Đang tải quote...

은행원: Nhân viên ngân hàng

Chi Tiết:

Từ “은행원” trong tiếng Hàn có nghĩa là “nhân viên ngân hàng” trong tiếng Việt.

  • “은행” (eunhaeng): ngân hàng
  • “원” (won): nhân viên

Vì vậy, “은행원” dùng để chỉ những người làm việc trong ngân hàng, thực hiện các công việc như giao dịch tài chính, tư vấn khách hàng, quản lý tài khoản, v.v. 🏦💰

Meaning in English:

The Korean word "은행원" (eunhaengwon, 銀行員) means "bank clerk", "bank teller", or "bank employee" in English. It refers to a person who works at a bank, handling financial transactions, customer service, and other banking-related tasks.

Example Sentences:

  • 저는 은행원으로 일하고 있습니다. → I work as a bank employee.
  • 은행원이 친절하게 도와줬어요. → The bank clerk kindly helped me.
Let me know if you need more details! 😊