Đang tải quote...

유적지: Di tích lịch sử

Chi Tiết:

Từ: 유적지

  • Phát âm: [유적지] – [yu-jeok-ji]
  • Nghĩa tiếng Việt: Di tích lịch sử
  • Loại từ: Danh từ (명사)

Giải thích:

유적지 là từ chỉ những nơi có di tích lịch sử, tức là các địa điểm còn lại từ thời cổ xưa như đền đài, cung điện, thành trì, khu mộ, hay các công trình có giá trị văn hóa và lịch sử. Đây là nơi bảo tồn và phản ánh lại đời sống, văn hóa, kiến trúc của các thời đại trước.

Các 유적지 thường được nhà nước bảo vệ và trở thành điểm tham quan, học tập hoặc nghiên cứu cho người dân, học sinh và du khách.


Ví dụ:

  1. 경주에는 유명한 유적지가 많아요.
    → Ở Gyeongju có nhiều di tích lịch sử nổi tiếng.
  2. 우리는 역사 수업 시간에 유적지를 방문했어요.
    → Chúng tôi đã tham quan di tích lịch sử trong giờ học lịch sử.
  3. 이 유적지는 삼국시대의 유물이에요.
    → Di tích này là di vật của thời Tam Quốc.

Các từ liên quan:

Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
문화재 Di sản văn hóa Bao gồm cả vật thể và phi vật thể
역사 Lịch sử Chủ đề gắn liền với 유적지
관광지 Điểm tham quan Nhiều 유적지 cũng là địa điểm du lịch nổi tiếng

Meaning in English:

Meaning

유적지 means "historic site" or "ruins."

Pronunciation

[yu-jeok-ji] "유" sounds like "yu," "적" like "jeok," and "지" like "ji."

Explanation

유적지 refers to places of historical importance, such as ancient palaces, tombs, temples, or ruins. These sites are often preserved for cultural, educational, or tourism purposes.

Example Sentences

  1. 경주는 유명한 유적지가 많아요. Gyeongju has many famous historic sites.
  2. 유적지를 방문해서 옛 문화를 배웠어요. I visited a historic site and learned about ancient culture.
  3. 그 유적지는 세계문화유산으로 등록되어 있어요. That historic site is registered as a UNESCO World Heritage Site.

Địa Lý

Từ Vựng EPS Bài 17