Đang tải quote...

치약: Kem đánh răng

Chi Tiết:

Từ: 치약

  • Phát âm: [치약] (chi-yak)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa: Kem đánh răng

Giải thích:
“치약” là sản phẩm dùng để làm sạch răng, bảo vệ răng miệng và giúp hơi thở thơm mát. Thường được sử dụng cùng với bàn chải đánh răng.

📌 치약을 짜다Bóp kem đánh răng
📌 치약을 바르다Bôi kem đánh răng (lên bàn chải)
📌 치약이 다 떨어지다Hết kem đánh răng

Ví dụ câu:

  1. 양치할 때 치약을 너무 많이 짜지 마세요.
    Đừng bóp quá nhiều kem đánh răng khi đánh răng.
  2. 치약이 다 떨어져서 새로 사야 해요.
    Kem đánh răng hết rồi, tôi phải mua cái mới.
  3. 좋은 치약을 쓰면 구강 건강에 도움이 돼요.
    Dùng kem đánh răng tốt giúp bảo vệ sức khỏe răng miệng.
  4. 여행 갈 때 작은 치약을 가져가는 게 좋아요.
    Khi đi du lịch, tốt nhất nên mang theo tuýp kem đánh răng nhỏ.

Meaning in English:

Word: 치약

Meaning: Toothpaste

Pronunciation: [치약] (chi-yak)

Explanation:

"치약" refers to toothpaste, a substance used for cleaning teeth, preventing cavities, and maintaining oral hygiene.

Example Sentences:

치약을 짜서 칫솔에 묻히세요. (Chiyageul jjaseo chissole muchiseyo.) → Squeeze some toothpaste onto your toothbrush. ✅ 여행 갈 때 치약과 칫솔을 챙기세요. (Yeohaeng gal ttae chiyak-gwa chissoleul chaenggiseoyo.) → When you go on a trip, pack your toothpaste and toothbrush. ✅ 치약이 거의 다 떨어졌어요. (Chiyagi geoui da tteoreojyeosseoyo.) → The toothpaste is almost out. 👉 Related words:
  • 칫솔 (chis-sol) → Toothbrush
  • 양치하다 (yangchi-hada) → To brush teeth
  • 구강 청결제 (gugang cheonggyeolje) → Mouthwash

Đồ Vật: 물건

Từ Vựng EPS Bài 7