Cuốn sách “English Vocabulary In Use Pre-Intermediate”, một tài nguyên học tập được xuất bản bởi Cambridge University Press. Cuốn sách được thiết kế cho người học tiếng Anh ở trình độ tiền trung cấp (CEFR A2-B1), nhằm mục đích giảng dạy hơn 2.000 từ và cụm từ thông qua 100 bài học được tổ chức theo chủ đề.

Phương pháp sư phạm cốt lõi của cuốn sách dựa trên cấu trúc trang kép: trang bên trái trình bày từ vựng mới trong ngữ cảnh, kèm theo định nghĩa và hình ảnh minh họa, trong khi trang bên phải cung cấp các bài tập thực hành theo cấp độ từ dễ đến khó. Sách nhấn mạnh các chiến lược học tập chủ động, bao gồm việc ôn tập có hệ thống, ghi chép sổ tay từ vựng một cách khoa học, sử dụng từ điển hiệu quả, và mở rộng vốn từ thông qua từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các họ từ.

Việc lựa chọn từ vựng dựa trên nền tảng học thuật vững chắc, sử dụng Dữ liệu Hồ sơ Tiếng Anh (English Profile) và Kho Ngữ liệu Người học Cambridge (Cambridge Learner Corpus) để đảm bảo tính phù hợp và hữu ích cho người học ở cấp độ mục tiêu. Nội dung bao quát một loạt các chủ đề đa dạng, từ cuộc sống hàng ngày, công việc, giáo dục đến các khái niệm trừu tượng và ngôn ngữ chức năng, khiến nó trở thành một công cụ toàn diện cho cả việc tự học và giảng dạy trên lớp.

1. Giới Thiệu và Mục Tiêu

Cuốn sách “English Vocabulary In Use Pre-Intermediate” là một phần của sứ mệnh phổ biến kiến thức của Đại học Cambridge. Đây là một công cụ học tập được thiết kế để giúp người học ở trình độ A2 (cuối cấp) và B1 nâng cao vốn từ vựng của mình một cách hiệu quả.

  • Đối tượng mục tiêu: Người học tiếng Anh ở trình độ tiền trung cấp, có thể sử dụng để tự học hoặc học trên lớp.
  • Phạm vi: Cung cấp và giảng dạy hơn 2.000 từ và cụm từ tiếng Anh.
  • Mục tiêu chính: Giúp người học nắm vững từ vựng cần thiết cho các tình huống giao tiếp hàng ngày thông qua một phương pháp có hệ thống và chủ động.
  • Nền tảng học thuật: Các từ và cụm từ được lựa chọn dựa trên Dữ liệu Hồ sơ Tiếng Anh (English Profile – EP), một chương trình nghiên cứu do Hội đồng Châu Âu tài trợ, đảm bảo từ vựng phù hợp với trình độ A2 và B1 theo Khung Tham chiếu Chung Châu Âu về Ngôn ngữ.

2. Cấu Trúc và Phương Pháp Sư Phạm

Cuốn sách được xây dựng dựa trên một cấu trúc rõ ràng và phương pháp sư phạm đã được chứng minh hiệu quả, tập trung vào việc trình bày và thực hành từ vựng một cách logic.

Bố Cục 100 Bài Học

Nội dung được chia thành 100 bài học, mỗi bài tập trung vào một chủ đề cụ thể. Các bài học này được nhóm lại thành các phần lớn hơn, giúp người học dễ dàng tiếp cận và hệ thống hóa kiến thức.

