출근 시간: Giờ làm
Chi Tiết:
📌 Từ: 출근 시간 (出勤時間)
- Phát âm: [출근 시간] (chulgeun sigan)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa: Giờ đi làm, thời gian bắt đầu làm việc ⏰🏢
📌 Cách sử dụng “출근 시간”
🔹 Dùng để chỉ khoảng thời gian mà nhân viên phải đến nơi làm việc.
🔹 Thường đi kèm với động từ liên quan đến đi làm như “지키다” (tuân thủ), “늦다” (muộn), “맞추다” (điều chỉnh), v.v.
📌 출근 시간이 몇 시예요?
(Giờ đi làm là mấy giờ?)
📌 출근 시간이 오전 9시입니다.
(Giờ đi làm là 9 giờ sáng.)
📌 출근 시간에 늦었어요.
(Tôi đã đến muộn giờ làm.)
📌 출근 시간을 맞춰서 일찍 출발해야 해요.
(Tôi phải xuất phát sớm để đến đúng giờ làm.)
📌 Một số từ liên quan
📌 출근하다 – Đi làm
📌 퇴근 시간 – Giờ tan làm
📌 근무 시간 – Thời gian làm việc
📌 지각하다 – Đi làm muộn
📌 출근 시간에는 교통이 복잡해요.
(Giờ đi làm giao thông rất đông đúc.)
📌 퇴근 시간이 되면 사람들이 많아요.
(Đến giờ tan làm thì có rất nhiều người.)
📌 Mẹo ghi nhớ “출근 시간”
✅ “출근” (đi làm) + “시간” (thời gian) = Giờ đi làm
✅ Liên kết với thói quen hàng ngày của bạn:
- “출근 시간이 8시라서 7시에 집에서 나가요.” (Vì giờ đi làm là 8 giờ nên tôi rời nhà lúc 7 giờ.)
- “출근 시간에 늦지 않도록 미리 준비해요.” (Tôi chuẩn bị trước để không trễ giờ đi làm.)
Meaning in English:
Word: 출근 시간 (chulgeun sigan)
Meaning: Commute time, Work start time 🚗🏢⏰
1️⃣ 출근 (chulgeun) = Going to work
- 출 (출발, chulbal) = Departure
- 근 (근무, geunmu) = Work
2️⃣ 출근 시간 (chulgeun sigan) = Work Start Time / Rush Hour
📌 Meaning 1: The time work starts ✅ 우리 회사 출근 시간은 9시예요. (Uri hoesa chulgeun siganeun ahopsi-yeyo.) → Our company’s work start time is 9 AM. 📌 Meaning 2: The rush hour in the morning ✅ 출근 시간에는 지하철이 정말 붐벼요. (Chulgeun sigan-eneun jihacheol-i jeongmal bumbyeoyo.) → The subway is really crowded during commute time.3️⃣ 출근 시간 vs. 퇴근 시간
Word | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|
출근 시간 | Commute time / Work start time | 출근 시간에는 길이 막혀요. (The roads are jammed during commute time.) |
퇴근 시간 | Leaving work / Work end time | 퇴근 시간 후에 만날까요? (Shall we meet after work?) |
- 출근하다 = To go to work
- 퇴근하다 = To leave work