơn vị: %/năm

Ngân hàng 1 tháng 3 tháng 6 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
Techcombank 3.15 3.45 4.45 4.65 4.65 4.65 4.65
VPBank 3.6 3.9 4.8 5.2 5.2 5.2 5.2
TPBank 3.5 3.8 4.8 5.2 5.5 5.8 5.8
SeABank 2.95 3.45 3.75 4.5 5.45 5.45 5.45
VIB 3.6 3.8 4.7 5.0 5.1 5.2 5.2
Vietcombank 1.6 1.9 2.9 4.6 4.7 4.7 4.7
VietinBank 1.6 1.9 3.0 4.7 4.7 4.8 4.8
Agribank 2.1 2.4 3.5 4.7 4.7 4.8 4.8
BIDV 1.6 1.9 3.0 4.7 4.7 4.8 4.8
MBBank 3.2 3.6 4.2 4.4 4.5 5.7 5.7
ACB 2.3 2.7 3.5 4.4 4.5 4.5 4.5
ABBank 3.0 3.7 5.2 5.5 5.3 5.2 5.2
MSB 3.6 3.6 4.7 5.3 5.3 5.3 5.3
LPBank 3.0 3.2 5.1 5.0 5.3 5.3 5.3
GPBank 3.45 3.55 4.9 5.2 5.2 5.2 5.2
Eximbank 3.5 3.6 4.7 4.9 5.4 5.4 5.4
Kienlongbank 3.3 3.3 5.0 5.25 5.25 5.25 5.25
SCB 1.6 1.9 2.9 3.7 3.9 3.9 3.9
SHB 2.8 3.0 4.2 4.9 5.2 5.5 5.8
PVcomBank 3.0 3.3 4.2 4.8 5.3 5.3 5.3
Saigonbank 3.3 3.6 4.8 5.6 5.8 5.8 5.9
VietBank 3.8 3.9 5.0 5.5 5.8 5.8 5.8
HDBank 3.35 3.45 5.2 5.5 6.0 5.4 5.4
VietABank 3.2 3.5 4.5 5.3 5.5 5.6 5.6
NamABank 3.7 3.9 4.7 5.3 5.3 5.3 5.3
DongABank 3.9 4.15 5.3 5.65 5.9 5.9 5.9
BAOVIET Bank 3.4 4.0 4.8 5.25 5.40 5.40 5.40
Viet Capital Bank 3.8 4.0 5.1 5.55 5.85 5.9 5.95
PG Bank 3.4 3.8 5.0 5.4 5.8 5.7 5.7
BacABank 3.8 4.1 5.25 5.5 5.8 5.8 5.8
NCB 3.8 4.0 4.95 5.3 5.5 5.5 5.5
CBBank 4.05 4.25 5.2 5.3 5.3 5.3 5.3
OCB 3.8 4.0 4.9 5.0 5.2 5.4 5.6
OceanBank 4.0 4.3 5.3 5.7 5.7 5.7 5.7

Lưu ý:

  • Lãi suất gửi tiết kiệm tại Techcombank trong bảng này áp dụng với khách hàng thường có số tiền gửi dưới 1 tỷ đồng. Đối với khách hàng là hội viên và có số tiền gửi lớn hơn sẽ hưởng mức lãi suất cao hơn.
  • Mức lãi suất áp dụng gửi tiết kiệm của một số ngân hàng khác có giới hạn về số tiền gửi, ví dụ SHB, PVcomBank áp dụng cho khoản dưới 2 tỷ đồng; VPBank, MBBank áp dụng cho khoản dưới 1 tỷ đồng (Chi tiết có thể xem thêm tại website chính thức của từng ngân hàng).

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng nào cao nhất khi gửi tại quầy?

Mức lãi suất cao nhất cho từng kỳ hạn tại quầy là:

  • 1 tháng: CBBank với 4.05%/năm.
  • 3 tháng: OceanBank với 4.3%/năm.
  • 6 tháng: DongABankOceanBank đều có mức 5.3%/năm.
  • 12 tháng: DongABank với 5.65%/năm.
  • 18 tháng: HDBank với 6.0%/năm.
  • 24 tháng: Viet Capital BankDongABank đều có mức 5.9%/năm.
  • 36 tháng: Viet Capital Bank với 5.95%/năm.

2. Cập nhật lãi suất gửi tiết kiệm online

Thông thường, lãi suất gửi tiết kiệm online sẽ cao hơn lãi suất gửi tiết kiệm tại quầy từ 0,1 – 0,4%/năm. Từ thống kê trong bảng, có thể thấy lãi suất gửi tiết kiệm online ở đa số ngân hàng đều cao hơn hình thức gửi tại chi nhánh.

