Đang tải quote...

저것들: Những cái kia

Chi Tiết:

저것들 (jeogeotdeul) – “Những cái kia”

🔹 Nghĩa: “저것들” có nghĩa là “những cái kia”, dùng để chỉ nhiều vật ở xa cả người nói và người nghe.
🔹 Cách phát âm: jeogeotdeul (저것들 → 발음: [저걷뜰] jeogŏtdeul)
🔹 Cách dùng: Dùng khi muốn nói đến nhiều vật ở xa cả hai người trong cuộc hội thoại.


1. Cách dùng “저것들”

1.1. Khi chỉ nhiều vật ở xa cả người nói và người nghe

  • 저것들은 누구의 가방이에요? (Jeogeotdeureun nugu-ui ga-bang-i-e-yo?)
    → Những cái kia là túi của ai vậy?
  • 저것들을 보세요! (Jeogeotdeureul bo-se-yo!)
    → Hãy nhìn những cái kia đi!

1.2. Khi nói về những sự việc hoặc khái niệm xa về thời gian

  • 저것들은 오래된 역사예요. (Jeogeotdeureun o-rae-doen yeok-sa-ye-yo.)
    → Những cái kia là lịch sử lâu đời.
  • 저것들을 다시 생각해 봅시다. (Jeogeotdeureul da-si saeng-gak-hae bop-si-da.)
    → Hãy suy nghĩ lại về những cái kia.

2. Các dạng rút gọn và biến thể

Hình thức Nghĩa Ghi chú
저것들 (jeogeotdeul) Những cái kia Dạng đầy đủ
저것들은 (jeogeotdeureun) Những cái kia Khi làm chủ ngữ
저것들을 (jeogeotdeureul) Những cái kia Khi làm tân ngữ

📌 Ví dụ:

  • 저것들은 내가 본 적이 없어요. (Jeogeotdeureun nae-ga bon jeok-i eop-seo-yo.) → Những cái kia tôi chưa từng thấy.
  • 저것들을 버려야 해요. (Jeogeotdeureul beo-ryeo-ya hae-yo.) → Chúng ta phải vứt những cái kia đi.

3. So sánh “이것들”, “그것들”, “저것들”

Từ Nghĩa Dùng khi Ví dụ
이것들 (igeotdeul) Những cái này Gần người nói 이것들은 다 새 거예요. (Những cái này đều là đồ mới.)
그것들 (geugeotdeul) Những cái đó Gần người nghe hoặc đã nhắc đến 그것들은 네 거야? (Những cái đó là của bạn à?)
저것들 (jeogeotdeul) Những cái kia Xa cả người nói và người nghe 저것들을 사고 싶어요. (Tôi muốn mua những cái kia.)

📌 Ví dụ so sánh:

  • 이것들은 내 책이에요. (Igeotdeureun nae chaek-ieyo.) → Những cái này là sách của tôi.
  • 그것들은 어디서 샀어요? (Geugeotdeureun eo-di-seo sas-seo-yo?) → Những cái đó bạn mua ở đâu?
  • 저것들은 너무 비싸요. (Jeogeotdeureun neo-mu bi-ssa-yo.) → Những cái kia quá đắt.

4. Tóm lại:

“저것들” chỉ nhiều vật xa cả người nói và người nghe.
Dùng “저것들은”, “저것들을” tuỳ vào ngữ pháp câu.
Phân biệt với “이것들” (những cái này) và “그것들” (những cái đó) theo khoảng cách.

😊 Nếu bạn muốn chỉ nhiều vật ở xa cả hai người trong cuộc hội thoại, hãy dùng “저것들” nhé! 🚀

Meaning in English:

The Korean word "저것들" (jeogeotdeul, 저것들) means "those things over there" in English. It is the plural form of "저것" (that thing over there) and refers to multiple objects that are far from both the speaker and the listener.


🔹 How to Use "저것들"

Referring to Multiple Things Far from Both the Speaker and the Listener
  • 저것들은 내 책이에요. → Those (things over there) are my books.
  • 저것들이 예뻐요. → Those (things over there) are pretty.
  • 저것들을 가져오세요. → Please bring those (things over there).
📌 Related Words:
  • 이것들 (igeotdeul) → "These things" (near the speaker)
  • 그것들 (geugeotdeul) → "Those things" (near the listener or previously mentioned)

🔹 Shortened Form in Speech

In casual conversation, "저것들" is sometimes shortened to "저거들", but the full form is more natural and commonly used. ✅ Examples:
  • 저거들 좀 봐봐! → Look at those over there! (Casual)
  • 저거들 가져와. → Bring those over there.
("저거들" is informal, while "저것들" is more natural in writing and speech.)

🔹 Grammar Tip: Subject/Object Marker

  • 저것들이 → When "those over there" is the subject
    • 저것들이 정말 커요. → Those over there are really big.
    • 저것들이 중요해요. → Those things over there are important.
  • 저것들을 → When "those over there" is the object
    • 저것들을 샀어요. → I bought those over there.
    • 저것들을 정리하세요. → Please organize those things over there.

🔹 Summary Table

Word Meaning Example
저것들 Those things over there (neutral/formal) 저것들은 내 물건이에요. (Those over there are my belongings.)
저거들 Those things over there (casual, less common) 저거들 다 확인했어? (Did you check all those over there?)
저것들이 Those things over there (subject form) 저것들이 좋아요. (Those over there are good.)
저것들을 Those things over there (object form) 저것들을 버렸어요. (I threw those over there away.)