Đang tải quote...

창문: Cửa sổ

Chi Tiết:

창문 (Changmun) – Cửa sổ 🪟

📌 Phát âm: [창문] (Changmun)


1️⃣ Định nghĩa “창문”

창문 có nghĩa là cửa sổ, một bộ phận của ngôi nhà hoặc tòa nhà để lấy ánh sáng và không khí.


2️⃣ Các ví dụ sử dụng “창문”

📍 Mô tả cửa sổ

  • 창문이 커요.
    (Changmun-i keoyo.)
    → Cửa sổ lớn.
  • 창문이 닫혀 있어요.
    (Changmun-i dadhyeo isseoyo.)
    → Cửa sổ đang đóng.

📍 Mệnh lệnh, yêu cầu

  • 창문을 여세요.
    (Changmuneul yeoseyo.)
    → Hãy mở cửa sổ.
  • 창문을 닫으세요.
    (Changmuneul dadeuseyo.)
    → Hãy đóng cửa sổ.

📍 Tình huống thực tế

  • 밖이 더워서 창문을 열었어요.
    (Bagi deowoseo changmuneul yeoreosseoyo.)
    → Vì bên ngoài nóng nên tôi đã mở cửa sổ.
  • 비가 와서 창문을 닫았어요.
    (Biga waseo changmuneul dadass-eoyo.)
    → Vì trời mưa nên tôi đã đóng cửa sổ.

Meaning in English:

"창문" (Window) in Korean 🏡🪟

"창문" (changmun) means "window" in Korean. It is commonly used to refer to house, car, or building windows.

1️⃣ Example Sentences with "창문"

🪟 창문을 열어 주세요. → Please open the window. 🏠 창문을 닫으세요. → Please close the window. 🌞 햇빛이 창문으로 들어와요. → The sunlight comes through the window. 🚗 자동차 창문이 더러워요. → The car window is dirty.

2️⃣ Related Words

→ Door 🚪 ✅ 유리창 → Glass window 🪟 ✅ 커튼 → Curtain 🏡 ✅ 창문을 닦다 → To clean the window 🧼