Tài liệu này cung cấp một bản phân tích toàn diện và tổng hợp về sách “Essential Grammar in Use”, một tài liệu ngữ pháp tự học dành cho người học tiếng Anh ở trình độ sơ cấp (elementary). Sách bao gồm 115 đơn vị bài học, mỗi đơn vị tập trung vào một điểm ngữ pháp cụ thể và được trình bày theo một định dạng nhất quán gồm hai trang: trang bên trái giải thích lý thuyết và trang bên phải cung cấp các bài tập tương ứng. Sách khuyến khích phương pháp học tập linh hoạt, cho phép người học lựa chọn các đơn vị bài học theo nhu cầu cá nhân thay vì học theo thứ tự tuần tự. Ngoài ra, sách còn bao gồm các tài nguyên bổ sung quan trọng như bảy Phụ lục (Appendices) chi tiết về các chủ đề ngữ pháp, một phần Bài tập Bổ sung (Additional exercises) để luyện tập tổng hợp, một Hướng dẫn học tập (Study guide) giúp xác định các đơn vị cần học, và một Đáp án chi tiết (Key) để người học tự kiểm tra.

Mục đích và Đối tượng

“Essential Grammar in Use” được biên soạn đặc biệt cho những người học tiếng Anh ở trình độ sơ cấp (elementary students). Mục tiêu của cuốn sách là cung cấp một nguồn tài liệu tham khảo và thực hành tự học, giúp người học nắm vững các điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản một cách rõ ràng và hiệu quả.

Cấu trúc và Cách sử dụng Sách

Cuốn sách được thiết kế để tối ưu hóa việc tự học thông qua một cấu trúc rõ ràng và phương pháp tiếp cận linh hoạt.

  • Cấu trúc 115 Đơn vị bài học: Sách bao gồm 115 đơn vị (units), mỗi đơn vị tập trung vào một khía cạnh ngữ pháp tiếng Anh riêng biệt.
  • Định dạng Hai trang: Mỗi đơn vị bài học được trình bày trên hai trang đối diện:
    • Trang bên trái: Cung cấp thông tin, giải thích và ví dụ về điểm ngữ pháp.
    • Trang bên phải: Bao gồm các bài tập thực hành tương ứng để củng cố kiến thức vừa học.
  • Phương pháp học tập linh hoạt: Sách khuyên người học không nên học theo thứ tự từ đầu đến cuối. Thay vào đó, người học nên sử dụng Mục lục (Contents) hoặc Chỉ mục (Index) để tìm và chọn các đơn vị bài học phù hợp với nhu cầu và các vấn đề ngữ pháp cụ thể mà họ đang gặp phải. Ví dụ, nếu gặp khó khăn với thì hiện tại hoàn thành, người học nên tập trung vào các Đơn vị 15-20.
  • Quy trình tự học: Người học được hướng dẫn nghiên cứu trang lý thuyết bên trái, sau đó làm bài tập ở trang bên phải, và cuối cùng sử dụng Đáp án (Key) ở cuối sách để kiểm tra lại. Nếu cần, họ có thể xem lại phần lý thuyết.

Nội dung Ngữ pháp Toàn diện

Cuốn sách bao quát một phạm vi rộng lớn các chủ đề ngữ pháp thiết yếu, được tổ chức thành các nhóm logic.

