“English Vocabulary In Use Elementary,” phiên bản thứ ba, do Nhà xuất bản Đại học Cambridge phát hành. Ấn phẩm này là một nguồn tài liệu học từ vựng được thiết kế cho người học tiếng Anh ở trình độ sơ cấp (A1-A2), có thể sử dụng để tự học hoặc trên lớp. Mục tiêu chính của sách là giới thiệu khoảng 1.250 từ và cụm từ mới, giúp người học đạt được vốn từ vựng khoảng 2.000 từ.
Phương pháp sư phạm cốt lõi của sách dựa trên cấu trúc hai trang đối xứng cho mỗi bài học: trang bên trái trình bày từ vựng mới trong ngữ cảnh thông qua hình ảnh, câu ví dụ và các mẹo hữu ích; trang bên phải cung cấp các bài tập thực hành đa dạng để củng cố kiến thức. Sách không chỉ tập trung vào các từ đơn lẻ mà còn nhấn mạnh vào các cụm từ hữu ích và kết hợp từ (collocations), giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Nội dung của 60 bài học bao quát một loạt các chủ đề thiết thực hàng ngày, từ cuộc sống cá nhân (gia đình, nhà cửa), học tập và công việc, đến các chủ đề rộng hơn như giải trí, thế giới và các vấn đề xã hội. Phiên bản thứ ba đã được cập nhật với các chủ đề hiện đại như “Điện thoại của bạn” (Your phone) và “Mua sắm trực tuyến” (Online shopping).
Các tính năng bổ sung quan trọng bao gồm đáp án chi tiết, mục lục tra cứu từ vựng kèm phiên âm, danh sách động từ bất quy tắc, và hướng dẫn về phương pháp học từ vựng hiệu quả. Sách còn có phiên bản điện tử nâng cao (ebook) với âm thanh đi kèm, hỗ trợ việc luyện nghe và phát âm.
1. Tổng quan về Ấn phẩm
- Tên sách: English Vocabulary In Use Elementary
- Nhà xuất bản: Cambridge University Press, một bộ phận của Đại học Cambridge. Nhà xuất bản có các văn phòng tại Cambridge, New York, Melbourne, Delhi và Singapore.
- Sứ mệnh: Sách được xuất bản nhằm thúc đẩy sứ mệnh của Đại học Cambridge trong việc “phổ biến kiến thức để theo đuổi giáo dục, học tập và nghiên cứu ở các cấp độ xuất sắc quốc tế cao nhất.”
- Lịch sử xuất bản: Xuất bản lần đầu năm 2005. Phiên bản được phân tích là Phiên bản thứ ba, xuất bản năm 2017.
- Bản quyền: Ấn phẩm được bảo hộ bản quyền bởi Cambridge University Press (© 2017).
- Ghi nhận: Phiên bản thứ ba có sự đóng góp của Sabina Ostrowska, người đã viết hai bài học mới: Bài 17 (Điện thoại của bạn) và Bài 20 (Mua sắm trực tuyến).
2. Mục tiêu và Đối tượng
- Đối tượng: Người học tiếng Anh ở trình độ A1-A2 theo Khung tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Đây là những người học có trình độ từ vựng rất cơ bản.
- Mục tiêu:
- Giảng dạy khoảng 1.250 từ và cụm từ mới.
- Nâng tổng vốn từ vựng của người học lên xấp xỉ 2.000 từ và cụm từ.
- Trang bị cho người học vốn từ vựng hữu ích trong các tình huống hàng ngày.
- Phương thức sử dụng: Sách được thiết kế linh hoạt, có thể được sử dụng như một tài liệu tự học mà không cần giáo viên, hoặc được tích hợp vào các hoạt động trên lớp.
3. Cấu trúc và Phương pháp Sư phạm
Ấn phẩm áp dụng một phương pháp sư phạm có cấu trúc chặt chẽ và tập trung vào việc học từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
Cấu trúc Bài học (Unit Structure)
Mỗi bài học trong số 60 bài được trình bày trên hai trang đối diện nhau, tạo thành một thể thống nhất giữa lý thuyết và thực hành:
- Trang bên trái (Trình bày):
- Giới thiệu từ vựng mới (trung bình 20-30 mục mỗi bài).
- Sử dụng hình ảnh, sơ đồ và tranh minh họa để làm rõ nghĩa của từ.
- Cung cấp các câu ví dụ và đoạn hội thoại ngắn để cho thấy cách các từ được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
- Bao gồm các mục lưu ý về “Lỗi sai thường gặp” (Common mistakes) và “Mẹo học tập” (Tip).
- Trang bên phải (Thực hành):
- Bao gồm nhiều loại bài tập đa dạng: điền vào chỗ trống, trả lời câu hỏi, nối từ, v.v.
- Sử dụng hình ảnh và bảng biểu để làm cho các bài tập trở nên sinh động.
- Có các nhiệm vụ “Over to you” (Đến lượt bạn) để khuyến khích người học áp dụng từ vựng vào cuộc sống cá nhân của họ.
