저: kia
Chi Tiết:
저 (jeo) – Đại từ chỉ định “kia”
🔹 Nghĩa: “저” có nghĩa là “kia”, dùng để chỉ một người, vật hoặc sự việc xa cả người nói và người nghe.
🔹 Cách phát âm: jeo
🔹 Cách dùng: Thường đứng trước danh từ để chỉ một đối tượng ở xa.
1. Cách dùng “저”
1.1. Dùng với danh từ chỉ người
🔹 Khi nói về một người đứng xa cả người nói và người nghe:
- 저 사람 (jeo sa-ram) → Người kia
- 저 분 (jeo bun) → Vị kia (lịch sự)
- 저 아이 (jeo a-i) → Đứa trẻ kia
📌 Ví dụ:
- 저 사람은 누구예요? (Jeo sa-ram-eun nu-gu-ye-yo?)
→ Người kia là ai? - 저 분은 우리 사장님이세요. (Jeo bun-eun u-ri sa-jang-nim-i-se-yo.)
→ Vị kia là giám đốc của chúng tôi. - 저 아이가 너무 귀여워요! (Jeo a-i-ga neo-mu gwi-yeo-wo-yo!)
→ Đứa trẻ kia đáng yêu quá!
1.2. Dùng với danh từ chỉ vật
🔹 Khi nói về một vật ở xa cả người nói và người nghe:
- 저 책 (jeo chaek) → Cuốn sách kia
- 저 가방 (jeo ga-bang) → Cái túi kia
- 저 건물 (jeo geon-mul) → Toà nhà kia
📌 Ví dụ:
- 저 책을 읽고 싶어요. (Jeo chaek-eul il-go si-peo-yo.)
→ Tôi muốn đọc cuốn sách kia. - 저 가방은 예뻐요. (Jeo ga-bang-eun ye-ppeo-yo.)
→ Cái túi kia đẹp. - 저 건물은 학교예요. (Jeo geon-mul-eun hak-gyo-ye-yo.)
→ Toà nhà kia là trường học.
1.3. Dùng với danh từ chỉ thời gian/sự việc
🔹 Khi nói về một sự kiện hoặc thời gian xa trong quá khứ hoặc tương lai:
- 저 날 (jeo nal) → Ngày kia
- 저 때 (jeo ttae) → Lúc đó
- 저 일 (jeo il) → Việc kia
📌 Ví dụ:
- 저 날을 기억해요? (Jeo nal-eul gi-eok-hae-yo?)
→ Bạn có nhớ ngày kia không? - 저 때 우리는 어렸어요. (Jeo ttae u-ri-neun eo-ryeos-seo-yo.)
→ Lúc đó chúng ta còn nhỏ. - 저 일은 정말 힘들었어요. (Jeo il-eun jeong-mal him-deu-reo-sseo-yo.)
→ Việc kia thực sự rất khó khăn.
2. So sánh “이”, “그”, “저”
Từ | Nghĩa | Dùng khi | Ví dụ |
---|---|---|---|
이 (i) | Này | Chỉ vật/người gần người nói | 이 책 (Cuốn sách này) |
그 (geu) | Đó | Chỉ vật/người gần người nghe hoặc đã nhắc đến trước đó | 그 사람 (Người đó) |
저 (jeo) | Kia | Chỉ vật/người xa cả người nói và người nghe | 저 건물 (Toà nhà kia) |
📌 Ví dụ so sánh:
- 이 책은 내 거야. (I chaek-eun nae geo-ya.) → Cuốn sách này là của tôi.
- 그 책은 네 거야. (Geu chaek-eun ne geo-ya.) → Cuốn sách đó là của bạn.
- 저 책은 누구 거야? (Jeo chaek-eun nu-gu geo-ya?) → Cuốn sách kia là của ai?
3. Tóm lại:
✔ “저” dùng khi nói về một người, vật, sự việc xa cả người nói và người nghe.
✔ Dùng “저 사람”, “저 책”, “저 날” để chỉ người, vật, hoặc thời gian xa.
✔ Phân biệt với “이” (này) và “그” (đó) để thể hiện khoảng cách rõ ràng.
😊 Nếu bạn đang nói về một cái gì đó ở xa cả bạn và người nghe, hãy dùng “저” nhé!
Meaning in English:
The Korean word "저" (jeo, 저) has multiple meanings depending on the context. Here are its main uses:
🔹 1. Pronoun ("I" – Formal & Polite)
Used to refer to oneself (I, me) in a polite or formal way. ✅ Examples:- 저는 학생입니다. → I am a student.
- 저도 갈 거예요. → I will go too.
- 저를 도와줄 수 있나요? → Can you help me?
- 나 → "I" (casual, used with friends)
- 저 → "I" (formal, used in polite speech)
🔹 2. Demonstrative Pronoun ("That Over There")
Used to refer to something far from both the speaker and listener. ✅ Examples:- 저 사람은 누구예요? → Who is that person over there?
- 저 건물은 정말 커요. → That building over there is really big.
- 저것은 제 가방이에요. → That thing over there is my bag.
- 이 (i) → "This" (near the speaker)
- 그 (geu) → "That" (near the listener)
- 저 (jeo) → "That over there" (far from both)
🔹 3. Filler Word ("Uh... / Umm...")
"저..." is often used as a hesitation filler, like "uh" or "um" in English. ✅ Example:- 저... 질문이 있는데요. → Um... I have a question.
🔹 Summary Table
Usage | Meaning | Example |
---|---|---|
Pronoun (Polite) | "I" / "Me" | 저도 갈게요. (I will go too.) |
Demonstrative Pronoun | "That over there" | 저 사람 (That person over there) |
Filler Word | "Uh... / Umm..." | 저... 뭐라고요? (Uh... what did you say?) |