Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

이것: Cái này

Chi Tiết:

이것 (igeot) – Đại từ chỉ định “cái này”

🔹 Nghĩa: “이것” có nghĩa là “cái này”, dùng để chỉ một vật ở gần người nói.
🔹 Cách phát âm: igeot (이것 → 발음: [이걷] igŏt)
🔹 Cách dùng: Dùng để chỉ vật hoặc sự việc gần người nói.


1. Cách dùng “이것”

1.1. Khi chỉ một vật cụ thể gần người nói

  • 이것은 책이에요. (Igeoseun chaek-ieyo.)
    → Cái này là cuốn sách.
  • 이것은 내 가방이에요. (Igeoseun nae ga-bang-ieyo.)
    → Cái này là túi của tôi.

1.2. Khi không muốn lặp lại danh từ

  • 이것은 뭐예요? (Igeoseun mwo-ye-yo?)
    → Cái này là gì?
  • 이것 좀 보세요. (Igeot jom bo-se-yo.)
    → Hãy xem cái này một chút.
  • 이것이 마음에 들어요. (Igeosi ma-eum-e deul-eo-yo.)
    → Tôi thích cái này.

2. Các dạng rút gọn và biến thể

Hình thức Viết đầy đủ Nghĩa Ghi chú
이것 (igeot) 이것은 (igeoseun) Cái này Khi làm chủ ngữ
이게 (ige) 이것이 (igeosi) Cái này Dạng rút gọn thân mật
이걸 (igeol) 이것을 (igeoseul) Cái này Khi làm tân ngữ

📌 Ví dụ:

  • 이게 뭐야? (Ige mwo-ya?) → Cái này là gì vậy? (thân mật)
  • 이걸 사 주세요. (Igeol sa ju-se-yo.) → Hãy mua cái này cho tôi.

3. So sánh “이것”, “그것”, “저것”

Từ Nghĩa Dùng khi Ví dụ
이것 (igeot) Cái này Gần người nói 이것은 책이에요. (Cái này là sách.)
그것 (geugeot) Cái đó Gần người nghe hoặc đã được nhắc đến 그것은 내 거예요. (Cái đó là của tôi.)
저것 (jeogeot) Cái kia Xa cả người nói và người nghe 저것을 사고 싶어요. (Tôi muốn mua cái kia.)

📌 Ví dụ so sánh:

  • 이것은 내 휴대폰이에요. (Igeoseun nae hyu-dae-pon-ieyo.) → Cái này là điện thoại của tôi.
  • 그것은 네 거야. (Geugeoseun ne geo-ya.) → Cái đó là của bạn.
  • 저것은 뭐예요? (Jeogeoseun mwo-ye-yo?) → Cái kia là gì?

4. Tóm lại:

“이것” chỉ vật ở gần người nói.
Dùng “이것”, “이게”, “이걸” tuỳ vào ngữ pháp câu.
Phân biệt với “그것” (cái đó) và “저것” (cái kia) theo khoảng cách.

😊 Nếu bạn đang chỉ một vật ngay gần bạn, hãy dùng “이것” nhé! 🚀

Meaning in English:

The Korean word "이것" (igeot, 이것) means "this thing" or "this one" in English. It refers to something close to the speaker.


🔹 How to Use "이것"

Referring to Something Near the Speaker
  • 이것은 책이에요. → This is a book.
  • 이것이 뭐예요? → What is this?
  • 이것을 사고 싶어요. → I want to buy this.
📌 Related Words:
  • 그것 (geugeot) → "That thing" (near the listener or previously mentioned)
  • 저것 (jeogeot) → "That thing over there" (far from both speaker and listener)

🔹 Shortened Form in Speech

In spoken Korean, "이거" is more commonly used instead of "이것". ✅ Examples:
  • 이거 뭐야? → What is this? (Casual)
  • 이거 주세요. → Please give me this.
(Note: "이거" is informal, while "이것" is more neutral/formal.)

🔹 Grammar Tip: Subject/Object Marker

  • 이것이 (이게) → When "this" is the subject
    • 이것이 중요해요. → This is important.
    • 이게 좋아요. → This is good.
  • 이것을 (이걸) → When "this" is the object
    • 이것을 먹어 봐요. → Try eating this.
    • 이걸 샀어요. → I bought this.

🔹 Summary Table

Word Meaning Example
이것 This thing (neutral/formal) 이것은 책이에요. (This is a book.)
이거 This thing (casual) 이거 뭐야? (What is this?)
이게 This thing (subject form) 이게 좋아요. (This is good.)
이걸 This thing (object form) 이걸 샀어요. (I bought this.)