Câu 14 – Chọn đáp án: 2
Chi Tiết:
- 학생증 – Thẻ học sinh, thẻ sinh viên
- 사원증 – Thẻ nhân viên
- 운전면허증 – Bằng lái xe
- 건강보험증 – Thẻ bảo hiểm y tế
Meaning in English:
- 학생증 - Student ID card
- 사원증 - Employee ID card
- 운전면허증 - Driver’s license
- 건강보험증 - Health insurance card