Dưới đây là bảng thống kê lãi suất gửi tiền tiết kiệm có kỳ hạn theo phương thức online với lãi nhận cuối kỳ của hơn 30 ngân hàng tại Việt Nam, được cập nhật vào 29/07/2025.

Đơn vị: %/năm

Ngân hàng 1 tháng 3 tháng 6 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
Techcombank 3.45 3.75 4.65 4.85 4.85 4.85 4.85
VPBank 3.7 3.8 4.7 5.2 5.2 5.2 5.2
TPBank 3.5 3.8 4.8 5.2 5.5 5.8 5.8
SeABank 3.4 4.1 4.5 5.0 6.15 6.2 6.25
VIB 3.7 3.8 4.7 4.7 5.2 5.3 5.3
Vietcombank 1.6 1.9 2.9 4.6 4.6 4.7 4.7
VietinBank 1.6 1.9 2.9 4.6 4.6 4.7 4.7
Agribank 2.4 3.0 3.7 4.8 4.7 4.8 4.8
BIDV 2.0 2.3 3.3 4.7 4.7 4.9 4.9
MBBank 3.5 3.8 4.3 4.85 4.75 5.8 5.8
ACB 3.2 3.6 4.3 5.0 5.0 5.0 5.0
ABBank 3.2 3.9 5.4 5.7 5.3 5.2 5.2
MSB 3.9 3.9 5.0 5.6 5.6 5.6 5.6
LPBank 3.7 3.7 5.1 5.5 5.4 5.4 5.4
GPBank 3.95 4.05 5.65 5.95 5.95 5.95 5.95
Eximbank 4.6 4.6 5.4 5.2 5.6 5.6 5.6
Kienlongbank 3.7 3.7 5.1 5.5 5.45 5.45 5.45
SCB 1.6 1.9 2.9 3.7 3.9 3.9 3.9
SHB 3.5 3.8 4.9 5.3 5.5 5.5 5.8
PVcomBank 3.3 3.6 4.5 5.1 5.8 5.8 5.8
Saigonbank 3.3 3.6 4.8 5.6 5.8 5.8 5.9
VietBank 4.1 4.4 5.4 5.8 5.9 5.9 5.9
HDBank 3.85 3.95 5.3 5.6 6.1 5.5 5.5
VietABank 3.7 4.0 5.1 5.6 5.5 5.6 5.6
NamABank 3.8 4.0 4.9 5.5 5.8 5.8 5.8
DongABank 4.15 4.35 5.65 5.95 4.6 4.6 4.6
BAOVIET Bank 3.5 4.35 5.45 5.8 6.0 6.0 6.0
Viet Capital Bank 3.95 4.15 5.15 5.6 5.9 5.95 5.95
PG Bank 3.4 3.8 5.0 5.4 5.5 5.5 5.5
BacABank 3.8 4.1 5.25 5.5 5.95 5.95 5.95
NCB 3.9 4.1 5.25 5.5 5.6 5.6 5.6
CBBank 4.15 4.35 5.4 5.5 5.55 5.55 5.55
OCB 3.9 4.1 5.0 5.1 5.2 5.4 5.6
OceanBank 4.1 4.4 5.4 5.8 6.1 6.1 6.1

Lưu ý:

  • Lãi suất gửi tiết kiệm tại Techcombank trong bảng này áp dụng với khách hàng thường có số tiền gửi dưới 1 tỷ đồng. Đối với khách hàng là hội viên và có số tiền gửi lớn hơn sẽ hưởng mức lãi suất cao hơn.
  • Mức lãi suất áp dụng gửi tiết kiệm của một số ngân hàng khác có giới hạn về số tiền gửi, ví dụ SHB, PVcomBank áp dụng cho khoản dưới 2 tỷ đồng; VPBank, MBBank áp dụng cho khoản dưới 1 tỷ đồng (Chi tiết có thể xem thêm tại website chính thức của từng ngân hàng).

Lãi suất tiết kiệm ngân hàng nào cao nhất khi gửi online

  • 1 tháng: Eximbank với 4.6%/năm.
  • 3 tháng: Eximbank với 4.6%/năm.
  • 6 tháng: GPBankDongABank đều có mức 5.65%/năm.
  • 12 tháng: GPBankDongABank đều có mức 5.95%/năm.
  • 18 tháng: SeABank với 6.15%/năm.
  • 24 tháng: SeABank với 6.2%/năm.
  • 36 tháng: SeABank với 6.25%/năm.

