Cuốn sách “Oxford Word Skills Basic”, một tài liệu học từ vựng được biên soạn bởi Ruth Gairns và Stuart Redman và được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Oxford. Cuốn sách được thiết kế cho người học tiếng Anh ở trình độ cơ bản, tương ứng với cấp độ A1 và A2 theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEF). Mục tiêu cốt lõi của cuốn sách là giới thiệu, thực hành và ôn tập hơn 2.000 từ và cụm từ thiết yếu, tập trung vào các chủ đề giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc của cuốn sách rất có phương pháp, bao gồm 80 bài học (unit) được nhóm lại thành các học phần (module) theo chủ đề lớn như Con người, Cuộc sống hàng ngày, Thực phẩm và Đồ uống, và Học tập và Công việc. Mỗi học phần kết thúc bằng một bài ôn tập để củng cố kiến thức. Phương pháp sư phạm nhấn mạnh việc học tập theo ngữ cảnh thông qua hình ảnh, hội thoại và bảng biểu, với các bài tập thực hành ngay sau phần trình bày từ vựng. Các tính năng nổi bật bao gồm các hộp “Spotlight” làm rõ các điểm quan trọng, CD-ROM đi kèm để luyện phát âm và các hoạt động nghe, và thiết kế phù hợp cho cả việc tự học và sử dụng trên lớp. Nền tảng từ vựng của cuốn sách dựa trên danh sách Oxford 3000™ và phân tích kho ngữ liệu, đảm bảo tính phù hợp và tần suất sử dụng cao của các từ được dạy.

1. Tổng quan về sách

Chi tiết Thông tin
Tên sách Oxford Word Skills
Cấp độ Basic
Tác giả Ruth Gairns và Stuart Redman
Nhà xuất bản Oxford University Press
Năm xuất bản Các bản in được ghi nhận từ 2008 đến 2013
ISBN 978 0 19 462000 0
Thành phần Sách giáo trình và CD-ROM tương tác

2. Mục tiêu và Đối tượng

  • Mục tiêu chính: Cung cấp cho sinh viên một phương pháp để học, thực hành và ôn tập từ vựng tiếng Anh mới.
  • Đối tượng: “Oxford Word Skills Basic” nhắm đến những người học ở trình độ sơ cấp và tiền trung cấp, tương ứng với cấp độ CEF A1 và A2.
  • Phạm vi: Cuốn sách giới thiệu hơn 2.000 từ và cụm từ mới, có thể được sử dụng trong lớp học hoặc cho mục đích tự học. Bộ sách này bao gồm ba cấp độ:
    • Basic: Sơ cấp và tiền trung cấp (CEF A1, A2)
    • Intermediate: Trung cấp và trên trung cấp (CEF B1, B2)
    • Advanced: Cao cấp (CEF C1, C2)

3. Cấu trúc và Phương pháp Sư phạm

Cuốn sách được thiết kế một cách khoa học để tối ưu hóa việc tiếp thu và ghi nhớ từ vựng thông qua một cấu trúc rõ ràng và các phương pháp sư phạm đa dạng.

Cấu trúc Sách

  • Tổ chức theo Bài học (Unit): Cuốn sách chứa 80 bài học, mỗi bài dài từ một đến ba trang, tập trung vào một chủ đề từ vựng cụ thể.
  • Tổ chức theo Học phần (Module): Các bài học được nhóm lại theo chủ đề vào các học phần lớn hơn. Thông thường, một học phần bao gồm từ 5 đến 10 bài học.
  • Bài ôn tập (Review Unit): Cuối mỗi học phần đều có các bài tập ôn tập, cho phép người học kiểm tra và củng cố kiến thức đã học.
  • Tài liệu hỗ trợ: Phần cuối sách bao gồm các bảng xây dựng từ vựng, danh sách động từ bất quy tắc thông dụng, đáp án cho các bài tập, và một danh sách từ vựng (Word list/Index).

Phương pháp Sư phạm

  • Học tập theo ngữ cảnh: Từ vựng mới được trình bày thông qua các đoạn hội thoại, bảng biểu hoặc các văn bản khác nhau thay vì chỉ là danh sách từ đơn lẻ.
  • Trực quan hóa: Ý nghĩa của từ vựng được giải thích thông qua hình ảnh minh họa, sơ đồ hoặc một định nghĩa đơn giản. Các thuật ngữ quan trọng được làm nổi bật trong các hộp “spotlight”.
  • Thực hành ngay lập tức: Các bài tập thực hành được đặt ngay trên cùng một trang với phần giới thiệu từ vựng, giúp củng cố kiến thức ngay sau khi học.
  • Cá nhân hóa: Các bài tập có tiêu đề ‘ABOUT YOU’ hoặc ‘ABOUT YOUR COUNTRY’ khuyến khích người học áp dụng từ vựng mới vào cuộc sống của chính họ, tạo ra các hoạt động nói và viết có ý nghĩa.
  • Hỗ trợ tự học: Cuốn sách được thiết kế để có thể sử dụng hiệu quả cho việc tự học. Người học có thể tự kiểm tra đáp án bằng cách sử dụng phần đáp án (answer key) và dùng một tấm bìa (cover card) để che từ và tự kiểm tra.
  • Luyện phát âm: Một đĩa CD-ROM đi kèm với mỗi cấp độ cung cấp các mô hình phát âm bằng miệng cho tất cả các từ vựng đã học, cùng với các bài tập và hoạt động nghe bổ sung.
  • Cơ sở học thuật: Việc lựa chọn từ vựng dựa trên danh sách Oxford 3000™, một danh sách các từ quan trọng nhất cần học trong tiếng Anh, được bổ sung bởi phân tích kho ngữ liệu (corpus) của Oxford University Press để đảm bảo các từ được dạy là những từ có tần suất cao và hữu ích trong các tình huống thực tế.