Nhóm Chủ Đề Nội Dung Chính
Học Tập Các chiến lược học từ vựng, cách ghi chép sổ tay, sử dụng từ điển, và các từ vựng về ngôn ngữ.
Thế Giới Quanh Ta Quốc gia, quốc tịch, thế giới vật chất, thời tiết, động vật.
Con Người Cơ thể, ngoại hình, tính cách, cảm xúc, gia đình, các giai đoạn trưởng thành.
Cuộc Sống Hàng Ngày Thói quen, nhà cửa, tiền bạc, sức khỏe, quần áo, mua sắm, ẩm thực, cuộc sống thành thị và nông thôn.
Giáo Dục và Học Tập Ngôn ngữ trong lớp học, hệ thống giáo dục, học tiếng Anh và các kỳ thi.
Công Việc và Kinh Doanh Nghề nghiệp, sự nghiệp, công việc văn phòng, quản lý công ty, tài chính.
Giải Trí Thể thao, sách, phim ảnh, âm nhạc, các sự kiện đặc biệt.
Du Lịch Đặt vé, di chuyển bằng máy bay, khách sạn, nhà hàng, quán cà phê, tham quan.
Giao Tiếp và Công Nghệ Báo chí, truyền hình, điện thoại, máy tính, email và Internet.
Các Vấn Đề Xã Hội Tội phạm, chính trị, biến đổi khí hậu, chiến tranh và bạo lực.
Các Khái Niệm Thời gian, số đếm, khoảng cách, kích thước, vật thể, vật liệu, hình dạng.
Ngôn Ngữ Chức Năng Xin lỗi, yêu cầu, đưa ra ý kiến, thể hiện sở thích, chào hỏi.
Cấu Tạo Từ Tiền tố, hậu tố, danh từ ghép.
Xây Dựng Cụm Từ Cặp từ, cụm từ cố định, cụm động từ (phrasal verbs).
Các Động Từ Chính Make, do, take, give, keep, miss, get, go.
Từ Vựng và Ngữ Pháp Danh từ không đếm được, cấu trúc động từ, tính từ, giới từ, trạng từ.
Từ Nối Thời gian, trình tự, bổ sung, tương phản, lý do, mục đích, kết quả.
Phong Cách và Ngữ Cảnh Ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng, viết thư, điền đơn.

Thiết Kế Trang Kép

Mỗi bài học được trình bày trên hai trang đối diện, tạo thành một thể thống nhất:

  • Trang bên trái (Trình bày): Giới thiệu từ vựng mới. Từ mới được in đậm và trình bày trong ngữ cảnh thông qua các đoạn văn, hội thoại, bảng biểu hoặc hình ảnh. Các định nghĩa, giải thích hoặc ví dụ được cung cấp ngay sau đó để làm rõ ý nghĩa.
  • Trang bên phải (Thực hành): Bao gồm các bài tập đa dạng để củng cố từ vựng vừa học. Các bài tập thường được sắp xếp theo mức độ khó tăng dần, bắt đầu bằng các bài tập nhận biết (ví dụ: nối từ) và chuyển sang các bài tập sản sinh ngôn ngữ (ví dụ: điền vào chỗ trống). Mục “Over to you” ở cuối nhiều bài tập tạo cơ hội cho người học cá nhân hóa kiến thức bằng cách viết về bản thân, cuộc sống và đất nước của họ.

3. Các Chiến Lược Học Từ Vựng Cốt Lõi

Bốn bài học đầu tiên của sách tập trung vào việc trang bị cho người học những kỹ năng và chiến lược cần thiết để học từ vựng một cách hiệu quả.