Lãi suất gửi tiết kiệm online ở đa số ngân hàng đều cao hơn hình thức gửi tại chi nhánh. Do đó, bạn nên ưu tiên gửi tiết kiệm online để sinh lời cao hơn, thuận tiện theo dõi và quản lý khoản tiền gửi mọi lúc mọi nơi.

Cách tính lãi suất tiết kiệm ngân hàng

Để tính lãi suất, các nguồn tài liệu cung cấp công thức cụ thể cho lãi suất đơn (áp dụng cho cả gửi có kỳ hạn và không kỳ hạn) và lãi suất kép. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các công cụ tính toán trực tuyến mà một số ngân hàng cung cấp.

Dưới đây là các cách tính lãi suất chi tiết:

1. Cách tính lãi suất tiết kiệm chính xác, đơn giản (Lãi đơn)

Công thức này áp dụng cho trường hợp khách hàng tất toán đúng hạn hoặc rút tiền trước hạn, và không áp dụng cho lãi kép.

  • Công thức: Số tiền lãi = Số tiền gửi * lãi suất (%/năm) * số ngày thực gửi / 365
  • Trong đó:
    • Số tiền gửi: Số tiền ban đầu bạn gửi vào tài khoản tiết kiệm.
    • Lãi suất: Mức lãi suất hàng năm của ngân hàng gửi tiết kiệm (đơn vị %/năm).
    • Số ngày thực gửi: Số ngày giữa 2 lần gửi liền kề. Nếu rút tiền trước hạn, số ngày thực gửi được tính đến ngày rút tiền.
  • Ví dụ minh họa:
    • Trường hợp khách hàng hưởng lãi không kỳ hạn: Nếu khách hàng gửi 100.000.000 VND với lãi suất không kỳ hạn 0.05%/năm và rút tiền sau 156 ngày: Số tiền lãi = 100.000.000 VND * 0.05% * 156 / 365 = 213.698 VND. Tổng số tiền nhận về = 100.000.000 VND + 213.698 VND = 100.213.698 VND. Lưu ý, lãi suất không kỳ hạn dao động từ 0.05%/năm đến tối đa 0.5%/năm theo Quyết định 1121/QĐ-NHNN năm 2023. Trong trường hợp rút tiền trước kỳ hạn, số tiền rút sẽ áp dụng lãi suất không kỳ hạn, còn số tiền chưa rút sẽ tính theo lãi suất có kỳ hạn đã thỏa thuận ban đầu.
    • Trường hợp khách hàng hưởng lãi có kỳ hạn: Nếu khách hàng gửi 100.000.000 VND tiết kiệm Phát Lộc trên Techcombank Mobile (áp dụng cho khoản tiền dưới 1 tỷ VND) với các kỳ hạn khác nhau, ví dụ:
      • Kỳ hạn 12 tháng: Lãi suất 4.85%/năm (giả định lãi suất thực tế trong bảng là 4.75% cho ví dụ). Số tiền lãi = 100.000.000 VND * 4.75% * 365 / 365 = 4.750.000 VND.
      • Kỳ hạn 24 tháng: Lãi suất 4.85%/năm (giả định lãi suất thực tế trong bảng là 4.75% cho ví dụ). Số tiền lãi = 100.000.000 VND * 4.75% * 730 / 365 = 9.500.000 VND. Lãi suất gửi tiết kiệm có kỳ hạn thường cao hơn lãi suất không kỳ hạn.

2. Cách tính lãi suất kép

Lãi suất kép có khả năng “tiền đẻ ra tiền”, mang lại lợi ích tài chính lớn và sinh lời nhanh chóng cho khách hàng.

  • Công thức: A = P*(1 + r/n)^(n*t)
  • Trong đó:
    • A: Số tiền tích lũy cuối cùng.
    • P: Số tiền gốc ban đầu.
    • r: Lãi suất hàng năm.
    • n: Số kỳ lãi suất được tính trong một năm.
    • t: Số năm đầu tư hoặc tiết kiệm.
  • Ví dụ minh họa: Khách hàng gửi tiết kiệm 100.000.000 VND vào sản phẩm Tiết kiệm thường bằng hình thức trực tuyến (online) tại Techcombank Mobile với lãi suất 5.55%/năm trong 5 năm. Giả sử lãi được tính 1 lần/năm (n=1). Áp dụng công thức trên: Số tiền nhận được = 100.000.000 VND * (1 + 5.55%/1)^(1 * 5) = 131.006.000 VND. Số tiền lãi sẽ nhập vào số tiền gốc hàng năm và bắt đầu chu kỳ mới.

