책: Sách
Chi Tiết:
책 (chaek) – Sách
📌 “책” là danh từ trong tiếng Hàn, có nghĩa là sách – vật dùng để đọc, học tập, nghiên cứu.
1️⃣ Cách phát âm
🗣 책 → (chaek)
🔹 Phát âm ngắn, âm cuối ㄱ (/k/) được phát nhẹ.
2️⃣ Ví dụ sử dụng trong câu
✅ 이 책은 정말 재미있어요.
(I chaegeun jeongmal jaemiisseoyo.)
→ Cuốn sách này thực sự thú vị.
✅ 어제 서점에서 책을 샀어요.
(Eoje seojeomeseo chaegeul sasseoyo.)
→ Hôm qua tôi đã mua sách ở hiệu sách.
✅ 책을 많이 읽으면 똑똑해져요.
(Chaekeul mani ilgeumyeon ttokttokhaejyeoyo.)
→ Đọc nhiều sách sẽ trở nên thông minh hơn.
✅ 도서관에서 책을 빌릴 수 있어요.
(Doseogwaneseo chaegeul billil su isseoyo.)
→ Có thể mượn sách ở thư viện.
✅ 책을 펴세요.
(Chaekeul pyeoseyo.)
→ Hãy mở sách ra.
3️⃣ Một số từ vựng liên quan
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| 교과서 | Sách giáo khoa |
| 소설책 | Tiểu thuyết |
| 만화책 | Truyện tranh |
| 전자책 | Sách điện tử (e-book) |
| 그림책 | Sách tranh |
| 책장 | Giá sách |
| 책을 읽다 | Đọc sách |
| 책을 사다 | Mua sách |
Meaning in English:
"책" – Book 📖
The Korean word "책" means "book", referring to printed or written materials used for reading and studying.1️⃣ How to Use "책" in Sentences
✅ 책을 읽고 있어요. → I’m reading a book. 📖 ✅ 이 책 정말 재미있어요! → This book is really interesting! 😍 ✅ 책을 많이 읽으면 똑똑해져요. → If you read a lot of books, you become smart. 🧠 ✅ 책을 빌릴 수 있어요? → Can I borrow a book? 📚2️⃣ Types of "책"
| Korean | Meaning |
|---|---|
| 소설책 | Novel 📚 |
| 만화책 | Comic book 📖 |
| 교과서 | Textbook 📘 |
| 그림책 | Picture book 🖼️ |
| 요리책 | Cookbook 🍳 |
| 전자책 (E-book) | E-book 📲 |
3️⃣ Related Words & Expressions
| Korean | Meaning |
|---|---|
| 도서관 | Library 📚 |
| 책방 / 서점 | Bookstore 📖 |
| 필기하다 | To take notes 📝 |
| 공부하다 | To study 📖 |
| 대출하다 | To borrow a book 📚 |