  • Học và Ôn Tập Chủ Động (Bài 1): Sách khuyến khích người học thiết lập một thói quen học tập (routine) đều đặn: học bài mới hàng tuần và ôn tập hàng ngày. Quá trình học cần chủ động: đọc to từ mới, lặp lại trong đầu, tự kiểm tra (che phần định nghĩa và cố gắng nhớ lại), và sử dụng sơ đồ để hệ thống hóa từ vựng.
  • Mở Rộng Vốn Từ (Bài 1): Người học được hướng dẫn mở rộng vốn từ bằng cách tìm các từ đồng nghĩa (synonyms), trái nghĩa (opposites) và các họ từ (word families) liên quan. Việc tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh qua đọc và nghe cũng được nhấn mạnh.
  • Ghi Chép Sổ Tay Từ Vựng (Bài 2): Cuốn sách đưa ra các lời khuyên (tips) chi tiết về cách tạo một sổ tay từ vựng hiệu quả:
    • Tổ chức theo chủ đề: Gom các từ thuộc cùng một chủ đề vào một chỗ (ví dụ: thực phẩm, quần áo).
    • Bao gồm nhiều loại thông tin: Ngoài bản dịch, nên ghi thêm định nghĩa bằng tiếng Anh, từ đồng nghĩa/trái nghĩa, các dạng từ khác (danh từ, động từ, tính từ), và ví dụ minh họa.
    • Sử dụng hình ảnh: Vẽ hình để minh họa cho những từ khó giải thích.
  • Sử Dụng Từ Điển (Bài 3): Khuyến khích sử dụng cả từ điển song ngữ (bilingual) và từ điển Anh-Anh. Sách giải thích cách đọc các thông tin trong từ điển như phiên âm, loại từ, định nghĩa, và các cụm từ đi kèm (word partners). Một kỹ thuật được gợi ý là đoán nghĩa của từ mới trước khi tra từ điển để rèn luyện kỹ năng suy luận.
  • Nền Tảng Ngôn Ngữ (Bài 4): Cung cấp kiến thức cơ bản về các loại từ (parts of speech), các điểm ngữ pháp liên quan đến từ vựng (danh từ đếm được/không đếm được), cấu tạo từ (tiền tố/hậu tố), phát âm (âm tiết, trọng âm) và dấu câu.

4. Tổng Quan Nội Dung Các Chủ Đề Tiêu Biểu

Cuốn sách bao quát một phạm vi chủ đề rộng lớn, giúp người học áp dụng từ vựng vào nhiều tình huống thực tế.

  • Cuộc sống hàng ngày (Daily Life): Các bài học như “Daily routines” (Thói quen hàng ngày), “The place where you live” (Nơi bạn sống), và “Shopping” (Mua sắm) cung cấp từ vựng thiết yếu. Ví dụ: wake up, go to bed, have a shower, do the housework, rent a flat, on the outskirts, checkout, trolley, special offers.
  • Công việc và Kinh doanh (Work and Business): Cung cấp từ vựng từ cấp độ cơ bản như mô tả công việc đến các khái niệm phức tạp hơn như vận hành công ty. Ví dụ: work in sales, be responsible for, salary, income tax, apply for a job, get promoted, resign, set up a company, take over, expand.
  • Du lịch (Tourism): Bao gồm từ vựng cần thiết cho việc lập kế hoạch và thực hiện một chuyến đi. Ví dụ: book online, destination, package holiday, sightseeing, historic monuments, packed with tourists, check-in, departure lounge, boarding card.
  • Giao tiếp và Công nghệ (Communication and Technology): Cập nhật các từ vựng liên quan đến thế giới kỹ thuật số hiện đại. Ví dụ: log in/on, back up files, the computer crashes, browse the Internet, download, spam, social networking sites.
  • Ngôn ngữ chức năng và Xây dựng cụm từ (Functional Language and Phrase Building): Các bài học này không tập trung vào chủ đề mà vào cách sử dụng ngôn ngữ, bao gồm các cụm từ cố định (fixed phrases), cụm động từ (phrasal verbs), và các cặp từ (word partners). Ví dụ: agree with, depend on, be good at, out of the blue, make up your mind, find out, give up, carry on.

5. Phụ Lục và Tài Nguyên Bổ Sung

Để hỗ trợ người học một cách tối đa, cuốn sách đi kèm với các tài nguyên hữu ích:

  • Answer key: Cung cấp đáp án cho tất cả các bài tập, giúp người tự học có thể kiểm tra kết quả.
  • Index: Một danh mục đầy đủ các từ và cụm từ được dạy trong sách, kèm theo phiên âm và số bài học tương ứng, giúp tra cứu nhanh chóng.
  • Ebook: Phiên bản sách điện tử đi kèm có âm thanh phát âm cho tất cả từ vựng mới và các bài tập thực hành bổ sung.
  • Tài nguyên cho giáo viên: Các tài nguyên bổ sung có sẵn trên trang web của Cambridge University Press.
🔗 Xem Chi Tiết | PDF