Đang tải quote...

Câu 1 – Chọn đáp án: 1

Chi Tiết:

  • 가방 – Cặp, túi xách
  • 공책 – Quyển vở
  • 수첩 – Sổ tay
  • 안경 – Kính mắt

Meaning in English:

  • 가방 - Bag
  • 공책 - Notebook
  • 수첩 - Pocketbook, Memo pad
  • 안경 - Glasses

960 Câu Đọc Hiểu EPS Topik