3. Công cụ tính lãi suất tiền gửi tiết kiệm

Hiện nay, một số ngân hàng cung cấp công cụ tính lãi suất tiền gửi tiết kiệm giúp khách hàng tính lãi suất chính xác và đơn giản. Ví dụ, Techcombank có công cụ tính lãi suất tự động. Bạn chỉ cần điền số vốn, phần trăm lãi suất và kỳ hạn gửi để công cụ tính lãi. Ví dụ: Gửi 20.000.000 VND với lãi suất 6%/năm, kỳ hạn 36 tháng, công cụ sẽ cho ra số lãi 3.600.000 VND và tổng số tiền nhận được là 23.600.000 VND. Kết quả này phù hợp với công thức tính lãi đơn. Lưu ý: Công cụ này thường chỉ tính toán con số chính xác trong tình huống tính lãi suất thông thường và khách hàng tất toán đúng hạn, không áp dụng cho trường hợp tính lãi kép.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất thực tế:

  • Kỳ hạn gửi: Lãi suất thay đổi tùy thuộc vào kỳ hạn gửi (ví dụ: 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng, v.v.). Bạn nên chọn kỳ hạn phù hợp với kế hoạch tài chính để tránh việc tất toán trước hạn và bị giảm lãi suất, vì khi rút tiền trước hạn, số tiền rút sẽ áp dụng lãi suất không kỳ hạn.
  • Hình thức gửi: Lãi suất gửi tiết kiệm online thường cao hơn lãi suất gửi tại quầy từ 0,1 – 0,4%/năm. Do đó, gửi tiết kiệm online được khuyến nghị để sinh lời cao hơn và thuận tiện hơn trong việc theo dõi, quản lý.
  • Đối tượng khách hàng và số tiền gửi: Lãi suất áp dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào đối tượng khách hàng (ví dụ: khách hàng thường, hội viên Techcombank Private, Priority & Inspire) và số tiền gửi. Với số tiền gửi lớn hơn, khách hàng có thể được hưởng mức lãi suất cao hơn.
  • Chương trình ưu đãi: Các ngân hàng thường có các chương trình ưu đãi để tăng thêm lợi nhuận cho khoản tiết kiệm, ví dụ như cộng thêm lãi suất vào ngày Inspire Day, cho khoản tiền gửi đầu tiên, hoặc cho các khoản tiền gửi tăng thêm trong tháng.

Bí quyết gửi tiền tiết kiệm để sinh lời hấp dẫn

Khi gửi tiết kiệm, ngoài mức lãi suất cố định, bạn cũng nên tìm hiểu kỹ về các giải pháp tiền gửi, chọn hình thức và kỳ hạn phù hợp để tối đa hóa lợi nhuận. Một số lời khuyên từ các chuyên gia và ngân hàng bao gồm:

  • Chia khoản tiền tiết kiệm vào các giải pháp tiền gửi khác nhau: Mỗi giải pháp có đặc điểm riêng, phù hợp với nhu cầu khác nhau. Ví dụ tại Techcombank, “Tích lũy Như Ý” cho phép gửi thêm tiền và đặt lịch gửi tự động, phù hợp để tích lũy từng khoản nhỏ. “Tiền gửi Rút gốc linh hoạt” cho phép rút một phần tiền gốc trước kỳ hạn mà vẫn giữ nguyên lãi suất cho khoản còn lại, phù hợp khi cần linh hoạt tài chính.
  • Ưu tiên gửi tiết kiệm online: Các khoản tiết kiệm online thường có lãi suất cao hơn gửi tại quầy khoảng 0,1 – 0,3%/năm và thuận tiện hơn trong việc theo dõi, quản lý.
  • Chọn kỳ hạn phù hợp: Dù lãi suất cao hấp dẫn nhưng cần cân nhắc kỳ hạn phù hợp với kế hoạch tài chính để tránh phải tất toán trước hạn và bị giảm lãi suất.
  • Tận dụng tối đa ưu đãi: Ngân hàng thường có các chương trình ưu đãi khuyến khích gửi tiết kiệm, bạn nên tận dụng để tăng lợi nhuận.

Ngoài ra, bạn cũng nên xem xét các yếu tố khác của từng sản phẩm tiết kiệm như hình thức mở, phương thức trả lãi/gửi tiền, số tiền tối thiểu, quy định – điều khoản… để chọn sản phẩm phù hợp nhất với mục đích gửi tiền của bản thân.

Bảng Thử thách tiết kiệm 365 ngày 

Tham khảo: https://techcombank.com/