읽으세요: Hãy đọc
Chi Tiết:
읽으세요 (Ilgeuseyo) – Hãy đọc
🔹 “읽으세요” là một câu mệnh lệnh lịch sự trong tiếng Hàn, thường được dùng khi yêu cầu ai đó đọc sách, văn bản hoặc bất kỳ nội dung nào.
1️⃣ Phân tích câu “읽으세요”
✔ 읽다 (ikda → ilgeuda) – Đọc
✔ 으세요 (-euseyo) – Đuôi câu lịch sự (dùng để yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự)
📌 “읽으세요” có nghĩa là “Hãy đọc.”
2️⃣ Các ví dụ sử dụng “읽으세요”
📍 Ví dụ 1:
- 책을 읽으세요.
(Chaekeul ilgeuseyo.)
→ Hãy đọc sách.
📍 Ví dụ 2:
- 이 문장을 읽으세요.
(I munjangeul ilgeuseyo.)
→ Hãy đọc câu này.
📍 Ví dụ 3:
- 소리 내서 읽으세요.
(Sori naeseo ilgeuseyo.)
→ Hãy đọc to lên.
📍 Ví dụ 4:
- 한 명씩 읽으세요.
(Han myeongsik ilgeuseyo.)
→ Hãy đọc từng người một.
3️⃣ Các câu liên quan đến “읽으세요”
| Câu tiếng Hàn | Nghĩa |
|---|---|
| 크게 읽으세요. (Keuge ilgeuseyo) | Hãy đọc to lên. |
| 조용히 읽으세요. (Joyonghi ilgeuseyo) | Hãy đọc nhỏ/lặng lẽ. |
| 한 번 더 읽으세요. (Han beon deo ilgeuseyo) | Hãy đọc lại một lần nữa. |
| 빨리 읽으세요. (Ppalli ilgeuseyo) | Hãy đọc nhanh lên. |
Meaning in English:
"읽으세요" (Please Read) in Korean 📖🔤
"읽으세요" is a polite imperative form of "읽다" (to read), meaning "Please read." It is commonly used in classrooms, study settings, or when giving polite instructions.1️⃣ Breakdown of the Phrase
✅ 읽다 → To read ✅ 으세요 → Polite imperative ending (used with verb stems ending in consonants) 🔹 읽다 → 읽 + 으세요 = 읽으세요 ✅2️⃣ Example Sentences
📖 책을 읽으세요. → Please read the book. 📖 이 문장을 읽으세요. → Please read this sentence. 📖 큰 소리로 읽으세요. → Please read out loud. 🔊 📖 교과서 15쪽을 읽으세요. → Please read page 15 of the textbook.3️⃣ Politeness Levels
| Form | Meaning | Usage |
|---|---|---|
| 읽으세요 | Please read | Polite (존댓말) |
| 읽으십시오 | Please read | Very polite/formal (격식체) |
| 읽어요 | Read (please) | Casual polite |
| 읽어 | Read | Informal (반말) |