Đang tải quote...

Câu 63 – Chọn đáp án: 1

Chi Tiết:

  1. 수박입니다. – Đây là quả dưa hấu. (subak-imnida.)
  2. 포도입니다. – Đây là quả nho. (podo-imnida.)
  3. 사과입니다. – Đây là quả táo. (sagwa-imnida.)
  4. 딸기입니다. – Đây là quả dâu tây. (ttalgi-imnida.)

Meaning in English:

  1. 수박입니다. - This is a watermelon. (subak-imnida.)
  2. 포도입니다. - This is a grape. (podo-imnida.)
  3. 사과입니다. - This is an apple. (sagwa-imnida.)
  4. 딸기입니다. - This is a strawberry. (ttalgi-imnida.)

960 Câu Đọc Hiểu EPS Topik