Đang tải quote...

코: Mũi

Chi Tiết:

코 (ko) – Mũi 👃

📌 “코” là danh từ trong tiếng Hàn, có nghĩa là “mũi” (bộ phận trên khuôn mặt). Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong nhiều cụm từ mang ý nghĩa ẩn dụ.


1️⃣ Cách phát âm

🗣 → (ko)

🔹 Phát âm đơn giản, giống với “ko” trong tiếng Anh.


2️⃣ Ví dụ sử dụng trong câu

👃 1. Nghĩa “Mũi” (bộ phận trên mặt)
코가 높아요.
(Koga nopayo.)
→ Mũi cao.

그는 코가 정말 커요.
(Geuneun koga jeongmal keoyo.)
→ Anh ấy có chiếc mũi rất to.

코가 막혔어요.
(Koga makyeosseoyo.)
→ Mũi bị nghẹt.

👀 2. Nghĩa ẩn dụ (thành ngữ, cách diễn đạt)
그는 코가 높아요. (Geuneun koga nopayo.)
→ Anh ta rất kén chọn / kiêu ngạo. (Trực tiếp: Mũi cao.)

코앞에 닥쳤어요. (Koape dakchyeosseoyo.)
→ Việc đó đang đến rất gần. (Trực tiếp: Đã đến ngay trước mũi.)

코를 찡그리다. (Koreul jjinggeurida.)
→ Cau mày, nhăn mặt. (Trực tiếp: Nhăn mũi.)


3️⃣ Một số từ vựng liên quan

Từ vựng Nghĩa
코감기 Cảm lạnh gây nghẹt mũi 🤧
코피 Chảy máu mũi
코골이 Ngáy khi ngủ
코트 Áo khoác (không liên quan đến “mũi” nhưng phát âm giống)
코가 높다 Kiêu ngạo, kén chọn (thành ngữ)
코를 맞대다 Gặp gỡ, đối mặt trực tiếp

Meaning in English:

"코" – Nose 👃

The Korean word "코" means "nose" and is commonly used in both literal and figurative expressions.

1️⃣ How to Use "코" in Sentences

코가 막혔어요. → My nose is stuffy. 🤧 ✅ 그 사람은 코가 높아요. → That person is arrogant. 😤 ✅ 아기가 코를 흘려요. → The baby has a runny nose. 👶 ✅ 코를 풀어야 해요. → I need to blow my nose. 🤧

2️⃣ Idioms & Expressions Using "코"

Korean Literal Meaning Actual Meaning
코가 높다 The nose is high To be arrogant/proud
코가 납작해지다 Nose becomes flat To be humiliated
코앞이다 Right in front of the nose Something is very close (in time or distance)
코를 찌르다 To stab the nose A strong smell
코가 석 자다 Nose is three feet long To be extremely busy or in trouble

3️⃣ Related Words

Korean Meaning
콧물 Runny nose 🤧
콧노래 Humming 🎶
코딱지 Booger 🤢
코골이 Snoring 😴
코피 Nosebleed 🩸

4️⃣ Example Dialogues

🗣️ A: 감기 걸렸어요? (Did you catch a cold?) 🗣️ B: 네, 코가 막혀요. (Yes, my nose is stuffy.) 🗣️ A: 시험 준비는 잘 돼요? (Are you preparing well for the test?) 🗣️ B: 네, 시험이 코앞이에요. (Yes, the test is right around the corner.)

Con Người

Từ Vựng EPS Bài 2