Triết lý giảng dạy
- Học theo ngữ cảnh và Chủ đề: Các bài học được tổ chức xoay quanh các chủ đề hàng ngày (ví dụ: Gia đình, Tại nhà, Giải trí) cũng như các động từ cốt lõi (ví dụ:
get,make,do). Việc lựa chọn từ vựng dựa trên sự hữu ích trong thực tế, được tham khảo từ một kho dữ liệu ngôn ngữ Anh viết và nói hiện đại (corpus). - Tập trung vào Cụm từ và Collocation: Sách không chỉ dạy các từ đơn lẻ mà còn chú trọng vào các cụm từ và kết hợp từ hữu ích. Ví dụ, sự khác biệt giữa
dovàmakeđược giải thích thông qua các collocation (do homework,do an exerciseso vớimake mistakes,make coffee). - Nhấn mạnh sự Lặp lại: Phần hướng dẫn cho giáo viên nhấn mạnh rằng người học thường cần từ 5 đến 7 lần tiếp xúc với một từ hoặc cụm từ trước khi có thể thực sự nắm vững. Do đó, việc ôn tập và lặp lại các bài học sau một khoảng thời gian được khuyến khích.
4. Phân tích Nội dung Chi tiết
60 bài học của sách được chia thành 8 nhóm chủ đề chính, bao quát một phạm vi rộng lớn các khía cạnh của cuộc sống và ngôn ngữ hàng ngày.
| Nhóm Chủ đề | Các Bài học (Units) | Từ vựng Tiêu biểu |
| People (Con người) | 1-9 | family, relatives, birthday, married, die, head, foot, clothes, tall, dark, headache, love, tired, Good morning, Happy New Year |
| At home (Tại nhà) | 10-13 | rice, tea, fridge, saucepan, wardrobe, shampoo, bookshelf, remote control |
| School and workplace (Trường học và Nơi làm việc) | 14-17 | secretary, factory, nurse, biology, pass an exam, computer, memory stick, apps, voicemail, text |
| Leisure (Giải trí) | 18-26 | package holiday, visa, credit card, online shopping, reviews, delivery, single room, luggage, menu, table tennis, judo, film star, director, gardening, guitar, jazz |
| The world (Thế giới) | 27-33 | Spain, Chinese, continent, cold, rain, storm, railway station, bank, hill, farm, horse, giraffe, train, flight, fireworks, Christmas |
| Social issues (Các vấn đề xã hội) | 34-37 | murder, prison, guilty, TV channel, magazine, repair, untidy, hurricane, war, strike |
| Everyday verbs (Động từ hàng ngày) | 38-49 | have breakfast, go shopping, do your best, make a mistake, come back, take the bus, bring back, get tired, get up, put on, say, tell, walk, drive, fly |
| Words and grammar (Từ và Ngữ pháp) | 50-60 | because, only, Monday, winter, often, abroad, fast, loud, money, information, nice, awful, wait for, good at, impossible, ex-wife, swimmer, useless, quiet/quite, lend/borrow |
5. Các Tính năng và Tài nguyên Bổ sung
Sách cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ để tối đa hóa hiệu quả học tập cho cả người học và giáo viên.
- Answer Key (Đáp án): Nằm ở cuối sách, cho phép người học tự kiểm tra câu trả lời. Phần này đôi khi cung cấp nhiều hơn một đáp án đúng và bao gồm cả các câu trả lời mẫu cho các bài tập mở hoặc cá nhân hóa.
- Index (Mục lục tra cứu): Liệt kê tất cả các từ và cụm từ quan trọng từ các bài học, kèm theo phiên âm để hỗ trợ phát âm.
- Phonemic Symbols (Bảng ký hiệu phiên âm): Một trang riêng giải thích các ký hiệu phiên âm được sử dụng trong sách.
- Irregular Verbs (Danh sách động từ bất quy tắc): Cung cấp một danh sách hữu ích các động từ bất quy tắc phổ biến.
- Phần hướng dẫn:
- “To the student” (Gửi người học): Hướng dẫn chi tiết cách tận dụng tối đa cuốn sách.
- “To the teacher” (Gửi giáo viên): Cung cấp các ý tưởng và phương pháp để điều chỉnh tài liệu cho các hoạt động trên lớp.
- “How to learn vocabulary” (Cách học từ vựng): Đưa ra các chiến lược học tập hiệu quả như ghi chép vào sổ tay, ôn tập định kỳ, và sử dụng sơ đồ tư duy.
- Ebook Nâng cao (Enhanced Ebook):
- Phiên bản điện tử có sẵn cho iPad, máy tính bảng Android, PC và Mac.
- Tích hợp âm thanh cho tất cả từ vựng mới, giúp người học cải thiện kỹ năng nghe và phát âm.
- Các tính năng tương tác như tô sáng văn bản, tạo ghi chú và đánh dấu trang.
- Tài nguyên trực tuyến: Sách khuyến khích giáo viên truy cập trang web
www.cambridge.orgđể tìm thêm các tài nguyên giảng dạy. - Lộ trình học tập: Sách đề xuất một lộ trình học tập rõ ràng, sau khi hoàn thành cuốn sách này, người học có thể chuyển sang các cấp độ cao hơn trong cùng bộ sách:
English Vocabulary in Use: Pre-intermediate and Intermediate,Upper-intermediate, vàAdvanced.
