Đang tải quote...

Câu 14 – Chọn đáp án: 2

Chi Tiết:

  1. 학생증 – Thẻ học sinh, thẻ sinh viên
  2. 사원증 – Thẻ nhân viên
  3. 운전면허증 – Bằng lái xe
  4. 건강보험증 – Thẻ bảo hiểm y tế

Meaning in English:

  1. 학생증 - Student ID card
  2. 사원증 - Employee ID card
  3. 운전면허증 - Driver’s license
  4. 건강보험증 - Health insurance card

960 Câu Đọc Hiểu EPS Topik