인도: Ấn Độ
Chi Tiết:
Phiên âm: ìn tồ
Từ “인도” trong tiếng Hàn có nghĩa là “Ấn Độ” (India) trong tiếng Việt. 🇮🇳
Đây là cách viết theo Hán-Hàn:
- “인” (印 – ấn): dấu ấn, liên quan đến Ấn Độ
- “도” (度 – độ): mức độ, cũng dùng để chỉ một vùng đất
Vì vậy, “인도” có nghĩa là Ấn Độ trong tiếng Hàn.
Meaning in English:
The Korean word "인도" (Indo) means "India" in English.
Example Sentences:
- 인도의 수도는 뉴델리입니다. → The capital of India is New Delhi.
- 인도는 다양한 문화와 전통을 가지고 있어요. → India has a diverse culture and traditions.
- 저는 인도 음식을 좋아해요. → I like Indian food.