거기: Ở đó
Chi Tiết:
거기 (geogi) – “Ở đó, chỗ đó”
🔹 Nghĩa: “거기” có nghĩa là “ở đó”, dùng để chỉ một địa điểm gần người nghe hoặc đã được nhắc đến trước đó.
🔹 Cách phát âm: geogi (거기 → 발음: [거기])
🔹 Cách dùng: Dùng khi muốn nói về một địa điểm gần người nghe hoặc đã được đề cập trong cuộc hội thoại.
1. Cách dùng “거기”
1.1. Khi chỉ địa điểm gần người nghe
- 거기가 너희 집이야? (Geogiga neo-hui jib-i-ya?)
→ Đó là nhà của bạn à? - 거기에 뭐가 있어요? (Geogi-e mwo-ga isseoyo?)
→ Ở đó có gì vậy?
1.2. Khi nhắc đến địa điểm đã nói trước đó
- 우리 어제 갔던 카페 기억나? 거기가 정말 좋았어!
(Uri eoje gat-deon kape gi-eok-na? Geogiga jeong-mal jo-ass-e!)
→ Bạn nhớ quán cà phê hôm qua mình đi không? Chỗ đó thật sự rất tuyệt! - 거기에서 기다려 주세요. (Geogi-eseo gida-ryeo juseyo.)
→ Hãy đợi ở đó nhé.
2. Các dạng rút gọn và biến thể
Hình thức | Nghĩa | Ghi chú |
---|---|---|
거기 (geogi) | Ở đó, chỗ đó | Dạng phổ biến |
거기가 (geogiga) | Đó là… | Khi làm chủ ngữ |
거기에 (geogi-e) | Ở đó | Khi nói về vị trí |
거기에서 (geogi-eseo) | Từ đó | Khi nói về nơi xuất phát |
📌 Ví dụ:
- 거기가 우리 학교야. (Geogiga uri hakgyo-ya.) → Chỗ đó là trường học của chúng ta.
- 거기에 책상이 있어요. (Geogi-e chaeksang-i isseoyo.) → Ở đó có một cái bàn.
- 거기에서 출발할까요? (Geogi-eseo chulbal-halkkayo?) → Chúng ta xuất phát từ đó nhé?
3. So sánh “여기”, “거기”, “저기”
Từ | Nghĩa | Dùng khi | Ví dụ |
---|---|---|---|
여기 (yeogi) | Ở đây | Gần người nói | 여기가 좋아요. (Chỗ này rất tuyệt.) |
거기 (geogi) | Ở đó | Gần người nghe hoặc đã nhắc đến trước đó | 거기에 가방을 두었어요. (Tôi đã để túi ở đó.) |
저기 (jeogi) | Ở kia | Xa cả người nói và người nghe | 저기 보세요! (Nhìn chỗ kia kìa!) |
📌 Ví dụ so sánh:
- 여기에서 사진을 찍어요. (Yeogi-eseo sajin-eul jjigeoyo.) → Hãy chụp ảnh ở đây.
- 거기에서 기다려 주세요. (Geogi-eseo gida-ryeo juseyo.) → Hãy đợi ở đó.
- 저기에서 만날까요? (Jeogi-eseo mannalkkayo?) → Chúng ta gặp nhau ở đằng kia nhé?
4. Tóm lại:
✔ “거기” chỉ địa điểm gần người nghe hoặc đã được nhắc đến trước đó.
✔ Dùng “거기가”, “거기에”, “거기에서” tuỳ vào ngữ cảnh.
✔ Phân biệt với “여기” (ở đây) và “저기” (ở kia) theo khoảng cách.
😊 Nếu bạn muốn chỉ một địa điểm gần người nghe hoặc đã được nhắc đến, hãy dùng “거기” nhé! 🚀
Meaning in English:
The Korean word "거기" (geogi, 거기) means "there" in English. It refers to a place near the listener or a place that was previously mentioned in conversation.
🔹 How to Use "거기"
✅ Indicating a Place Near the Listener- 거기가 너희 집이야? → Is that place (there) your house?
- 거기 앉아도 돼요? → Can I sit there?
- 거기에 뭐가 있어요? → What is there?
- 여기 (yeogi) → "Here" (near the speaker)
- 저기 (jeogi) → "Over there" (far from both speaker and listener)
🔹 Common Expressions with "거기"
✅ Casual & Formal Speech- 거기요! → There! (Used when pointing at a place)
- 거기에 두세요. → Please put it there.
- 거기는 어때요? → How is that place?
- 거기에서 기다리세요. → Please wait there.
- 거기로 가세요. → Go there.
- 거기까지 갔어요. → I went all the way there.
🔹 Summary Table
Word | Meaning | Example |
---|---|---|
거기 | There (near the listener or previously mentioned) | 거기가 병원이에요. (That place is a hospital.) |
거기서 / 거기에서 | There (when describing an action) | 거기서 만나자! (Let's meet there!) |
거기로 | To there (direction) | 거기로 가세요. (Go there.) |