Đang tải quote...

Câu 4 – Chọn đáp án: 4

Chi Tiết:

  1. 기차 – Tàu hỏa
  2. 자전거 – Xe đạp
  3. 비행기 – Máy bay
  4. 고속버스 – Xe buýt cao tốc

Meaning in English:

  1. 기차 - Train
  2. 자전거 - Bicycle
  3. 비행기 - Airplane
  4. 고속버스 - Express bus

960 Câu Đọc Hiểu EPS Topik