할머니: Bà
Chi Tiết:
Từ: 할머니
- Phát âm: [할머니] – [hal-meo-ni]
- Nghĩa tiếng Việt: Bà (bà nội)
- Loại từ: Danh từ (명사)
Giải thích:
할머니 là từ dùng để chỉ bà nội trong tiếng Hàn. Đây là cách gọi tôn trọng dành cho mẹ của bố hoặc mẹ trong gia đình. 할머니 cũng có thể dùng để chỉ bà của người khác trong những tình huống xã hội.
Ví dụ:
- 저는 할머니와 함께 살아요.
→ Tôi sống với bà nội. - 할머니는 아주 친절하셔요.
→ Bà nội rất hiền lành. - 할머니께 생일 선물을 드렸어요.
→ Tôi đã tặng quà sinh nhật cho bà nội.
Các từ liên quan:
| Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
|---|---|---|
| 할아버지 | Ông (ông nội) | Từ chỉ ông nội, đối ngược với 할머니 |
| 부모님 | Bố mẹ | Từ chỉ bố mẹ, bao gồm cả cha và mẹ |
| 가족 | Gia đình | Từ dùng để chỉ các thành viên trong gia đình |
Meaning in English:
Meaning
할머니 means "grandmother".Pronunciation
[hal-meo-ni] "할" sounds like "hal," and "머니" sounds like "meo-ni."Explanation
Used to refer to one's grandmother or an elderly woman, typically on the paternal side. It is a respectful and affectionate term.Example Sentences
- 할머니는 건강하세요. Grandmother is healthy.
- 할머니와 함께 시간을 보내고 싶어요. I want to spend time with my grandmother.
- 할머니께서 맛있는 음식을 만들어 주셨어요. Grandmother made delicious food for us.