Nhóm Chủ đề Các Đơn vị Bài học (Units)
Các thì Hiện tại 1. am/is/are; 2. am/is/are (câu hỏi); 3. I am doing (hiện tại tiếp diễn); 4. are you doing? (câu hỏi hiện tại tiếp diễn); 5. I do/work/like (hiện tại đơn); 6. I don’t… (phủ định hiện tại đơn); 7. Do you…? (câu hỏi hiện tại đơn); 8. So sánh Hiện tại tiếp diễn và Hiện tại đơn; 9. I have… và I’ve got…
Các thì Quá khứ 10. was/were; 11. worked/got/went (quá khứ đơn); 12. I didn’t… Did you…? (phủ định và câu hỏi quá khứ đơn); 13. I was doing (quá khứ tiếp diễn); 14. So sánh Quá khứ tiếp diễn và Quá khứ đơn
Thì Hiện tại Hoàn thành 15. I have done (hiện tại hoàn thành 1); 16. I’ve just/already/haven’t…yet (hiện tại hoàn thành 2); 17. Have you ever…? (hiện tại hoàn thành 3); 18. How long have you…? (hiện tại hoàn thành 4); 19. for/since/ago; 20. So sánh Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn
Thể Bị động (Passive) 21. is done / was done (bị động 1); 22. is being done / has been done (bị động 2)
Dạng Động từ (Verb Forms) 23. be/have/do ở các thì hiện tại và quá khứ; 24. Động từ có quy tắc và bất quy tắc
Các thì Tương lai 25. What are you doing tomorrow?; 26. I’m going to…; 27. will/shall 1; 28. will/shall 2
Động từ Khiếm khuyết, Mệnh lệnh, v.v. 29. might; 30. can/could; 31. must/mustn’t/don’t need to; 32. should; 33. I have to…; 34. Would you like…?; 35. Do this! Don’t do that! Let’s do this!; 36. I used to…
Cấu trúc There và It 37. there is/there are; 38. there was/were/has/have been/will be; 39. It…
Trợ động từ (Auxiliary Verbs) 40. I am, I don’t; 41. Have you? Are you? Don’t you?; 42. too/either, so am I / neither do I; 43. isn’t, haven’t, don’t (phủ định)
Câu hỏi (Questions) 44. is it…? have you…?; 45. Who saw you? Who did you see?; 46. Who is she talking to? What is it like?; 47. What…? Which…? How…?; 48. How long does it take…?; 49. Do you know where…?
Lời nói Gián tiếp (Reported Speech) 50. She said that… He told me that…
-ing và to… 51. work/working; 52. to… (I want to do) và -ing (I enjoy doing); 53. I want you to…; 54. I went to the shop to…
Go, get, do, make, have 55. go to/on/for/ -ing; 56. get; 57. do and make; 58. have
Đại từ và Sở hữu (Pronouns and Possessives) 59. I/me, he/him; 60. my/his/their; 61. Whose is this? It’s mine/yours; 62. I/me/my/mine; 63. myself/yourself; 64. ‘s (sở hữu cách)
A và The 65. a/an; 66. danh từ số ít và số nhiều; 67-68. danh từ đếm được và không đếm được; 69. a/an và the; 70-73. Cách dùng the
Từ hạn định và Đại từ (Determiners and Pronouns) 74. this/that/these/those; 75. one/ones; 76. some/any; 77. not + any/no/none; 78. not + anybody/nobody; 79. somebody/anything/nowhere; 80. every/all; 81. all/most/some/any/no/none; 82. both/either/neither; 83. a lot/much/many; 84. (a) little / (a) few
Tính từ và Trạng từ (Adjectives and Adverbs) 85. Tính từ; 86. Trạng từ; 87. so sánh hơn; 88. so sánh hơn với ‘than’; 89. not as…as; 90. so sánh nhất; 91. enough; 92. too
Trật tự từ (Word Order) 93. Trật tự từ 1; 94. Trật tự từ 2 (always/usually/often); 95. still/yet/already; 96. Cấu trúc với give
Liên từ và Mệnh đề (Conjunctions and Clauses) 97. and/but/or/so/because; 98. When…; 99. If we go…; 100. If I had…; 101-102. Mệnh đề quan hệ (who/that/which)
Giới từ (Prepositions) 103-105. Giới từ chỉ thời gian; 106-109. Giới từ chỉ nơi chốn; 110. up, over, through; 111. on/at/by/with/about; 112. Giới từ + -ing; 113. Động từ + Giới từ
Cụm động từ (Phrasal Verbs) 114. Cụm động từ 1; 115. Cụm động từ 2

Các Thành phần Bổ sung

Ngoài 115 đơn vị bài học, sách còn cung cấp nhiều tài nguyên hữu ích ở cuối sách để hỗ trợ việc học.

  • Phụ lục (Appendices): Có 7 phụ lục (trang 243-251) cung cấp thông tin tổng hợp về:
    • Appendix 1: Chủ động và Bị động (Active and passive)
    • Appendix 2: Danh sách động từ bất quy tắc (List of irregular verbs)
    • Appendix 3: Động từ bất quy tắc theo nhóm (Irregular verbs in groups)
    • Appendix 4: Dạng rút gọn (Short forms)
    • Appendix 5: Quy tắc chính tả (Spelling)
    • Appendix 6 & 7: Cụm động từ (Phrasal verbs)
  • Bài tập Bổ sung (Additional exercises): Từ trang 252-270, phần này cung cấp 35 bài tập “hỗn hợp” (mixed practice), kết hợp các điểm ngữ pháp từ nhiều đơn vị khác nhau, đặc biệt là các dạng động từ.
  • Hướng dẫn học tập (Study guide): Bắt đầu từ trang 271, phần này được thiết kế để giúp người học tự xác định những đơn vị bài học nào họ cần tập trung vào dựa trên các câu hỏi trắc nghiệm kiểm tra kiến thức.
  • Đáp án (Key to Exercises): Từ trang 283-313, phần này cung cấp đáp án đầy đủ cho tất cả các bài tập trong sách, bao gồm cả bài tập trong các đơn vị, bài tập bổ sung và hướng dẫn học tập.
  • Phiên bản cho Giáo viên: Sách có một phiên bản không kèm Hướng dẫn học tập và Đáp án, phù hợp cho giáo viên sử dụng trong lớp học.

Phân tích Chi tiết các Đơn vị Bài học Mẫu

Các đơn vị bài học tuân theo một phương pháp nhất quán là trình bày lý thuyết rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa và sau đó là các dạng bài tập đa dạng.

