Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

인도네시아: Indonesia

Chi Tiết:

Phiên âm: in tô nê si a.

Từ “인도네시아” trong tiếng Hàn có nghĩa là “Indonesia” trong tiếng Việt. 🇮🇩

Đây là cách phiên âm từ “Indonesia” sang tiếng Hàn.

Meaning in English:

The Korean word "인도네시아" (Indoneshia) means "Indonesia" in English.

Example Sentences:

  • 인도네시아의 수도는 자카르타입니다. → The capital of Indonesia is Jakarta.
  • 인도네시아는 17,000개 이상의 섬으로 이루어져 있어요. → Indonesia consists of more than 17,000 islands.
  • 발리는 인도네시아에서 가장 인기 있는 관광지 중 하나입니다. → Bali is one of the most popular tourist destinations in Indonesia.