직장: Nơi làm việc / Công ty / Công sở
Chi Tiết:
📌 Từ: 직장 (職場)
- Phát âm: [직짱] (jik-jang)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa: Nơi làm việc, công sở, công ty 🏢
📌 Cách sử dụng “직장”
🔹 Dùng để chỉ nơi làm việc, nơi một người đến để làm công việc hàng ngày.
🔹 Thường đi kèm với các động từ như “다니다” (đi làm), “그만두다” (nghỉ việc), “옮기다” (chuyển việc).
📌 직장에 다닌 지 3년 됐어요.
(Tôi đã đi làm được 3 năm rồi.)
📌 새로운 직장을 찾고 있어요.
(Tôi đang tìm một công việc mới.)
📌 직장 분위기가 좋아요.
(Môi trường làm việc rất tốt.)
📌 직장을 옮길까 고민 중이에요.
(Tôi đang suy nghĩ xem có nên chuyển việc hay không.)
📌 Một số từ liên quan
📌 회사 (會社) – Công ty (tổ chức làm việc, có thể lớn hoặc nhỏ)
📌 출근하다 (出勤하다) – Đi làm
📌 퇴근하다 (退勤하다) – Tan làm
📌 직장인 (職場人) – Nhân viên văn phòng, người đi làm
📌 근무하다 (勤務하다) – Làm việc (cách nói trang trọng hơn của “일하다”)
📌 직장 생활이 힘들지만 재미있어요.
(Cuộc sống công sở vất vả nhưng cũng thú vị.)
📌 직장 동료들과 친하게 지내요.
(Tôi thân thiết với đồng nghiệp ở công ty.)
📌 Mẹo ghi nhớ “직장”
✅ “직” (chức vụ, công việc) + “장” (nơi, địa điểm) → 직장 = Nơi làm việc
✅ Liên hệ với thực tế hàng ngày:
- “저는 작은 직장에서 일해요.” (Tôi làm việc ở một công ty nhỏ.)
- “직장과 집이 멀어요.” (Công ty cách nhà tôi xa.)
Meaning in English:
Word: 직장 (jikjang)
Meaning: Workplace, Job, Office 🏢💼
1️⃣ 직장 = Workplace / Job
- Refers to the place where someone works (company, office, etc.).
- Can also mean employment or a job position.
2️⃣ Example Sentences:
✅ 저는 서울에서 직장이 있어요. (Jeoneun Seoureseo jikjangi isseoyo.) → I have a job in Seoul. ✅ 직장을 찾고 있어요. (Jikjangeul chatgo isseoyo.) → I’m looking for a job. ✅ 제 친구는 직장을 옮겼어요. (Je chinguneun jikjangeul olgyeosseoyo.) → My friend changed jobs. ✅ 직장 생활이 힘들어요. (Jikjang saenghwari himdeureoyo.) → Work life is tough.🚀 Quick Tip:
- "회사" (hoesa) = Company, Office (the place itself)
- "직장" (jikjang) = Workplace, Employment (more general)
- "직업" (jigeop) = Profession, Occupation