Thì Hiện tại (Present Tenses) và Động từ “to be”

  • Unit 1: am/is/are: Giới thiệu cách dùng các dạng của động từ “to be” ở thì hiện tại đơn trong câu khẳng định và phủ định. Đặc biệt nhấn mạnh các dạng rút gọn (I'm, he's, it isn't, we aren't). Ví dụ được đưa ra để làm rõ ngữ cảnh sử dụng, như Steve is ill. He's in bed hay I'm tired but I'm not hungry. Bài tập yêu cầu điền dạng đúng của động từ, viết dạng rút gọn, và hoàn thành câu dựa trên hình ảnh hoặc thông tin cá nhân.
  • Unit 2: am/is/are (questions): Tập trung vào cấu trúc câu hỏi. Quy tắc đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ được giải thích rõ (Is she at home? thay vì Is at home your mother?). Phần này cũng giới thiệu câu hỏi Wh- (Where is your mother?, What colour is your car?) và cách hình thành câu trả lời ngắn (Yes, I am., No, it isn't.).
  • Unit 3: I am doing (present continuous): Giải thích cấu trúc am/is/are + -ing để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Ví dụ Please be quiet. I'm working. minh họa rõ điều này. Các quy tắc chính tả khi thêm đuôi -ing cũng được đề cập (ví dụ: come -> coming, run -> running).
  • Unit 4: are you doing? (present continuous questions): Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với thì hiện tại tiếp diễn, tuân theo trật tự từ: is/are + subject + -ing.
  • Unit 5 & 6: I do/work/like… (present simple) và I don’t… (phủ định): Diễn giải cách dùng thì hiện tại đơn cho những sự thật chung, thói quen, hoặc hành động lặp đi lặp lại. Quy tắc thêm -s/-es cho ngôi thứ ba số ít và các quy tắc chính tả liên quan được nhấn mạnh. Vị trí của các trạng từ tần suất (always, never, often) được đặt trước động từ chính. Dạng phủ định được hình thành bằng don't/doesn't + động từ nguyên thể.
  • Unit 7: Do you…? (present simple questions): Hướng dẫn cấu trúc câu hỏi với do/does + chủ ngữ + động từ nguyên thể và cách trả lời ngắn (Yes, he does., No, she doesn't.).
  • Unit 8: So sánh Hiện tại tiếp diễn và Hiện tại đơn: Đơn vị này so sánh trực tiếp hai thì: hiện tại tiếp diễn cho hành động “bây giờ” và hiện tại đơn cho hành động “nói chung”. Một danh sách các động từ không thường dùng ở dạng tiếp diễn (like, want, know, understand) cũng được cung cấp.

Thì Quá khứ (Past Tenses)

  • Unit 10: was/were: Giới thiệu was/were là dạng quá khứ của am/is/are. Cấu trúc câu hỏi và câu trả lời ngắn tương tự như ở thì hiện tại.
  • Unit 11: worked/got/went… (past simple): Trình bày thì quá khứ đơn, bao gồm động từ có quy tắc (thêm -ed) và một danh sách các động từ bất quy tắc quan trọng (leave -> left, go -> went, buy -> bought).
  • Unit 12: I didn’t… Did you…? (negative and questions): Giải thích việc sử dụng trợ động từ did/didn't + động từ nguyên thể để tạo câu phủ định và câu hỏi trong thì quá khứ đơn.
  • Unit 13 & 14: I was doing (past continuous) và so sánh với I did (past simple): Giới thiệu cấu trúc was/were + -ing để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Sau đó, so sánh nó với thì quá khứ đơn, thường được dùng để chỉ một hành động xen vào hoặc một hành động đã hoàn tất.

Thì Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect)

  • Unit 15: I have done (present perfect 1): Giới thiệu cấu trúc have/has + past participle. Thì này được dùng để diễn tả một hành động trong quá khứ nhưng có kết quả hoặc liên quan đến hiện tại. Ví dụ: I've lost my passport. (= Tôi không thể tìm thấy nó bây giờ).
  • Unit 16 & 17: just, already, yet, ever, never: Đi sâu vào cách sử dụng các trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành. justalready dùng trong câu khẳng định; yet dùng trong câu phủ định và nghi vấn; ever trong câu hỏi và never trong câu phủ định để chỉ trải nghiệm cuộc đời.
  • Unit 18 & 19: How long have you…?, for, since, ago: Giải thích cách dùng hiện tại hoàn thành để nói về một khoảng thời gian kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, thường đi kèm với for (khoảng thời gian) và since (mốc thời gian). ago được sử dụng với thì quá khứ đơn để chỉ một thời điểm trước hiện tại.
  • Unit 20: So sánh Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn: Làm rõ sự khác biệt quan trọng: quá khứ đơn được dùng với một thời gian đã kết thúc (yesterday, last week), trong khi hiện tại hoàn thành nhấn mạnh sự liên quan đến hiện tại.

Thể Bị động (Passive Voice)

  • Unit 21 & 22: is done / was done, is being done / has been done: Giới thiệu cấu trúc câu bị động ở các thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn và hiện tại hoàn thành. Cấu trúc chung là be + past participle. Việc sử dụng by để chỉ tác nhân thực hiện hành động cũng được đề cập. Ví dụ: The telephone was invented by Alexander Bell.
🔗 Xem Chi Tiết | PDF