4. Phân tích Nội dung theo Chủ đề

Nội dung của “Oxford Word Skills Basic” được chia thành các học phần theo chủ đề, bao quát các khía cạnh thiết yếu của cuộc sống và giao tiếp hàng ngày.

A. Tiếng Anh Cơ bản (Basic English)

  • Bài 1-3: Hiểu và nói về số đếm, giờ giấc, ngày và tháng.
  • Bài 4: Nói về các quốc gia và quốc tịch (ví dụ: France/French, Japan/Japanese).
  • Bài 5-7: Sử dụng từ vựng trong lớp học và các từ vựng tiếng Anh thông dụng để đặt và trả lời câu hỏi về ngôn ngữ (ví dụ: “What does ‘dreadful’ mean?”, “How do you spell…?”).

B. Con người (People)

  • Bài 8-9: Cung cấp thông tin cá nhân và điền vào biểu mẫu (tên, địa chỉ, tình trạng hôn nhân).
  • Bài 10-13: Nói về gia đình, mô tả các hành động thể chất (ví dụ: push, pull, carry), gọi tên các bộ phận cơ thể, và mô tả người khác (ngoại hình và tính cách).
  • Bài 14-16: Nói về tính cách (ví dụ: friendly, kind, clever, serious), mô tả các mối quan hệ và diễn tả cảm xúc (ví dụ: tired, hungry, worried).

C. Cuộc sống Hàng ngày (Everyday Life)

  • Bài 17: Mô tả các hoạt động hàng ngày (ví dụ: get up, have a shower, go to bed) và thói quen cuối tuần.
  • Bài 18-20: Nói về quần áo và phụ kiện, mô tả chúng (ví dụ: long, cheap, comfortable), và các tình huống mua sắm, nói về tiền bạc.
  • Bài 21-23: Nói về thời tiết (ví dụ: sunny, raining, windy, hot, cold), bệnh tật, và nhận sự trợ giúp tại hiệu thuốc.

D. Thực phẩm và Đồ uống (Food and Drink)

  • Bài 24-25: Gọi tên các loại thịt, cá, hải sản, trái cây và rau củ.
  • Bài 26: Mua thực phẩm trong cửa hàng, sử dụng các đơn vị đo lường và vật chứa (ví dụ: a carton of juice, a packet of rice, a kilo).
  • Bài 27-28: Đặt món trong quán cà phê và nhà hàng (ví dụ: starters, main courses, desserts).

E. Đi lại (Getting around)

  • Bài 29-30: Di chuyển bằng xe buýt và tàu hỏa, hỏi thông tin về lịch trình và vé.
  • Bài 31: Hỏi và chỉ đường.
  • Bài 32-33: Nói về đường sá và giao thông (ví dụ: traffic jam, motorway, speed limit) và hiểu các biển báo, thông báo công cộng.

F. Địa điểm (Places)

  • Bài 34-36: Nói về đất nước, thị trấn và nông thôn.
  • Bài 37: Các địa điểm mua sắm (ví dụ: supermarket, department store, butcher’s).
  • Bài 38-41: Nói về nhà cửa (căn hộ, nhà riêng) và mô tả các phòng: nhà bếp, phòng ngủ, phòng tắm, và phòng khách cùng các đồ vật trong đó.

G. Học tập và Công việc (Study and Work)

  • Bài 42-45: Nói về trường học (các môn học, hệ thống giáo dục), trường đại học, gọi tên các ngành nghề, và mô tả một công việc (nơi làm việc, giờ làm, lương).
  • Bài 46-47: Sử dụng máy tính (phần cứng, xử lý văn bản) và sử dụng email và Internet.

H. Sở thích và Mối quan tâm (Hobbies and Interests)

  • Bài 48-50: Nói về những gì mình thích và không thích, nói về thể thao và các hoạt động thời gian rảnh.
  • Bài 51-53: Nói về âm nhạc (ban nhạc, ca sĩ), phim ảnh (thể loại phim), và truyền thông (báo, TV, tin tức).

I. Kỳ nghỉ (Holidays)

  • Bài 54-56: Sắp xếp một kỳ nghỉ, đặt phòng khách sạn, và giao tiếp tại sân bay (làm thủ tục, khởi hành, hạ cánh).
  • Bài 57-59: Mô tả một kỳ nghỉ tham quan, sử dụng ngân hàng và bưu điện (đổi tiền, gửi thư).

J. Tiếng Anh Giao tiếp Xã hội (Social English)

  • Bài 60-62: Gặp gỡ và chào hỏi mọi người, sử dụng các lời chào đặc biệt, và hỏi thông tin.
  • Bài 63-66: Yêu cầu, mời, đưa ra gợi ý, đề nghị, chấp nhận và từ chối.
  • Bài 67-69: Nói lời xin lỗi và phản hồi, bày tỏ quan điểm, và sử dụng điện thoại.

K. Ngôn ngữ (Language)

  • Bài 70-73: Sử dụng các tính từ, trạng từ thông dụng, động từ bất quy tắc, và cụm động từ (phrasal verbs).
  • Bài 74-76: Sử dụng giới từ chỉ thời gian, địa điểm và sự di chuyển.
  • Bài 77-80: Sử dụng các từ nối (ví dụ: and, also, when, if), và cách dùng của ‘have’/’have got’ và ‘get’.
🔗 Xem Chi Tiết | PDF