Đang tải quote...

Câu 11 – Chọn đáp án: 3

Chi Tiết:

  1. 안경 – Kính mắt
  2. 우산 – Ô, dù
  3. 모자 – Mũ, nón
  4. 장갑 – Găng tay

Meaning in English:

  1. 안경 - Glasses
  2. 우산 - Umbrella
  3. 모자 - Hat, Cap
  4. 장갑 - Gloves

960 Câu Đọc Hiểu EPS Topik