Đang tải quote...

하나: 1

Chi Tiết:

Từ: 하나

  • Phát âm: [하나] (ha-na)
  • Loại từ: Danh từ, số từ
  • Nghĩa: Một (số 1 trong tiếng Hàn)

Giải thích:
“하나” là số đếm thuần Hàn dùng để đếm đồ vật, con người,… Khi kết hợp với danh từ, nó thường được rút gọn thành (VD: 한 개, 한 명).

📌 사과 하나Một quả táo
📌 책이 하나 있어요.Có một quyển sách.
📌 한 명의 친구Một người bạn (하나 → 한 khi kết hợp với “명”)


Ví dụ câu:

  1. 저는 사과 하나를 샀어요.
    Tôi đã mua một quả táo.
  2. 질문이 하나 있어요.
    Tôi có một câu hỏi.
  3. 우리 가족은 하나예요.
    Gia đình chúng tôi là một (gắn kết như một).
  4. 하나씩 나눠 주세요.
    Hãy chia mỗi người một cái.

📌 Mẹo để ghi nhớ từ “하나”:

Ghi nhớ qua đếm số thuần Hàn:

  • 1️⃣ 하나 → 한
  • 2️⃣ 둘 → 두
  • 3️⃣ 셋 → 세
  • 4️⃣ 넷 → 네
  • … (Tiếp tục đến 10)

Liên tưởng thực tế: Mỗi khi thấy một vật gì đó, hãy tự nhủ: “이거 하나 있어요!” (Cái này có một cái!).

So sánh với số Hán Hàn (일 – số 1):

  • 하나 dùng trong cuộc sống hàng ngày.
  • dùng trong số điện thoại, ngày tháng, toán học,…

Meaning in English:

Word: 하나

Meaning: One (Korean native number)

Pronunciation: [하나] (ha-na)

Explanation:

"하나" is the Korean native number for "one." It is used for counting objects, people, and actions in informal situations. In more formal speech, "한 (han)" is often used instead of "하나."

Example Sentences:

사과 하나 주세요. (Sagwa hana juseyo.) → Please give me one apple. ✅ 하나부터 열까지 열심히 세어 보세요. (Hana buteo yeol kkaji yeolsimhi seeo boseyo.) → Try counting carefully from one to ten. ✅ 질문이 하나 있어요. (Jilmuni hana isseoyo.) → I have one question. 👉 Native Korean Numbers (1-10): 1️⃣ 하나 (hana) → 한 (han) (before counters) 2️⃣ 둘 (dul) → 두 (du) 3️⃣ 셋 (set) → 세 (se) 4️⃣ 넷 (net) → 네 (ne) 5️⃣ 다섯 (daseot) 6️⃣ 여섯 (yeoseot) 7️⃣ 일곱 (ilgop) 8️⃣ 여덟 (yeodeol) 9️⃣ 아홉 (ahop) 🔟 열 (yeol) 👉 Related words:
  • 한 개 (han gae) → One item (with the counter "개")
  • 한 명 (han myeong) → One person
  • 한 번 (han beon) → One time
  • 숫자 (sutja) → Number