자다: Ngủ
Chi Tiết:
📌 Từ: 자다 (자다)
- Phát âm: [자다] (ja-da)
- Loại từ: Động từ
- Nghĩa: Ngủ 😴
📌 Cách sử dụng “자다”
🔹 Dùng để diễn tả hành động ngủ, đi ngủ hoặc đang ngủ.
🔹 Có thể kết hợp với trạng từ chỉ thời gian như “일찍” (sớm), “늦게” (muộn), “오래” (lâu).
🔹 Hình thức kính ngữ: “주무시다” (dùng khi nói với người lớn tuổi, cấp trên).
📌 어제 몇 시에 잤어요?
(Hôm qua bạn ngủ lúc mấy giờ?)
📌 오늘 일찍 자야 해요.
(Hôm nay tôi phải ngủ sớm.)
📌 너무 피곤해서 바로 잤어요.
(Tôi mệt quá nên ngủ ngay lập tức.)
📌 할머니께서 주무시고 계세요.
(Bà đang ngủ.) (Dùng kính ngữ)
📌 Một số từ liên quan
📌 일어나다 – Thức dậy
📌 잠을 자다 – Ngủ (cách diễn đạt đầy đủ hơn của “자다”)
📌 낮잠을 자다 – Ngủ trưa
📌 깊이 자다 – Ngủ say
📌 잠이 오다 – Buồn ngủ
📌 불면증 – Mất ngủ
📌 주말에는 늦게까지 자요.
(Cuối tuần tôi ngủ đến muộn.)
📌 어젯밤에 잠을 잘 못 잤어요.
(Đêm qua tôi ngủ không ngon.)
📌 Mẹo ghi nhớ “자다”
✅ Ghi nhớ theo các tình huống hàng ngày:
- “일찍 자고 일찍 일어나세요!” (Hãy ngủ sớm và dậy sớm!)
- “너무 피곤해서 침대에 눕자마자 잤어요.” (Mệt quá nên vừa nằm xuống là ngủ luôn.)
Meaning in English:
Word: 자다 (jada)
Meaning: To sleep 😴💤
1️⃣ 자다 = To Sleep
- Used for sleeping at night, taking naps, or resting.
2️⃣ Example Sentences:
✅ 어제 늦게 잤어요. (Eoje neujge jasseoyo.) → I slept late yesterday. ✅ 나는 보통 11시에 자요. (Naneun botong yeolhanshi-e jayo.) → I usually sleep at 11 PM. ✅ 너무 피곤해서 바로 잘 거예요. (Neomu pigonhaeseo baro jal geoyeyo.) → I’m so tired, so I’ll sleep right away. ✅ 주말에는 늦게까지 자요. (Jumal-eneun neujgekkaji jayo.) → On weekends, I sleep in late.🚀 Quick Tip:
- 잠을 자다 = A more formal way to say "to sleep"
- 자고 싶어요. = I want to sleep.
- 잘 자요! = Good night! 🌙