집에 오다: Về nhà
Chi Tiết:
📌 Từ: 집에 오다
- Phát âm: [지베 오다] (jibe oda)
- Loại từ: Cụm động từ
- Nghĩa: Về nhà 🏡
📌 Cách sử dụng “집에 오다”
🔹 Dùng để diễn tả hành động trở về nhà từ một nơi khác.
🔹 Có thể kết hợp với trạng từ chỉ thời gian để diễn tả thời điểm về nhà.
🔹 “오다” (đến) khác với “가다” (đi), khi nói “집에 오다” có nghĩa là trở về nơi mình đang coi là nhà.
📌 퇴근하고 집에 왔어요.
(Tôi đã tan làm và về nhà rồi.)
📌 집에 언제 와요?
(Khi nào bạn về nhà?)
📌 늦게 집에 오지 마세요.
(Đừng về nhà muộn nhé.)
📌 학교 끝나고 바로 집에 와요.
(Sau khi tan học tôi về nhà ngay.)
📌 Một số từ liên quan
📌 집을 나가다 – Ra khỏi nhà
📌 집에서 쉬다 – Nghỉ ngơi ở nhà
📌 귀가하다 (歸家하다) – Trở về nhà (dạng trang trọng)
📌 퇴근하다 (退勤하다) – Tan làm
📌 돌아오다 – Quay lại, trở về
📌 비가 오니까 빨리 집에 오세요.
(Trời mưa rồi, về nhà nhanh lên!)
📌 집에 오면 연락해 주세요.
(Khi về đến nhà hãy liên lạc với tôi nhé!)
📌 Mẹo ghi nhớ “집에 오다”
✅ “집” (nhà) + “에” (đến) + “오다” (đến) → 집에 오다 = Đến nhà, về nhà.
✅ Ghi nhớ theo các tình huống hàng ngày:
- “오늘 몇 시에 집에 와요?” (Hôm nay mấy giờ bạn về nhà?)
- “집에 오니까 편안해요.” (Về nhà thấy thoải mái quá.)
Meaning in English:
Word: 집에 오다 (jibe oda)
Meaning: To come home 🏠🚶♂️
1️⃣ 집에 오다 = To Come Home
- "집" (jib) = Home
- "오다" (oda) = To come
- Used when returning home from somewhere.
2️⃣ Example Sentences:
✅ 저는 보통 저녁 7시에 집에 와요. (Jeoneun botong jeonyeok ilgop-si-e jibe wayo.) → I usually come home at 7 PM. ✅ 어제 너무 피곤해서 집에 오자마자 잤어요. (Eoje neomu pigonhaeseo jibe ojamaja jasseoyo.) → Yesterday, I was so tired that I slept as soon as I came home. ✅ 친구랑 놀고 집에 왔어요. (Chingurang nolgo jibe wasseoyo.) → I hung out with my friend and then came home. ✅ 퇴근 후에 집에 오고 싶어요. (Toegeun hue jibe ogo sipeoyo.) → After work, I just want to go home.🚀 Quick Tip:
- 집에서 나가다 (jibeseo nagada) = To go out from home
- 집을 떠나다 (jibeul tteonada) = To leave home (permanently or for a long time)
- 집에 가다 (jibe gada) = To go home (opposite of "집에 오다")