Đang tải quote...

Câu 76 – Chọn đáp án: 3

Chi Tiết:

  1. 달력입니다. – Đây là cuốn lịch. (dallyeok-imnida.)
  2. 명함입니다. – Đây là danh thiếp. (myeongham-imnida.)
  3. 지도입니다. – Đây là bản đồ. (jido-imnida.)
  4. 여권입니다. – Đây là hộ chiếu. (yeogwon-imnida.)

Meaning in English:

  1. 달력입니다. - This is a calendar. (dallyeok-imnida.)
  2. 명함입니다. - This is a business card. (myeongham-imnida.)
  3. 지도입니다. - This is a map. (jido-imnida.)
  4. 여권입니다. - This is a passport. (yeogwon-imnida.)

960 Câu Đọc Hiểu EPS Topik